- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Madagascar Ghana
Madagascar 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Ghana
Huấn luyện viên:
7
Rayan Raveloson
20
Louis Demeleon
20
Louis Demeleon
20
Louis Demeleon
20
Louis Demeleon
23
S. Laiton
23
S. Laiton
12
R. Rabemanantsoa
12
R. Rabemanantsoa
12
R. Rabemanantsoa
10
Loïc Lapoussin
9
Jordan Ayew
14
Gideon Mensah
14
Gideon Mensah
14
Gideon Mensah
14
Gideon Mensah
7
A. Fatawu
7
A. Fatawu
23
Alexander Djiku
23
Alexander Djiku
23
Alexander Djiku
20
Mohammed Kudus
Madagascar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Rayan Raveloson Tiền vệ |
5 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Loïc Lapoussin Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 S. Laiton Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 R. Rabemanantsoa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Louis Demeleon Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Thomas Fontaine Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 T. Fortun Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ibrahim Amada Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 C. Couturier Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 C. Andriamatsinoro Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tendry Mataniah Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ghana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jordan Ayew Tiền đạo |
13 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Mohammed Kudus Tiền vệ |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 A. Fatawu Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Alexander Djiku Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Gideon Mensah Hậu vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Salis Abdul Samed Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Thomas Partey Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Lawrence Ati Zigi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Alidu Seidu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
6 Mohammed Salisu Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Kamaldeen Sulemana Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Madagascar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 T. Millimono Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Sandro Trémoulet Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ando Manoelantsoa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rojo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Z. Rakotoasimbola Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 T. Gardies Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Arnaud Randrianantenaina Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Angelo Andreas Randrianantenaina Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Andy Nantenaina Rakotondrajoa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Tokinantenaina Olivier Randriatsiferana Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 N. Andriantiana Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Julien Pontgerard Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ghana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Antoine Semenyo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Abdul Mumin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Elisha Owusu Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 F. Asare Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ernest Nuamah Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Ebenezer Annan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Abu Francis Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tariq Lamptey Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Ibrahim Sulemana Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ibrahim Osman Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Joe Wollacott Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Madagascar
Ghana
Vòng Loại WC Châu Phi
Ghana
1 : 0
(0-0)
Madagascar
Cúp Châu Phi
Madagascar
2 : 1
(1-0)
Ghana
Madagascar
Ghana
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Madagascar
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Trung Phi Madagascar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Madagascar Mali |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
07/06/2024 |
Madagascar Comoros |
2 1 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.95 2.0 0.77 |
T
|
T
|
|
25/03/2024 |
Rwanda Madagascar |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.72 |
0.73 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Madagascar Burundi |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.81 |
0.94 2.0 0.75 |
T
|
X
|
Ghana
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Ghana Chad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/06/2024 |
Ghana Trung Phi |
4 3 (1) (2) |
0.80 -1.25 1.05 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
06/06/2024 |
Mali Ghana |
1 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
Uganda Ghana |
2 2 (0) (0) |
- - - |
0.84 2.25 0.86 |
T
|
||
22/03/2024 |
Nigeria Ghana |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.77 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 17
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 3
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 23