GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

AFF Cúp - 20/12/2024 13:00

SVĐ: Stadium Nasional Bukit Jalil

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 0.82

0.88 3.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 4.00 4.50

0.91 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.95 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.37 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Daniel Ting

    21’
  • 46’

    Abdul Rasaq

    Shawal Anuar

  • 52’

    Đang cập nhật

    Shah Shahiran

  • Haqimi Rosli

    Paulo Josué

    58’
  • 62’

    Hami Syahin

    Hariss Harun

  • 72’

    Faris Ramli

    Ryhan Stewart

  • 82’

    Đang cập nhật

    Shawal Anuar

  • Sergio Aguero

    Fazrul Amir Zaman

    83’
  • Jimmy Raymond

    Ahmad Khuzaimi Piee

    84’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Izwan Mahbud

  • Stuart Wilkin

    Muhd Syafiq Ahmad

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 20/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadium Nasional Bukit Jalil

  • Trọng tài chính:

    M. Al Hoish

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pau Martí Vicente

  • Ngày sinh:

    29-09-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    3 (T:0, H:2, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tsutomu Ogura

  • Ngày sinh:

    18-07-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    12 (T:3, H:2, B:7)

9

Phạt góc

6

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

3

Cứu thua

5

13

Phạm lỗi

14

321

Tổng số đường chuyền

290

20

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Malaysia Singapore

Đội hình

Malaysia 4-3-3

Huấn luyện viên: Pau Martí Vicente

Malaysia VS Singapore

4-3-3 Singapore

Huấn luyện viên: Tsutomu Ogura

14

Syamer Kutty Abba

6

Dominic Tan

6

Dominic Tan

6

Dominic Tan

6

Dominic Tan

2

Declan Lambert

2

Declan Lambert

2

Declan Lambert

2

Declan Lambert

2

Declan Lambert

2

Declan Lambert

15

Lionel Tan

21

Safuwan Baharudin

21

Safuwan Baharudin

21

Safuwan Baharudin

21

Safuwan Baharudin

10

Faris Ramli

21

Safuwan Baharudin

21

Safuwan Baharudin

21

Safuwan Baharudin

21

Safuwan Baharudin

10

Faris Ramli

Đội hình xuất phát

Malaysia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Syamer Kutty Abba Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

16

Sergio Aguero Tiền đạo

9 0 1 0 0 Tiền đạo

23

Muhammad Haziq Bin Nadzli Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Declan Lambert Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Dominic Tan Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Harith Haikal Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Daniel Ting Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Jimmy Raymond Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Endrick dos Santos Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Haqimi Rosli Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Stuart Wilkin Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

Singapore

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Lionel Tan Hậu vệ

15 3 2 2 0 Hậu vệ

10

Faris Ramli Tiền vệ

17 2 0 0 0 Tiền vệ

1

Izwan Mahbud Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

2

Irfan Najeeb Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Safuwan Baharudin Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Amirul Adli Bin Azmi Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Shah Shahiran Tiền vệ

18 0 0 5 0 Tiền vệ

4

Nazrul Nazari Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Shahdan Bin Sulaiman Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Hami Syahin Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Abdul Rasaq Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Malaysia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Fazrul Amir Zaman Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Darren Lok Tiền đạo

19 2 0 1 0 Tiền đạo

3

Ahmad Khuzaimi Piee Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Paulo Josué Tiền đạo

19 1 1 1 0 Tiền đạo

11

Muhammad Najmuddin Akmal bin Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Fergus Tierney Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Daryl Sham Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Muhammad Abu Khalil Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Kalamullah Al Hafiz Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

21

Daniel Amier Norhisham Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Muhd Syafiq Ahmad Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

25

Adib Abdul Ra'op Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

Singapore

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Glenn Kweh Tiền đạo

16 0 1 0 0 Tiền đạo

17

Jordan Emaviwe Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Syazwan Buhari Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

7

Kyoga Nakamura Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Muhammad Shakir bin Hamzah Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Shawal Anuar Tiền đạo

13 4 1 1 0 Tiền đạo

22

Christopher Van Huizen Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

24

Naqiuddin Eunos Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Taufik Suparno Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Hariss Harun Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Rudy Khairullah Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Ryhan Stewart Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

Malaysia

Singapore

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Malaysia: 1T - 0H - 1B) (Singapore: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/01/2023

AFF Cúp

Malaysia

4 : 1

(1-0)

Singapore

26/03/2022

Giao Hữu Quốc Tế

Singapore

2 : 1

(1-0)

Malaysia

Phong độ gần nhất

Malaysia

Phong độ

Singapore

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.8
TB bàn thắng
2.4
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Malaysia

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

AFF Cúp

14/12/2024

Thái Lan

Malaysia

1 0

(0) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.91 3.25 0.83

T
X

AFF Cúp

11/12/2024

Malaysia

Đông Timor

3 2

(1) (2)

0.92 -5.0 0.87

0.86 5.75 0.85

B
X

AFF Cúp

08/12/2024

Campuchia

Malaysia

2 2

(0) (1)

0.91 +1 0.83

0.83 2.75 0.96

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

18/11/2024

Ấn Độ

Malaysia

1 1

(1) (1)

0.92 +0 0.93

0.91 2.5 0.91

H
X

Giao Hữu Quốc Tế

14/11/2024

Lào

Malaysia

1 3

(1) (1)

0.82 +3.75 0.97

0.91 4.5 0.86

B
X

Singapore

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

AFF Cúp

17/12/2024

Singapore

Thái Lan

2 4

(2) (1)

0.82 +1.25 0.97

0.89 2.75 0.93

B
T

AFF Cúp

14/12/2024

Đông Timor

Singapore

0 3

(0) (0)

0.85 +1.5 0.86

0.90 3.5 0.88

T
X

AFF Cúp

11/12/2024

Singapore

Campuchia

2 1

(2) (0)

0.83 -0.25 0.88

0.85 2.75 0.97

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

18/11/2024

Singapore

Đài Loan

2 3

(0) (1)

0.95 -1 0.79

0.93 3.25 0.90

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

14/11/2024

Singapore

Myanmar

3 2

(1) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.89 3.25 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 15

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 2

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất