Hạng Hai Việt Nam - 09/11/2024 09:00
SVĐ: Sân vận động Long An
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.98
0.89 2.25 0.83
- - -
- - -
2.00 3.10 3.50
1.00 8 0.80
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.71 0.75 -0.95
- - -
- - -
2.75 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
1
9
43%
57%
0
1
1
2
375
497
4
7
2
1
1
1
Long An Đồng Tháp
Long An 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Duy Quang Trinh
4-1-4-1 Đồng Tháp
Huấn luyện viên: Thanh Bình Phan
Tạm thời chưa có dữ liệu
Long An
Đồng Tháp
Hạng Hai Việt Nam
Đồng Tháp
0 : 0
(0-0)
Long An
Hạng Hai Việt Nam
Long An
1 : 0
(1-0)
Đồng Tháp
Long An
Đồng Tháp
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Long An
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Phù Đổng Long An |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.77 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Long An Phố Hiến |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Long An Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 4 (0) (2) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/06/2024 |
Long An Phú Thọ |
6 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
15/06/2024 |
Long An Phù Đổng |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Đồng Tháp
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Đồng Tháp Ho Chi Minh City II |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Huế Đồng Tháp |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.81 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Đồng Tháp Đồng Nai |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
- - - |
T
|
T
|
|
23/06/2024 |
Hòa Bình Đồng Tháp |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 0.90 |
0.86 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
15/06/2024 |
Đồng Tháp Đồng Nai |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
- - - |
B
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 16
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 25