Ngoại Hạng Anh - 16/02/2025 14:00
SVĐ: Anfield
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Liverpool Wolverhampton Wanderers
Liverpool 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Wolverhampton Wanderers
Huấn luyện viên:
11
Mohamed Salah Ghaly
17
Curtis Jones
17
Curtis Jones
17
Curtis Jones
17
Curtis Jones
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
10
Matheus Santos Carneiro Da Cunha
9
Jørgen Strand Larsen
9
Jørgen Strand Larsen
9
Jørgen Strand Larsen
8
João Victor Gomes da Silva
8
João Victor Gomes da Silva
8
João Victor Gomes da Silva
8
João Victor Gomes da Silva
21
Pablo Sarabia García
21
Pablo Sarabia García
3
Rayan Aït Nouri
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Salah Ghaly Tiền đạo |
36 | 9 | 9 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Luis Fernando Díaz Marulanda Tiền đạo |
34 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ |
33 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Virgil van Dijk Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Curtis Jones Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Darwin Gabriel Núñez Ribeiro Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Alisson Ramsés Becker Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
84 Conor Bradley Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Jarell Quansah Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Ryan Gravenberch Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Wolverhampton Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matheus Santos Carneiro Da Cunha Tiền đạo |
56 | 16 | 9 | 11 | 0 | Tiền đạo |
3 Rayan Aït Nouri Tiền vệ |
58 | 5 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
21 Pablo Sarabia García Tiền đạo |
57 | 4 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Jørgen Strand Larsen Tiền đạo |
25 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 João Victor Gomes da Silva Tiền vệ |
60 | 3 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
2 Matt Doherty Hậu vệ |
65 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 José Pedro Malheiro de Sá Thủ môn |
55 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Nélson Cabral Semedo Tiền vệ |
55 | 0 | 3 | 15 | 1 | Tiền vệ |
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Emmanuel Agbadou Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 André Trindade da Costa Neto Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Andrew Robertson Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Federico Chiesa Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Ibrahima Konaté Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
76 Jayden Danns Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Wataru Endo Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Trent Alexander-Arnold Hậu vệ |
33 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Harvey Elliot Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
56 Vítězslav Jaroš Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Cody Mathès Gakpo Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Tyler Morton Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wolverhampton Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Gonçalo Manuel Ganchinho Guedes Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ |
46 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Thomas Doyle Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Johnstone Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo |
51 | 13 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
37 Pedro Henrique Cardoso de Lima Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Craig Dawson Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Carlos Borges Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Rodrigo Martins Gomes Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Liverpool
Wolverhampton Wanderers
Ngoại Hạng Anh
Wolverhampton Wanderers
1 : 2
(0-1)
Liverpool
Ngoại Hạng Anh
Liverpool
2 : 0
(2-0)
Wolverhampton Wanderers
Ngoại Hạng Anh
Wolverhampton Wanderers
1 : 3
(1-0)
Liverpool
Ngoại Hạng Anh
Liverpool
2 : 0
(0-0)
Wolverhampton Wanderers
Ngoại Hạng Anh
Wolverhampton Wanderers
3 : 0
(2-0)
Liverpool
Liverpool
Wolverhampton Wanderers
40% 60% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Liverpool
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Everton Liverpool |
0 0 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.88 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
09/02/2025 |
Plymouth Argyle Liverpool |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Liverpool Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
AFC Bournemouth Liverpool |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.75 0.97 |
0.83 3.0 1.01 |
|||
29/01/2025 |
PSV Liverpool |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0.75 0.89 |
0.93 3.25 0.93 |
Wolverhampton Wanderers
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Blackburn Rovers Wolverhampton Wanderers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Wolverhampton Wanderers Aston Villa |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.5 1.07 |
0.66 2.5 1.20 |
|||
25/01/2025 |
Wolverhampton Wanderers Arsenal |
0 0 (0) (0) |
0.83 +1.25 1.07 |
0.92 2.75 0.94 |
|||
20/01/2025 |
Chelsea Wolverhampton Wanderers |
3 1 (1) (1) |
0.94 +0.25 0.98 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Newcastle United Wolverhampton Wanderers |
3 0 (1) (0) |
1.07 -1.5 0.86 |
1.03 3.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8