GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 15/11/2024 19:45

SVĐ: Stade de Luxembourg

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.85

0.91 2.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 3.00 2.60

0.88 8.75 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.85

0.88 0.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 1.83 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 23’

    Đang cập nhật

    Andrian Kraev

  • 28’

    Đang cập nhật

    K. Despodov

  • 43’

    Đang cập nhật

    Georgi Milanov

  • 53’

    Đang cập nhật

    V. Panayotov

  • Đang cập nhật

    Florian Bohnert

    58’
  • Đang cập nhật

    Laurent Jans 

    61’
  • 62’

    Georgi Milanov

    Z. Atanasov

  • Mathias Olesen

    Ahmed Ahmedov

    78’
  • 83’

    Andrian Kraev

    V. Antov

  • Đang cập nhật

    Christopher Martins

    84’
  • Mica Pinto

    Eldin Dzogovic

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 15/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de Luxembourg

  • Trọng tài chính:

    J. Frischer

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luc Holtz

  • Ngày sinh:

    04-06-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    79 (T:18, H:17, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ilian Dimov Iliev

  • Ngày sinh:

    02-07-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    183 (T:85, H:53, B:45)

12

Phạt góc

0

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

3

Cứu thua

5

16

Phạm lỗi

9

549

Tổng số đường chuyền

312

18

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

4

4

Việt vị

1

Luxembourg Bulgaria

Đội hình

Luxembourg 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Luc Holtz

Luxembourg VS Bulgaria

4-2-3-1 Bulgaria

Huấn luyện viên: Ilian Dimov Iliev

10

Gerson Rodrigues

17

Mica Pinto

17

Mica Pinto

17

Mica Pinto

17

Mica Pinto

19

Mathias Olesen

19

Mathias Olesen

4

Florian Bohnert

4

Florian Bohnert

4

Florian Bohnert

9

Danel Sinani

11

K. Despodov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

5

A. Petkov

5

A. Petkov

Đội hình xuất phát

Luxembourg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Gerson Rodrigues Tiền đạo

21 11 2 5 0 Tiền đạo

9

Danel Sinani Tiền vệ

23 7 1 2 1 Tiền vệ

19

Mathias Olesen Tiền vệ

21 1 1 3 0 Tiền vệ

4

Florian Bohnert Tiền vệ

20 0 3 5 0 Tiền vệ

17

Mica Pinto Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Tiago Pereira Cardoso Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

18

Laurent Jans  Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

2

Seid Korac Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Dirk Carlson Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Christopher Martins Tiền vệ

20 0 0 8 0 Tiền vệ

6

T. Moreira Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Bulgaria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

K. Despodov Tiền vệ

23 9 2 4 0 Tiền vệ

14

F. Krastev Tiền vệ

19 1 2 3 1 Tiền vệ

5

A. Petkov Hậu vệ

15 1 0 3 0 Hậu vệ

9

A. Kolev Tiền đạo

9 0 2 3 0 Tiền đạo

17

Georgi Milanov Tiền vệ

4 0 1 1 0 Tiền vệ

1

D. Mitov Thủ môn

14 1 0 0 0 Thủ môn

2

V. Popov Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

15

S. Petrov Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

13

F. Nürnberger Hậu vệ

3 0 0 2 0 Hậu vệ

18

V. Panayotov Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Andrian Kraev Tiền vệ

11 0 0 2 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Luxembourg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

David Jonathans Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Timothé Rupil Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Enes Mahmutovic Hậu vệ

22 0 0 5 0 Hậu vệ

5

Alessio Curci Tiền đạo

22 0 1 3 0 Tiền đạo

15

Eldin Dzogovic Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Lucas Fox Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

11

M. Omosanya Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Marvin Martins Hậu vệ

19 1 2 5 0 Hậu vệ

14

K. D'Anzico Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Sébastien Thill Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Ralph Schon Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

7

Lars Gerson Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

Bulgaria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

H. Petrov Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Ahmed Ahmedov Tiền đạo

2 0 0 1 0 Tiền đạo

20

Nikolay Minkov Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

S. Vutsov Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

3

Z. Atanasov Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Ilian Ilianov Iliev Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

V. Antov Hậu vệ

18 1 0 5 1 Hậu vệ

10

Radoslav Kirilov  Tiền vệ

10 1 2 1 0 Tiền vệ

7

Georgi Rusev Tiền đạo

18 1 0 2 0 Tiền đạo

12

Lukas Petkov Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Plamen Iliev Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

16

Marin Petkov Tiền vệ

10 2 0 3 0 Tiền vệ

Luxembourg

Bulgaria

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Luxembourg: 0T - 3H - 1B) (Bulgaria: 1T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/10/2024

UEFA Nations League

Bulgaria

0 : 0

(0-0)

Luxembourg

20/11/2022

Giao Hữu Quốc Tế

Luxembourg

0 : 0

(0-0)

Bulgaria

10/10/2017

Vòng Loại WC Châu Âu

Luxembourg

1 : 1

(1-0)

Bulgaria

06/09/2016

Vòng Loại WC Châu Âu

Bulgaria

4 : 3

(1-0)

Luxembourg

Phong độ gần nhất

Luxembourg

Phong độ

Bulgaria

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.4
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Luxembourg

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

15/10/2024

Belarus

Luxembourg

1 1

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.88 1.75 0.94

H
T

UEFA Nations League

12/10/2024

Bulgaria

Luxembourg

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.87 2.0 0.84

T
X

UEFA Nations League

08/09/2024

Luxembourg

Belarus

0 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.92 2.0 0.84

B
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Bắc Ireland

Luxembourg

2 0

(2) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.96 2.0 0.79

B
H

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Bỉ

Luxembourg

3 0

(1) (0)

0.82 -2.5 1.02

0.88 3.75 0.94

B
X

Bulgaria

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

15/10/2024

Bắc Ireland

Bulgaria

5 0

(3) (0)

0.85 -0.5 1.00

1.01 2.0 0.86

B
T

UEFA Nations League

12/10/2024

Bulgaria

Luxembourg

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.87 2.0 0.84

B
X

UEFA Nations League

08/09/2024

Bulgaria

Bắc Ireland

1 0

(1) (0)

1.00 +0 0.80

0.92 1.75 0.98

T
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Belarus

Bulgaria

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.90 2.0 0.86

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Slovenia

Bulgaria

1 1

(1) (1)

0.80 -0.75 1.05

1.07 2.5 0.72

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 19

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

14 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 12

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 14

17 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất