GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 16/02/2025 14:00

SVĐ: Anfield

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 16/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Anfield

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Liverpool Wolverhampton Wanderers

Đội hình

Liverpool 4-3-3

Huấn luyện viên:

Liverpool VS Wolverhampton Wanderers

4-3-3 Wolverhampton Wanderers

Huấn luyện viên:

11

Mohamed Salah Ghaly

17

Curtis Jones

17

Curtis Jones

17

Curtis Jones

17

Curtis Jones

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

10

Matheus Santos Carneiro Da Cunha

9

Jørgen Strand Larsen

9

Jørgen Strand Larsen

9

Jørgen Strand Larsen

8

João Victor Gomes da Silva

8

João Victor Gomes da Silva

8

João Victor Gomes da Silva

8

João Victor Gomes da Silva

21

Pablo Sarabia García

21

Pablo Sarabia García

3

Rayan Aït Nouri

Đội hình xuất phát

Liverpool

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mohamed Salah Ghaly Tiền đạo

36 9 9 0 0 Tiền đạo

7

Luis Fernando Díaz Marulanda Tiền đạo

34 7 2 0 0 Tiền đạo

8

Dominik Szoboszlai Tiền vệ

33 2 3 3 0 Tiền vệ

4

Virgil van Dijk Hậu vệ

33 2 1 2 0 Hậu vệ

17

Curtis Jones Tiền vệ

34 2 1 0 0 Tiền vệ

9

Darwin Gabriel Núñez Ribeiro Tiền đạo

32 2 1 2 0 Tiền đạo

21

Konstantinos Tsimikas Hậu vệ

31 1 1 1 0 Hậu vệ

1

Alisson Ramsés Becker Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

84

Conor Bradley Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

78

Jarell Quansah Hậu vệ

37 0 0 1 0 Hậu vệ

38

Ryan Gravenberch Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

Wolverhampton Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Matheus Santos Carneiro Da Cunha Tiền đạo

56 16 9 11 0 Tiền đạo

3

Rayan Aït Nouri Tiền vệ

58 5 3 11 0 Tiền vệ

21

Pablo Sarabia García Tiền đạo

57 4 10 6 0 Tiền đạo

9

Jørgen Strand Larsen Tiền đạo

25 4 1 1 0 Tiền đạo

8

João Victor Gomes da Silva Tiền vệ

60 3 1 15 0 Tiền vệ

2

Matt Doherty Hậu vệ

65 3 0 2 0 Hậu vệ

1

José Pedro Malheiro de Sá Thủ môn

55 0 1 1 0 Thủ môn

22

Nélson Cabral Semedo Tiền vệ

55 0 3 15 1 Tiền vệ

4

Santiago Ignacio Bueno Sciutto Hậu vệ

55 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Emmanuel Agbadou Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

André Trindade da Costa Neto Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Liverpool

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

62

Caoimhin Kelleher Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

26

Andrew Robertson Hậu vệ

34 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Federico Chiesa Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Ibrahima Konaté Hậu vệ

26 2 1 4 0 Hậu vệ

76

Jayden Danns Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Wataru Endo Tiền vệ

36 0 0 2 0 Tiền vệ

66

Trent Alexander-Arnold Hậu vệ

33 0 3 2 0 Hậu vệ

19

Harvey Elliot Tiền vệ

23 0 2 1 0 Tiền vệ

10

Alexis Mac Allister Tiền vệ

32 1 0 6 0 Tiền vệ

56

Vítězslav Jaroš Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

18

Cody Mathès Gakpo Tiền đạo

34 1 2 2 0 Tiền đạo

80

Tyler Morton Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

Wolverhampton Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Gonçalo Manuel Ganchinho Guedes Tiền đạo

25 0 1 1 0 Tiền đạo

27

Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ

46 3 2 1 1 Tiền vệ

20

Thomas Doyle Tiền vệ

58 0 1 2 0 Tiền vệ

31

Sam Johnstone Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

11

Hee-Chan Hwang Tiền đạo

51 13 3 7 0 Tiền đạo

37

Pedro Henrique Cardoso de Lima Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Craig Dawson Hậu vệ

49 1 1 8 0 Hậu vệ

26

Carlos Borges Tiền đạo

21 0 1 2 0 Tiền đạo

19

Rodrigo Martins Gomes Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

Liverpool

Wolverhampton Wanderers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Liverpool: 4T - 0H - 1B) (Wolverhampton Wanderers: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

Ngoại Hạng Anh

Wolverhampton Wanderers

1 : 2

(0-1)

Liverpool

19/05/2024

Ngoại Hạng Anh

Liverpool

2 : 0

(2-0)

Wolverhampton Wanderers

16/09/2023

Ngoại Hạng Anh

Wolverhampton Wanderers

1 : 3

(1-0)

Liverpool

01/03/2023

Ngoại Hạng Anh

Liverpool

2 : 0

(0-0)

Wolverhampton Wanderers

04/02/2023

Ngoại Hạng Anh

Wolverhampton Wanderers

3 : 0

(2-0)

Liverpool

Phong độ gần nhất

Liverpool

Phong độ

Wolverhampton Wanderers

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.0
TB bàn thắng
0.2
0.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Liverpool

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

12/02/2025

Everton

Liverpool

0 0

(0) (0)

1.05 +1.0 0.88

0.72 2.5 1.10

B
X

FA Cup Anh

09/02/2025

Plymouth Argyle

Liverpool

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Anh

06/02/2025

Liverpool

Tottenham Hotspur

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Ngoại Hạng Anh

01/02/2025

AFC Bournemouth

Liverpool

0 0

(0) (0)

0.93 +0.75 0.97

0.83 3.0 1.01

C1 Châu Âu

29/01/2025

PSV

Liverpool

0 0

(0) (0)

1.01 +0.75 0.89

0.93 3.25 0.93

Wolverhampton Wanderers

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

09/02/2025

Blackburn Rovers

Wolverhampton Wanderers

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Ngoại Hạng Anh

01/02/2025

Wolverhampton Wanderers

Aston Villa

0 0

(0) (0)

0.83 +0.5 1.07

0.66 2.5 1.20

Ngoại Hạng Anh

25/01/2025

Wolverhampton Wanderers

Arsenal

0 0

(0) (0)

0.83 +1.25 1.07

0.92 2.75 0.94

Ngoại Hạng Anh

20/01/2025

Chelsea

Wolverhampton Wanderers

3 1

(1) (1)

0.94 +0.25 0.98

0.87 3.5 0.85

B
T

Ngoại Hạng Anh

15/01/2025

Newcastle United

Wolverhampton Wanderers

3 0

(1) (0)

1.07 -1.5 0.86

1.03 3.25 0.87

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 8

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất