VĐQG Nữ Pháp - 08/01/2025 20:00
SVĐ: Groupama OL Academy Décines-Charpieu
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -4 1/4 0.85
-0.93 4.75 0.67
- - -
- - -
1.03 15.00 41.00
- - -
- - -
- - -
0.85 -2 1/2 0.95
- - -
- - -
- - -
1.18 4.75 21.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Lindsey Michelle Horan
Vanessa Gilles
27’ -
Đang cập nhật
Danielle van de Donk
43’ -
Đang cập nhật
Eugénie Le Sommer
53’ -
64’
Tegan McGrady
Margaux Vairon
-
Eugénie Le Sommer
Ada Hegerberg
69’ -
Lindsey Michelle Horan
Sara Däbritz
70’ -
78’
Nadia Krezyman
Rose Lavaud
-
79’
Viktoria Pinther
Wu Chengshu
-
Selma Bacha
Sofia Huerta
83’ -
Damaris Egurrola Wienke
Dzsenifer Marozsán
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
19
3
78%
22%
2
4
8
4
709
205
18
4
6
2
1
0
Lyon W Dijon W
Lyon W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Joseph Montemurro
4-2-3-1 Dijon W
Huấn luyện viên: Sébastien Joseph
9
Eugénie Le Sommer
17
Danielle van de Donk
17
Danielle van de Donk
17
Danielle van de Donk
17
Danielle van de Donk
26
Lindsey Horan
26
Lindsey Horan
3
Wendie Renard
3
Wendie Renard
3
Wendie Renard
11
Kadidiatou Diani
8
Léa Declercq
23
Nadia Krezyman
23
Nadia Krezyman
23
Nadia Krezyman
23
Nadia Krezyman
23
Nadia Krezyman
14
Sarah Jankovska
14
Sarah Jankovska
14
Sarah Jankovska
14
Sarah Jankovska
7
Viktoria Pinther
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Eugénie Le Sommer Tiền đạo |
32 | 15 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Kadidiatou Diani Tiền vệ |
40 | 13 | 13 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lindsey Horan Tiền vệ |
32 | 11 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Wendie Renard Hậu vệ |
30 | 7 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Danielle van de Donk Tiền vệ |
42 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Vanessa Gilles Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Damaris Berta Egurrola Wienke Tiền vệ |
40 | 2 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Tabita Chawinga Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Selma Bacha Hậu vệ |
28 | 0 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Ellie Carpenter Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Claudia Christiane Endler Mutinelli Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dijon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Léa Declercq Tiền vệ |
46 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Viktoria Pinther Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Léna Goetsch Hậu vệ |
57 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Tegan McGrady Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Sarah Jankovska Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Nadia Krezyman Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alice Pinguet Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Kate Taylor Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Małgorzata Grec Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
28 Noémie Carage Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Yanwen Wang Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dzsenifer Marozsan Tiền vệ |
39 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ada Stolsmo Hegerberg Tiền đạo |
29 | 15 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Laura Benkarth Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Vicki Becho Tiền đạo |
39 | 7 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Sofia Huerta Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sara Däbritz Tiền vệ |
35 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Alice Sombath Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Dijon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Wu Chengshu Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Océane Picard Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Rose Lavaud Tiền đạo |
49 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lina Gay Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Margaux Vairon Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Meriame Terchoun Tiền đạo |
48 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
Lyon W
Dijon W
VĐQG Nữ Pháp
Dijon W
0 : 3
(0-2)
Lyon W
VĐQG Nữ Pháp
Dijon W
1 : 3
(1-2)
Lyon W
VĐQG Nữ Pháp
Lyon W
4 : 1
(1-1)
Dijon W
VĐQG Nữ Pháp
Dijon W
0 : 3
(0-2)
Lyon W
VĐQG Nữ Pháp
Lyon W
8 : 0
(5-0)
Dijon W
Lyon W
Dijon W
0% 0% 100%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lyon W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Lyon W Wolfsburg W |
1 0 (0) (0) |
0.93 -2 0.91 |
0.87 3.75 0.76 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Lyon W Nantes W |
5 1 (4) (0) |
0.85 -3.75 0.95 |
- - - |
T
|
||
11/12/2024 |
Galatasaray W Lyon W |
0 6 (0) (3) |
0.87 +4.75 0.92 |
0.80 5.25 0.78 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Stade de Reims W Lyon W |
0 3 (0) (1) |
0.82 +3.75 0.97 |
- - - |
B
|
||
23/11/2024 |
Le Havre W Lyon W |
0 3 (0) (1) |
0.84 +4.25 0.87 |
- - - |
B
|
Dijon W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Paris W Dijon W |
4 0 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
- - - |
B
|
||
07/12/2024 |
Dijon W Montpellier W |
4 2 (2) (1) |
0.93 +0 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Paris SG W Dijon W |
6 1 (4) (0) |
0.93 -1.5 0.83 |
- - - |
B
|
||
16/11/2024 |
Dijon W Guingamp W |
4 0 (0) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
- - - |
T
|
||
09/11/2024 |
Nantes W Dijon W |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.75 0.85 |
- - - |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15