Cúp Quốc Gia Pháp - 15/11/2024 18:00
SVĐ: Stade Massabielle
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.81 1/2 0.92
0.83 2.0 0.93
- - -
- - -
3.90 2.87 1.95
0.86 8 0.92
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.78 0.75 1.00
- - -
- - -
4.75 1.95 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Đang cập nhật
Axel Bamba
-
45’
Đang cập nhật
Ben Touré
-
62’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
65’
Yoann Touzghar
Al Hassan Toure
-
78’
Đang cập nhật
Axel Bamba
-
Đang cập nhật
Shelton Guillaume
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
48%
52%
2
4
1
5
377
408
15
3
6
3
0
0
Les Herbiers Ajaccio
Les Herbiers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Laurent David
4-2-3-1 Ajaccio
Huấn luyện viên: Mathieu Chabert
5
Alexandre Lavenant
7
Pierre Lavenant
7
Pierre Lavenant
7
Pierre Lavenant
7
Pierre Lavenant
8
Benjamin Brelivet
8
Benjamin Brelivet
4
Yacouba Seydi
4
Yacouba Seydi
4
Yacouba Seydi
9
Jeremy Billy
9
Christopher Ibayi
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
10
Valentin Jacob
10
Valentin Jacob
Les Herbiers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Alexandre Lavenant Hậu vệ |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Jeremy Billy Tiền đạo |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Benjamin Brelivet Tiền vệ |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yacouba Seydi Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Pierre Lavenant Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Valentin Rémy Tiền vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Teo Hamelin Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Noah Zilliox Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Alexandre Tégar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Youssouf Soukouna Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Lucas Daury Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ajaccio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Christopher Ibayi Tiền đạo |
28 | 8 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
26 Tim Jabol Folcarelli Tiền vệ |
42 | 4 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Valentin Jacob Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Mickaël Barreto Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Moussa Soumano Tiền đạo |
40 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Clément Vidal Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Tony Strata Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
43 Kan Guy Arsène Kouassi Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 François-Joseph Sollacaro Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
88 Axel Bamba Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Julien Anziani Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Les Herbiers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Anzo Lesage Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Oscar Verneau Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ervin Taha Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Remy Pillot Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Maxime Carneiro Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kalifa Traoré Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Claude Atheba Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Michael Nilor Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Aristide Bureau Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ajaccio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Aboubakary Kanté Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Matthieu Huard Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mehdi Puchherrantz Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Ghjuvanni Quilichini Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Benjamin Santelli Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
31 Jesah Mabepa Ayessa Ondze Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Ivane Chegra Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Les Herbiers
Ajaccio
Les Herbiers
Ajaccio
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Les Herbiers
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2024 |
Les Herbiers Châteauroux |
2 2 (0) (1) |
0.78 +0.25 1.10 |
1.08 2.5 0.73 |
T
|
T
|
|
09/12/2023 |
Stade Briochin Les Herbiers |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Les Herbiers Avranches |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2023 |
Les Herbiers Reims |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2023 |
Stade Pontivy Les Herbiers |
1 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Ajaccio
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Ajaccio Clermont |
2 0 (0) (0) |
1.08 +0 0.84 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
04/11/2024 |
Ajaccio Metz |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Guingamp Ajaccio |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.95 |
1.00 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Amiens SC Ajaccio |
3 1 (2) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Ajaccio Martigues |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.80 1.75 1.10 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 7
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 21