GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Phi - 06/06/2024 19:00

SVĐ:

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 -1.00

0.91 2.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.20 4.33

-0.80 7.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.86 0.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 1.95 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kamory Doumbia

    45’
  • Modibo Sagnan

    Kiki Kouyaté

    55’
  • 58’

    Salis Abdul Samed

    Ernest Nuamah

  • Lassana Coulibaly

    Dorgeles Nene

    64’
  • 72’

    Ernest Nuamah

    Elisha Owusu

  • 79’

    Antoine Semenyo

    Jordan Ayew

  • Adama Traoré

    Sékou Koïta

    82’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Elisha Owusu

  • 88’

    Mohammed Kudus

    A. Fatawu

  • 90’

    A. Fatawu

    Jordan Ayew

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 06/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    A. Omar

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Éric Chelle

  • Ngày sinh:

    11-11-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    44 (T:17, H:15, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Otto Addo

  • Ngày sinh:

    09-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    13 (T:6, H:4, B:3)

6

Phạt góc

4

76%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

24%

3

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

14

318

Tổng số đường chuyền

100

13

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Mali Ghana

Đội hình

Mali 4-4-2

Huấn luyện viên: Éric Chelle

Mali VS Ghana

4-4-2 Ghana

Huấn luyện viên: Otto Addo

24

Lassine Sinayoko

1

Mamadou Samassa

1

Mamadou Samassa

1

Mamadou Samassa

1

Mamadou Samassa

1

Mamadou Samassa

1

Mamadou Samassa

1

Mamadou Samassa

1

Mamadou Samassa

13

Modibo Sagnan

13

Modibo Sagnan

20

Mohammed Kudus

21

Salis Abdul Samed

21

Salis Abdul Samed

21

Salis Abdul Samed

14

Gideon Mensah

14

Gideon Mensah

14

Gideon Mensah

14

Gideon Mensah

21

Salis Abdul Samed

21

Salis Abdul Samed

21

Salis Abdul Samed

Đội hình xuất phát

Mali

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Lassine Sinayoko Tiền vệ

10 4 0 1 0 Tiền vệ

10

Kamory Doumbia Tiền vệ

11 3 2 0 0 Tiền vệ

13

Modibo Sagnan Hậu vệ

2 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Mohamed Camara Tiền vệ

5 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Mamadou Samassa Thủ môn

1 0 0 1 0 Thủ môn

17

Falaye Sacko Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Sikou Niakaté Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Daouda Guindo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Lassana Coulibaly Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

4

Amadou Haidara Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Adama Traoré Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Ghana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Mohammed Kudus Tiền vệ

7 3 0 1 0 Tiền vệ

17

Ernest Nuamah Tiền đạo

11 1 1 0 0 Tiền đạo

23

Alexander Djiku Hậu vệ

5 1 0 2 0 Hậu vệ

21

Salis Abdul Samed Tiền vệ

10 0 1 2 0 Tiền vệ

14

Gideon Mensah Hậu vệ

8 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Lawrence Ati Zigi Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

2

Alidu Seidu Hậu vệ

11 0 0 0 1 Hậu vệ

6

Mohammed Salisu Hậu vệ

5 0 0 1 1 Hậu vệ

3

Tariq Lamptey Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Thomas Partey Tiền vệ

2 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Antoine Semenyo Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Mali

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

El BilalTouré Tiền đạo

2 2 0 0 0 Tiền đạo

19

Mamady Diambou Tiền vệ

1 0 1 0 0 Tiền vệ

5

Kiki Kouyaté Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Y. Niakaté Tiền đạo

9 1 1 0 0 Tiền đạo

7

Dorgeles Nene Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Sékou Koïta Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Moussa Sylla Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Mamadou Fofana Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Aliou Dieng Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Salim Diakité Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Diadié Samassékou Tiền vệ

7 0 1 2 0 Tiền vệ

16

Djigui Diarra Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Ghana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jordan Ayew Tiền đạo

11 5 2 2 0 Tiền đạo

4

Abdul Mumin Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Elisha Owusu Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

10

F. Asare Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

7

A. Fatawu Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Ebenezer Annan Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Ibrahim Osman Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Ibrahim Sulemana Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Osman Bukari Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Kamaldeen Sulemana Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Jerome Opoku Hậu vệ

4 1 0 0 1 Hậu vệ

12

Joe Wollacott Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Mali

Ghana

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mali: 0T - 1H - 0B) (Ghana: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/10/2020

Giao Hữu Quốc Tế

Mali

3 : 3

(0-1)

Ghana

Phong độ gần nhất

Mali

Phong độ

Ghana

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.6
0.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mali

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Mali

Nigeria

2 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.10

0.90 2.0 0.88

T
H

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Mali

Mauritania

2 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.0 0.92

T
H

Vô Địch Châu Phi

03/02/2024

Mali

Bờ Biển Ngà

1 1

(0) (0)

0.88 +0.25 0.98

0.85 1.75 1.02

T
T

Vô Địch Châu Phi

30/01/2024

Mali

Burkina Faso

2 1

(1) (0)

0.88 -0.25 0.98

0.86 1.75 0.86

T
T

Vô Địch Châu Phi

24/01/2024

Namibia

Mali

0 0

(0) (0)

1.05 +0.75 0.80

0.88 2.25 0.90

B
X

Ghana

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Uganda

Ghana

2 2

(0) (0)

- - -

0.84 2.25 0.86

T

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Nigeria

Ghana

2 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.91 2.0 0.77

B
T

Vô Địch Châu Phi

22/01/2024

Mozambique

Ghana

2 2

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.85 2.5 0.95

B
T

Vô Địch Châu Phi

18/01/2024

Ai Cập

Ghana

2 2

(0) (1)

1.10 -0.5 0.78

0.94 2.0 0.92

T
T

Vô Địch Châu Phi

14/01/2024

Ghana

Cape Verde

1 2

(0) (1)

1.05 -0.75 0.80

0.96 2.0 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

24 Tổng 6

Sân khách

14 Thẻ vàng đối thủ 9

0 Thẻ vàng đội 1

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 26

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 14

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất