Hạng Hai Việt Nam - 02/03/2025 10:00
SVĐ: Sân vận động Long An
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Long An Bình Phước
Long An 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Bình Phước
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Long An
Bình Phước
Hạng Hai Việt Nam
Long An
2 : 2
(1-0)
Bình Phước
Hạng Hai Việt Nam
Bình Phước
2 : 1
(0-0)
Long An
Hạng Hai Việt Nam
Bình Phước
1 : 1
(0-0)
Long An
Hạng Hai Việt Nam
Long An
3 : 2
(1-1)
Bình Phước
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Long An
1 : 0
(0-0)
Bình Phước
Long An
Bình Phước
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Long An
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Long An Bà Ria Vũng Tàu |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.88 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
19/01/2025 |
Ho Chi Minh City II Long An |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0 0.88 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Đồng Nai Long An |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0 0.75 |
0.80 2.25 0.81 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Long An Đồng Tháp |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Phù Đổng Long An |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.77 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Bình Phước
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Đồng Tháp Bình Phước |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.82 1.75 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Bình Phước Đồng Nai |
1 1 (1) (1) |
0.90 -2 0.84 |
0.89 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai Bình Phước |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.94 2.0 0.82 |
T
|
H
|
|
20/11/2024 |
Huế Bình Phước |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.86 2.25 0.86 |
|||
14/11/2024 |
Bình Phước Bà Ria Vũng Tàu |
3 2 (2) (0) |
0.81 +0.25 0.91 |
0.86 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14