VĐQG Nữ Pháp - 23/03/2024 12:30
SVĐ: Stadium Nord Lille Métropole
0 : 7
Trận đấu đã kết thúc
0.92 3 1/4 0.87
0.90 4.25 0.90
- - -
- - -
41.00 17.00 1.03
-0.80 8.50 0.90
- - -
- - -
-0.98 1 1/4 0.77
0.82 1.75 0.89
- - -
- - -
23.00 5.00 1.16
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
D. van de Donk
V. Bècho
-
26’
Đang cập nhật
D. Marozsán
-
30’
Đang cập nhật
D. Egurrola
-
37’
Đang cập nhật
A. Majri
-
44’
V. Bècho
A. Majri
-
46’
E. Carpenter
M. Mendy
-
51’
Kadidiatou Diani
A. Majri
-
60’
Đang cập nhật
V. Bècho
-
62’
K. Diani
L. Joseph
-
63’
Đang cập nhật
L. Joseph
-
Jessy Roux
D. Roux
66’ -
67’
L. Joseph
A. Majri
-
K. Johnson
A. Ollivier
68’ -
75’
D. Egurrola
A. Charpentier
-
85’
Đang cập nhật
K. Sylla
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
6
37%
63%
6
1
6
14
332
556
2
22
1
13
0
7
Lille W Lyon W
Lille W 5-4-1
Huấn luyện viên: Rachel Saïdi
5-4-1 Lyon W
Huấn luyện viên: Sonia Bompastor
17
J. Rabanne
16
E. Launay
16
E. Launay
16
E. Launay
16
E. Launay
16
E. Launay
10
N. Bamenga
10
N. Bamenga
10
N. Bamenga
10
N. Bamenga
9
D. Roux
11
K. Diani
7
A. Majri
7
A. Majri
7
A. Majri
7
A. Majri
27
V. Bècho
27
V. Bècho
27
V. Bècho
27
V. Bècho
27
V. Bècho
27
V. Bècho
Lille W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 J. Rabanne Tiền vệ |
19 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 D. Roux Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 L. Azzaro Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 A. Paprzycki Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 N. Bamenga Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
16 E. Launay Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 T. Laplacette Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 C. Delaby Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 O. Mbala Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 M. Doucouré Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 K. Johnson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 K. Diani Tiền đạo |
25 | 10 | 11 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 V. Gilles Hậu vệ |
28 | 7 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 D. Marozsán Tiền vệ |
29 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 V. Bècho Tiền đạo |
28 | 5 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 A. Majri Tiền đạo |
29 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 D. van de Donk Tiền vệ |
29 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 D. Egurrola Tiền vệ |
30 | 2 | 6 | 3 | 1 | Tiền vệ |
18 A. Sombath Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 E. Carpenter Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 P. Morroni Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 C. Endler Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lille W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 M. Boucly Tiền vệ |
19 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 J. Pian Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 T. Beitz Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 G. Devleesschauwer Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Marjorie Boilesen Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 A. Ribeyra Tiền đạo |
17 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 A. Ollivier Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 E. Le Sommer Tiền đạo |
28 | 17 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 L. Benkarth Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 K. Sylla Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 L. Joseph Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 W. Renard Hậu vệ |
20 | 6 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 A. Charpentier Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 M. Mendy Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lille W
Lyon W
VĐQG Nữ Pháp
Lyon W
5 : 0
(2-0)
Lille W
Lille W
Lyon W
80% 20% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lille W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 |
Stade de Reims W Lille W |
3 1 (3) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.99 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
02/03/2024 |
Lille W Guingamp W |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
14/02/2024 |
Fleury 91 W Lille W |
5 1 (1) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
- - - |
B
|
||
10/02/2024 |
Lille W Le Havre W |
3 3 (1) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.75 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
04/02/2024 |
Paris W Lille W |
3 2 (0) (0) |
0.83 -2.75 0.98 |
0.90 4.0 0.88 |
T
|
T
|
Lyon W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2024 |
SL Benfica W Lyon W |
1 2 (1) (0) |
1.00 +1.75 0.80 |
0.96 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
15/03/2024 |
Lyon W Fleury 91 W |
4 0 (2) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.90 3.75 0.88 |
T
|
T
|
|
09/03/2024 |
Lyon W Fleury 91 W |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
- - - |
B
|
||
03/03/2024 |
Dijon W Lyon W |
1 3 (1) (2) |
0.97 +3.5 0.82 |
0.90 4.25 0.90 |
B
|
X
|
|
14/02/2024 |
Montauban W Lyon W |
2 9 (1) (3) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 18