GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 22/03/2024 22:00

SVĐ: Stade de Marrakech

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 -0.95

0.90 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.25 4.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.77

0.86 0.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.00 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Modibo Sagnan

    9’
  • Đang cập nhật

    El Bilal Touré

    12’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 22/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de Marrakech

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Éric Chelle

  • Ngày sinh:

    11-11-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    44 (T:17, H:15, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Amir Abdou

  • Ngày sinh:

    08-07-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    43 (T:13, H:14, B:16)

3

Phạt góc

6

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

0

3

Phạm lỗi

1

377

Tổng số đường chuyền

377

3

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

2

Mali Mauritania

Đội hình

Mali 4-4-2

Huấn luyện viên: Éric Chelle

Mali VS Mauritania

4-4-2 Mauritania

Huấn luyện viên: Amir Abdou

20

Lassine Sinayoko

13

Salim Diakité

13

Salim Diakité

13

Salim Diakité

13

Salim Diakité

13

Salim Diakité

13

Salim Diakité

13

Salim Diakité

13

Salim Diakité

12

Mohamed Camara

12

Mohamed Camara

19

Sidi Bouna Amar

8

Bodda Mouhsine

8

Bodda Mouhsine

8

Bodda Mouhsine

16

Babacar Niasse

16

Babacar Niasse

16

Babacar Niasse

16

Babacar Niasse

8

Bodda Mouhsine

8

Bodda Mouhsine

8

Bodda Mouhsine

Đội hình xuất phát

Mali

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Lassine Sinayoko Tiền vệ

8 4 0 1 0 Tiền vệ

10

Kamory Doumbia Tiền vệ

9 2 2 0 0 Tiền vệ

12

Mohamed Camara Tiền vệ

5 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Djigui Diarra Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

13

Salim Diakité Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Modibo Sagnan Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Daouda Guindo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Lassana Coulibaly Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Aliou Dieng Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Mamadou Fofana Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

9

El BilalTouré Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Mauritania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Sidi Bouna Amar Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Pape Ibnou Ba Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Yali Dellahi Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Bodda Mouhsine Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Babacar Niasse Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

6

Guessouma Fofana Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Hassan Houbeib Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Papa Ndiaga Yade Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Aly Abeid  Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

17

A. Mahmoud Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Ibrahima Keita Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Mali

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Adama Traoré Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

2

M. Camara Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

N'Golo Traoré Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

1

Mamadou Samassa Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

4

Amadou Haidara Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Diadié Samassékou Tiền vệ

5 0 1 1 0 Tiền vệ

7

Dorgeles Nene Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Y. Niakaté Tiền đạo

7 1 1 0 0 Tiền đạo

3

Amadou Dante Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mamady Diambou Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Moussa Sylla Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Sikou Niakaté Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

Mauritania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Khadim Diaw Hậu vệ

8 0 1 0 0 Hậu vệ

30

Namori Diaw Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

22

Mamadou Diop Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

18

Oumar Ngom Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lamine Ba Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Hemeya Tanji Tiền đạo

11 0 0 2 0 Tiền đạo

12

Bakari Camara Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Idrissa Thiam Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Mali

Mauritania

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mali: 2T - 1H - 2B) (Mauritania: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/01/2023

Cúp Châu Phi

Mauritania

1 : 0

(0-0)

Mali

18/08/2022

Giao Hữu Quốc Tế

Mauritania

1 : 1

(0-0)

Mali

15/08/2022

Giao Hữu Quốc Tế

Mauritania

1 : 0

(0-0)

Mali

20/01/2022

Vô Địch Châu Phi

Mali

2 : 0

(1-0)

Mauritania

20/10/2019

Cúp Châu Phi

Mali

2 : 0

(0-0)

Mauritania

Phong độ gần nhất

Mali

Phong độ

Mauritania

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mali

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vô Địch Châu Phi

03/02/2024

Mali

Bờ Biển Ngà

1 1

(0) (0)

0.88 +0.25 0.98

0.85 1.75 1.02

T
T

Vô Địch Châu Phi

30/01/2024

Mali

Burkina Faso

2 1

(1) (0)

0.88 -0.25 0.98

0.86 1.75 0.86

T
T

Vô Địch Châu Phi

24/01/2024

Namibia

Mali

0 0

(0) (0)

1.05 +0.75 0.80

0.88 2.25 0.90

B
X

Vô Địch Châu Phi

20/01/2024

Tunisia

Mali

1 1

(1) (1)

0.75 +0.25 1.13

0.92 1.75 0.95

B
T

Vô Địch Châu Phi

16/01/2024

Mali

Nam Phi

2 0

(0) (0)

0.83 -0.5 1.03

0.87 2.0 0.83

T
H

Mauritania

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vô Địch Châu Phi

29/01/2024

Cape Verde

Mauritania

1 0

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

1.00 2.0 0.87

B
X

Vô Địch Châu Phi

23/01/2024

Mauritania

Algeria

1 0

(1) (0)

1.00 +1.0 0.85

0.95 2.5 0.85

T
X

Vô Địch Châu Phi

20/01/2024

Mauritania

Angola

2 3

(1) (1)

0.75 +0.25 1.13

0.92 1.75 0.90

B
T

Vô Địch Châu Phi

16/01/2024

Burkina Faso

Mauritania

1 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.93 1.75 0.94

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

06/01/2024

Tunisia

Mauritania

0 0

(0) (0)

0.83 -1.25 1.03

1.08 2.5 0.73

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 9

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 13

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất