- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Malaysia Việt Nam
Malaysia 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Việt Nam
Huấn luyện viên:
14
Syamer Kutty Abba
6
Dominic Tan
6
Dominic Tan
6
Dominic Tan
6
Dominic Tan
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
10
Tuan Hai Pham
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
Malaysia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Syamer Kutty Abba Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Sergio Aguero Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Muhammad Haziq Bin Nadzli Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Declan Lambert Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Dominic Tan Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Harith Haikal Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Ting Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jimmy Raymond Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Endrick dos Santos Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Haqimi Rosli Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Stuart Wilkin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tuan Hai Pham Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Van Thanh Vu Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Dinh Trieu Nguyen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Phạm Xuân Mạnh Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Nguyễn Thành Chung Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bùi Tiến Dũng Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ngoc Tan Doan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nguyễn Hoàng Đức Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Van Vi Nguyen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ngoc Quang Chau Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Rafaelson Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Malaysia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Darren Lok Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Ahmad Khuzaimi Piee Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Paulo Josué Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Muhammad Najmuddin Akmal bin Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Fergus Tierney Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Daryl Sham Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Muhammad Abu Khalil Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kalamullah Al Hafiz Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Daniel Amier Norhisham Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Muhd Syafiq Ahmad Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Adib Abdul Ra'op Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Fazrul Amir Zaman Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Nguyễn Tiến Linh Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
19 Nguyễn Quang Hải Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Thanh Binh Dinh Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Bùi Hoàng Việt Anh Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
26 Văn Khang Khuất Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Tien Anh Truong Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Vi Hao Bui Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Thanh Binh Nguyen Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Filip Nguyen Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Lê Phạm Thành Long Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
2 Đỗ Duy Mạnh Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Nguyễn Hai Long Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Malaysia
Việt Nam
AFF Cúp
Việt Nam
3 : 0
(1-0)
Malaysia
AFF Cúp
Việt Nam
3 : 0
(2-0)
Malaysia
Vòng Loại WC Châu Á
Malaysia
1 : 2
(0-1)
Việt Nam
Vòng Loại WC Châu Á
Việt Nam
1 : 0
(1-0)
Malaysia
Malaysia
Việt Nam
40% 40% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Malaysia
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 |
Nepal Malaysia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/12/2024 |
Malaysia Singapore |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.88 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Thái Lan Malaysia |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.91 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Malaysia Đông Timor |
3 2 (1) (2) |
0.92 -5.0 0.87 |
0.86 5.75 0.85 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Campuchia Malaysia |
2 2 (0) (1) |
0.91 +1 0.83 |
0.83 2.75 0.96 |
B
|
T
|
Việt Nam
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 |
Việt Nam Lào |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/01/2025 |
Thái Lan Việt Nam |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
02/01/2025 |
Việt Nam Thái Lan |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.25 0.72 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Việt Nam Singapore |
3 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.84 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Singapore Việt Nam |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1 0.96 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 25