VĐQG Nữ Pháp - 14/12/2024 20:00
SVĐ: Groupama OL Academy Décines-Charpieu
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -4 1/4 0.95
- - -
- - -
- - -
1.04 13.00 41.00
- - -
- - -
- - -
0.80 -2 1/2 1.00
- - -
- - -
- - -
1.16 4.75 23.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Tabitha Chawinga
Melchie Dumornay
12’ -
Sofie Svava
Lindsey Michelle Horan
23’ -
Kadidiatou Diani
Melchie Dumornay
24’ -
Kadidiatou Diani
Vanessa Gilles
31’ -
Đang cập nhật
Vanessa Gilles
43’ -
46’
Eva Sumo
Amira Braham
-
53’
Julie Machart-Rabanne
Camille Robillard
-
55’
Đang cập nhật
Éva Frémaux
-
65’
Đang cập nhật
Amira Braham
-
67’
Louise Fleury
Danielle Marcano
-
Sofie Svava
Selma Bacha
70’ -
Eugénie Le Sommer
Amel Majri
74’ -
Amel Majri
Danielle van de Donk
76’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
62%
38%
0
7
10
8
644
403
27
5
12
1
3
1
Lyon W Nantes W
Lyon W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Joseph Montemurro
4-2-3-1 Nantes W
Huấn luyện viên: Nicolas Chabot
11
Kadidiatou Diani
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
6
Melchie Dumornay
6
Melchie Dumornay
3
Wendie Renard
3
Wendie Renard
3
Wendie Renard
26
Lindsey Michelle Horan
6
Manon Uffren
1
Emily Raechel Burns
1
Emily Raechel Burns
1
Emily Raechel Burns
1
Emily Raechel Burns
8
Juliette Mossard
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
11
Roseline Eloissaint
11
Roseline Eloissaint
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kadidiatou Diani Tiền vệ |
38 | 13 | 13 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lindsey Michelle Horan Tiền vệ |
30 | 11 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Melchie Dumornay Tiền đạo |
29 | 11 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Wendie Renard Hậu vệ |
28 | 7 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Vanessa Gilles Hậu vệ |
36 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Damaris Egurrola Wienke Tiền vệ |
38 | 2 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Dzsenifer Marozsán Tiền vệ |
37 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Tabitha Chawinga Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ellie Carpenter Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Laura Benkarth Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Sofie Svava Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nantes W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Manon Uffren Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Juliette Mossard Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Roseline Eloissaint Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Louise Fleury Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Emily Raechel Burns Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Nelly Da Cruz Rodrigues Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Éva Frémaux Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Maureen Cosson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Lalie Rageot Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Camille Robillard Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Eva Sumo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Sara Däbritz Tiền vệ |
33 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Féerine Belhadj Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Danielle van de Donk Tiền vệ |
40 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Amel Majri Tiền vệ |
36 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ada Hegerberg Tiền đạo |
27 | 15 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Selma Bacha Hậu vệ |
26 | 0 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Eugénie Le Sommer Tiền đạo |
30 | 15 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nantes W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Thelma Eninger Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Caitlin Cosme Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Amira Braham Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Emily Dolan Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Danielle Marcano Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Julie Machart-Rabanne Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Lalia Dali-Storti Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lyon W
Nantes W
Cúp Quốc Gia Nữ Pháp
Lyon W
6 : 0
(1-0)
Nantes W
Lyon W
Nantes W
0% 0% 100%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lyon W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Galatasaray W Lyon W |
0 6 (0) (3) |
0.87 +4.75 0.92 |
0.80 5.25 0.78 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Stade de Reims W Lyon W |
0 3 (0) (1) |
0.82 +3.75 0.97 |
- - - |
B
|
||
23/11/2024 |
Le Havre W Lyon W |
0 3 (0) (1) |
0.84 +4.25 0.87 |
- - - |
B
|
||
20/11/2024 |
Lyon W Roma W |
4 1 (0) (0) |
0.82 -3.0 0.97 |
0.79 4.25 0.84 |
H
|
T
|
|
16/11/2024 |
Lyon W Saint-Étienne W |
11 0 (3) (0) |
0.89 -4 0.91 |
- - - |
T
|
Nantes W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Strasbourg W Nantes W |
1 2 (1) (1) |
0.86 +0.25 0.92 |
- - - |
T
|
||
07/12/2024 |
Nantes W Fleury 91 W |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Montpellier W Nantes W |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Nantes W Dijon W |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.75 0.85 |
- - - |
B
|
||
02/11/2024 |
Nantes W Paris W |
0 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
- - - |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 18