Hạng Hai TháI Lan - 02/02/2025 12:30
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mahasarakham United Phrae United
Mahasarakham United 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Phrae United
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mahasarakham United
Phrae United
Hạng Hai TháI Lan
Phrae United
1 : 0
(0-0)
Mahasarakham United
Mahasarakham United
Phrae United
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Mahasarakham United
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Bangkok Mahasarakham United |
0 0 (0) (0) |
0.79 -0.25 0.72 |
0.76 2.5 0.94 |
|||
19/01/2025 |
Mahasarakham United Pattaya United |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.91 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Chiangmai United Mahasarakham United |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Mahasarakham United Ayutthaya United |
1 2 (0) (2) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Kanchanaburi Mahasarakham United |
2 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Phrae United
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Phrae United Rayong |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Phrae United Trat |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.84 2.75 0.78 |
|||
19/01/2025 |
Sisaket United Phrae United |
2 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.80 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Phrae United Bangkok |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Phrae United Lampang |
1 2 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 2.75 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13