VĐQG Nữ Pháp - 02/03/2024 13:30
SVĐ: Stadium Nord Lille Métropole
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -1.00
0.80 2.5 -1.00
- - -
- - -
2.20 3.60 2.62
-1.00 8.5 0.80
- - -
- - -
0.77 0 -1.00
0.72 1.0 -0.99
- - -
- - -
2.87 2.20 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gwenaëlle Devleesschauwer
51’ -
52’
Đang cập nhật
Antonie Stárová
-
64’
Đang cập nhật
Nina Richard
-
Maïté Boucly
Agathe Ollivier
74’ -
Julie Pian
Lorena Azzaro
75’ -
81’
Sarah Cambot
Sana Daoudi
-
86’
Nina Richard
Sabitra Bhandari
-
90’
Alison Peniguel
Sabitra Bhandari
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
55%
45%
3
7
12
8
342
284
17
12
7
6
2
0
Lille W Guingamp W
Lille W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rachel Saïdi
4-2-3-1 Guingamp W
Huấn luyện viên: Mathieu Rufié
14
Anaïs Ribeyra
15
Julie Pian
15
Julie Pian
15
Julie Pian
15
Julie Pian
9
Jessy Roux
9
Jessy Roux
11
Maïté Boucly
11
Maïté Boucly
11
Maïté Boucly
17
Julie Machart-Rabanne
9
Sarah Cambot
5
Maïwen Renard
5
Maïwen Renard
5
Maïwen Renard
11
Alison Peniguel
11
Alison Peniguel
11
Alison Peniguel
11
Alison Peniguel
14
Aissata Traoré
20
Laurie Teinturier
20
Laurie Teinturier
Lille W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Anaïs Ribeyra Tiền đạo |
15 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Julie Machart-Rabanne Hậu vệ |
17 | 5 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jessy Roux Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Maïté Boucly Tiền vệ |
17 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Julie Pian Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Aurore Paprzycki Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Naomie Bamenga Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
16 Elisa Launay Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Magou Doucoure Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Célia Delaby Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Gwenaëlle Devleesschauwer Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Guingamp W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sarah Cambot Tiền vệ |
60 | 16 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Aissata Traoré Tiền vệ |
55 | 7 | 3 | 21 | 1 | Tiền vệ |
20 Laurie Teinturier Tiền vệ |
55 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Maïwen Renard Hậu vệ |
49 | 5 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Alison Peniguel Tiền đạo |
56 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
19 Emmy Jezequel Hậu vệ |
60 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Antonie Stárová Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Nina Richard Tiền vệ |
59 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Agathe Donnary Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Manon Revelli Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Marie-Morgane Sieber Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Lille W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Marjorie Castro Boilesen Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Tess Laplacette Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Taylor Beitz Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Olivia Mbala Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Agathe Ollivier Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Anaïs Lambert Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Lorena Azzaro Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guingamp W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Marie-Charlotte Leger Tiền đạo |
33 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Marine Perea Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Leidiane Vila Real de Andrade Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Sabitra Bhandari Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sana Daoudi Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Enora Guillois Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Cindy Perrault Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Lille W
Guingamp W
VĐQG Nữ Pháp
Guingamp W
4 : 3
(2-2)
Lille W
Lille W
Guingamp W
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Lille W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2024 |
Fleury 91 W Lille W |
5 1 (1) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
- - - |
B
|
||
10/02/2024 |
Lille W Le Havre W |
3 3 (1) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.75 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
04/02/2024 |
Paris W Lille W |
3 2 (0) (0) |
0.83 -2.75 0.98 |
0.90 4.0 0.88 |
T
|
T
|
|
28/01/2024 |
Lille W Olympique Marseille W |
4 2 (3) (2) |
0.95 -1 0.76 |
- - - |
T
|
||
20/01/2024 |
Lille W Dijon W |
2 2 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.67 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Guingamp W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2024 |
Paris SG W Guingamp W |
5 0 (2) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.81 3.75 0.91 |
B
|
T
|
|
10/02/2024 |
Guingamp W Fleury 91 W |
3 1 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
03/02/2024 |
Bordeaux W Guingamp W |
1 1 (1) (1) |
1.03 -0.25 0.78 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
20/01/2024 |
Stade de Reims W Guingamp W |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.98 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
14/01/2024 |
Fleury 91 W Guingamp W |
2 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 0.92 |
- - - |
B
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 16