Giao Hữu Quốc Tế - 22/03/2024 22:00
SVĐ: Stade de Marrakech
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.90 2.0 0.92
- - -
- - -
1.80 3.25 4.00
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.77
0.86 0.75 0.96
- - -
- - -
2.60 2.00 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Modibo Sagnan
9’ -
Đang cập nhật
El Bilal Touré
12’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
50%
50%
1
0
3
1
377
377
3
11
2
1
2
2
Mali Mauritania
Mali 4-4-2
Huấn luyện viên: Éric Chelle
4-4-2 Mauritania
Huấn luyện viên: Amir Abdou
20
Lassine Sinayoko
13
Salim Diakité
13
Salim Diakité
13
Salim Diakité
13
Salim Diakité
13
Salim Diakité
13
Salim Diakité
13
Salim Diakité
13
Salim Diakité
12
Mohamed Camara
12
Mohamed Camara
19
Sidi Bouna Amar
8
Bodda Mouhsine
8
Bodda Mouhsine
8
Bodda Mouhsine
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
8
Bodda Mouhsine
8
Bodda Mouhsine
8
Bodda Mouhsine
Mali
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Lassine Sinayoko Tiền vệ |
8 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Kamory Doumbia Tiền vệ |
9 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohamed Camara Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Djigui Diarra Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Salim Diakité Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Modibo Sagnan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Daouda Guindo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Lassana Coulibaly Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Aliou Dieng Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mamadou Fofana Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 El BilalTouré Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mauritania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Sidi Bouna Amar Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Pape Ibnou Ba Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Yali Dellahi Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Bodda Mouhsine Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Babacar Niasse Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Guessouma Fofana Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hassan Houbeib Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Papa Ndiaga Yade Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Aly Abeid Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 A. Mahmoud Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ibrahima Keita Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Mali
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Adama Traoré Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Camara Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 N'Golo Traoré Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Mamadou Samassa Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Amadou Haidara Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Diadié Samassékou Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Dorgeles Nene Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Y. Niakaté Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Amadou Dante Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mamady Diambou Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Moussa Sylla Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Sikou Niakaté Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Mauritania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Khadim Diaw Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Namori Diaw Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Mamadou Diop Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Oumar Ngom Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lamine Ba Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Hemeya Tanji Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Bakari Camara Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Idrissa Thiam Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mali
Mauritania
Cúp Châu Phi
Mauritania
1 : 0
(0-0)
Mali
Giao Hữu Quốc Tế
Mauritania
1 : 1
(0-0)
Mali
Giao Hữu Quốc Tế
Mauritania
1 : 0
(0-0)
Mali
Vô Địch Châu Phi
Mali
2 : 0
(1-0)
Mauritania
Cúp Châu Phi
Mali
2 : 0
(0-0)
Mauritania
Mali
Mauritania
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Mali
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2024 |
Mali Bờ Biển Ngà |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.98 |
0.85 1.75 1.02 |
T
|
T
|
|
30/01/2024 |
Mali Burkina Faso |
2 1 (1) (0) |
0.88 -0.25 0.98 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
24/01/2024 |
Namibia Mali |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.88 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
20/01/2024 |
Tunisia Mali |
1 1 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.13 |
0.92 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
16/01/2024 |
Mali Nam Phi |
2 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 1.03 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
H
|
Mauritania
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2024 |
Cape Verde Mauritania |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.00 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
23/01/2024 |
Mauritania Algeria |
1 0 (1) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/01/2024 |
Mauritania Angola |
2 3 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.13 |
0.92 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
16/01/2024 |
Burkina Faso Mauritania |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.93 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/01/2024 |
Tunisia Mauritania |
0 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 1.03 |
1.08 2.5 0.73 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 22