Hạng Hai Bồ Đào Nha - 07/12/2024 15:30
SVĐ: Estádio do Mar
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.93 2.25 0.91
- - -
- - -
2.25 3.20 2.90
0.91 10 0.83
- - -
- - -
0.66 0 -0.78
0.74 0.75 -0.90
- - -
- - -
3.10 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rafael Vieira
8’ -
10’
Carlos Eduardo
Vasco Moreira
-
Ibrahim Alhassan Abdullahi
Kibe
33’ -
Đang cập nhật
Paulinho
45’ -
Rafael Vieira
Rafael Santos
46’ -
Jean Felipe
Kibe
51’ -
André André
Werton
57’ -
70’
Đang cập nhật
Léo Teixeira
-
73’
Carlos Eduardo
Théo Fonseca
-
83’
João Santos
Berna
-
Paulinho
Hugues Evrard
84’ -
Đang cập nhật
André André
85’ -
Đang cập nhật
Hugues Evrard
86’ -
90’
Đang cập nhật
Berna
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
56%
44%
3
1
18
25
387
304
2
2
2
3
1
5
Leixões Felgueiras 1932
Leixões 4-3-3
Huấn luyện viên: Carlos Manuel Fangueiro Soares
4-3-3 Felgueiras 1932
Huấn luyện viên: Joaquim Agostinho Mendes Ribeiro Bento
10
Paulité
7
Werton
7
Werton
7
Werton
7
Werton
11
André André
11
André André
11
André André
11
André André
11
André André
11
André André
9
Carlos Eduardo
90
João Santos
90
João Santos
90
João Santos
90
João Santos
8
Landinho
8
Landinho
8
Landinho
8
Landinho
8
Landinho
8
Landinho
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Paulité Tiền đạo |
51 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Simãozinho Hậu vệ |
28 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Paulinho Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 André André Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Werton Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Rafael Vieira Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Rafael Martins Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Jean Felipe Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Daniel Figueira Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Hugo Basto Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ibrahim Alhassan Abdullahi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Felgueiras 1932
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Carlos Eduardo Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Léo Teixeira Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Vasco Moreira Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Landinho Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 João Santos Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Pedro Rosas Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Edwin Banguera Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Bruno Pinto Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Aílson Tavares Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Rui Rampa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
61 Eirô Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Henrique Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Rodrigo Martins Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Fabinho Tiền vệ |
48 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Regis Ndo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
51 Igor Stefanović Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
20 João Oliveira Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Kibe Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Rafael Santos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Hugues Evrard Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
Felgueiras 1932
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Feliz Vaz Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Guilherme Ferreira Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 David Veiga Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Théo Fonseca Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruninho Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Cristiano Pereira Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Rodrigo Valente Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Berna Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Gabi Pereira Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Leixões
Felgueiras 1932
Leixões
Felgueiras 1932
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Leixões
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Academico Viseu Leixões |
2 0 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.83 |
0.80 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Leixões Sporting Braga |
0 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Leixões Marítimo |
2 1 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.98 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
União de Leiria Leixões |
1 0 (1) (0) |
0.70 +0 1.09 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Leixões Porto II |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.5 0.98 |
0.96 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Felgueiras 1932
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Felgueiras 1932 Torreense |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Penafiel Felgueiras 1932 |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Felgueiras 1932 Mafra |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Felgueiras 1932 Marítimo |
1 3 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
União de Leiria Felgueiras 1932 |
1 3 (1) (2) |
0.75 0.0 1.13 |
1.07 2.25 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 18
17 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 33