GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 22/03/2025 17:00

SVĐ: Stade de Luxembourg

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 22/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de Luxembourg

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Luxembourg Thuỵ Điển

Đội hình

Luxembourg 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

Luxembourg VS Thuỵ Điển

3-4-2-1 Thuỵ Điển

Huấn luyện viên:

10

Gerson Rodrigues

4

Florian Bohnert

4

Florian Bohnert

4

Florian Bohnert

1

Tiago Pereira Cardoso

1

Tiago Pereira Cardoso

1

Tiago Pereira Cardoso

1

Tiago Pereira Cardoso

16

Leandro Barreiro

16

Leandro Barreiro

9

Danel Sinani

17

Viktor Gyökeres

21

D. Kulusevski

21

D. Kulusevski

21

D. Kulusevski

13

K. Sema

13

K. Sema

13

K. Sema

13

K. Sema

9

Alexander Isak

22

S. Nanasi

22

S. Nanasi

Đội hình xuất phát

Luxembourg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Gerson Rodrigues Tiền đạo

17 7 2 3 0 Tiền đạo

9

Danel Sinani Tiền vệ

19 4 1 2 1 Tiền vệ

16

Leandro Barreiro Tiền vệ

18 0 2 3 0 Tiền vệ

4

Florian Bohnert Tiền vệ

16 0 2 4 0 Tiền vệ

1

Tiago Pereira Cardoso Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

2

Seid Korac Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Dirk Carlson Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Mica Pinto Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Laurent Jans  Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ

8

Christopher Martins Tiền vệ

18 0 0 8 0 Tiền vệ

6

T. Moreira Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Thuỵ Điển

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Viktor Gyökeres Tiền đạo

17 8 5 1 0 Tiền đạo

9

Alexander Isak Tiền đạo

13 5 1 1 0 Tiền đạo

22

S. Nanasi Tiền vệ

11 3 0 0 0 Tiền vệ

21

D. Kulusevski Tiền vệ

19 1 6 3 0 Tiền vệ

13

K. Sema Hậu vệ

13 1 2 1 0 Hậu vệ

18

Y. Ayari Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

16

J. Karlström Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

12

V. Johansson Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

15

Carl Starfelt Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Gabriel Gudmundsson Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

14

A. Salétros Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Luxembourg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Eldin Dzogovic Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Sébastien Thill Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mathias Olesen Tiền vệ

20 1 0 3 0 Tiền vệ

5

Alessio Curci Tiền đạo

18 0 1 3 0 Tiền đạo

20

Timothé Rupil Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

11

M. Omosanya Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Lucas Fox Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

7

Lars Gerson Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Marvin Martins Hậu vệ

15 0 2 4 0 Hậu vệ

14

K. D'Anzico Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Ralph Schon Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

3

Enes Mahmutovic Hậu vệ

19 0 0 5 0 Hậu vệ

Thuỵ Điển

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Nils Zätterström Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

L. Bergvall Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Samuel Dahl Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Emil Forsberg Tiền vệ

15 2 1 0 0 Tiền vệ

1

J. Widell Zetterström Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

4

Henrik Castegren Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

N. Eliasson Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

8

D. Svensson Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

3

G. Lagerbielke Hậu vệ

6 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Isac Lidberg Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Emil Holm Hậu vệ

10 1 2 0 0 Hậu vệ

23

K. Nordfeldt Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Luxembourg

Thuỵ Điển

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Luxembourg: 0T - 0H - 2B) (Thuỵ Điển: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/10/2017

Vòng Loại WC Châu Âu

Thuỵ Điển

8 : 0

(3-0)

Luxembourg

07/10/2016

Vòng Loại WC Châu Âu

Luxembourg

0 : 1

(0-0)

Thuỵ Điển

Phong độ gần nhất

Luxembourg

Phong độ

Thuỵ Điển

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

0.6
TB bàn thắng
3.2
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Luxembourg

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

18/11/2024

Luxembourg

Bắc Ireland

2 2

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.92 1.75 0.94

T
T

UEFA Nations League

15/11/2024

Luxembourg

Bulgaria

0 1

(0) (1)

0.95 +0 0.85

0.91 2.0 0.80

B
X

UEFA Nations League

15/10/2024

Belarus

Luxembourg

1 1

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.88 1.75 0.94

H
T

UEFA Nations League

12/10/2024

Bulgaria

Luxembourg

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.87 2.0 0.84

T
X

UEFA Nations League

08/09/2024

Luxembourg

Belarus

0 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.92 2.0 0.84

B
X

Thuỵ Điển

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

19/11/2024

Thuỵ Điển

Azerbaijan

6 0

(3) (0)

1.00 -2.5 0.85

0.90 3.5 0.90

T
T

UEFA Nations League

16/11/2024

Thuỵ Điển

Slovakia

2 1

(1) (1)

0.95 -1.0 0.90

0.94 2.75 0.96

T
T

UEFA Nations League

14/10/2024

Estonia

Thuỵ Điển

0 3

(0) (2)

1.05 +1.75 0.80

0.95 3.0 0.95

T
H

UEFA Nations League

11/10/2024

Slovakia

Thuỵ Điển

2 2

(1) (2)

0.91 +0 0.90

0.95 2.5 0.80

H
T

UEFA Nations League

08/09/2024

Thuỵ Điển

Estonia

3 0

(3) (0)

1.00 -2.5 0.85

0.92 3.25 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 18

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 18

19 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

36 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất