GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 07/12/2024 15:30

SVĐ: Estádio do Mar

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.82

0.93 2.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.20 2.90

0.91 10 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 0 -0.78

0.74 0.75 -0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.00 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Rafael Vieira

    8’
  • 10’

    Carlos Eduardo

    Vasco Moreira

  • Ibrahim Alhassan Abdullahi

    Kibe

    33’
  • Đang cập nhật

    Paulinho

    45’
  • Rafael Vieira

    Rafael Santos

    46’
  • Jean Felipe

    Kibe

    51’
  • André André

    Werton

    57’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Léo Teixeira

  • 73’

    Carlos Eduardo

    Théo Fonseca

  • 83’

    João Santos

    Berna

  • Paulinho

    Hugues Evrard

    84’
  • Đang cập nhật

    André André

    85’
  • Đang cập nhật

    Hugues Evrard

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Berna

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio do Mar

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Carlos Manuel Fangueiro Soares

  • Ngày sinh:

    19-12-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    154 (T:85, H:33, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Joaquim Agostinho Mendes Ribeiro Bento

  • Ngày sinh:

    03-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    31 (T:11, H:9, B:11)

2

Phạt góc

4

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

3

Cứu thua

1

18

Phạm lỗi

25

387

Tổng số đường chuyền

304

2

Dứt điểm

2

2

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

5

Leixões Felgueiras 1932

Đội hình

Leixões 4-3-3

Huấn luyện viên: Carlos Manuel Fangueiro Soares

Leixões VS Felgueiras 1932

4-3-3 Felgueiras 1932

Huấn luyện viên: Joaquim Agostinho Mendes Ribeiro Bento

10

Paulité

7

Werton

7

Werton

7

Werton

7

Werton

11

André André

11

André André

11

André André

11

André André

11

André André

11

André André

9

Carlos Eduardo

90

João Santos

90

João Santos

90

João Santos

90

João Santos

8

Landinho

8

Landinho

8

Landinho

8

Landinho

8

Landinho

8

Landinho

Đội hình xuất phát

Leixões

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Paulité Tiền đạo

51 6 1 4 0 Tiền đạo

15

Simãozinho Hậu vệ

28 2 4 2 0 Hậu vệ

6

Paulinho Tiền vệ

29 2 0 10 0 Tiền vệ

11

André André Tiền vệ

12 2 0 5 0 Tiền vệ

7

Werton Tiền đạo

14 1 2 2 0 Tiền đạo

5

Rafael Vieira Hậu vệ

38 1 0 4 0 Hậu vệ

9

Rafael Martins Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

12

Jean Felipe Hậu vệ

13 0 1 1 0 Hậu vệ

24

Daniel Figueira Thủ môn

9 0 0 1 0 Thủ môn

14

Hugo Basto Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Ibrahim Alhassan Abdullahi Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Felgueiras 1932

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Carlos Eduardo Tiền đạo

7 3 0 1 0 Tiền đạo

19

Léo Teixeira Tiền đạo

12 3 0 1 0 Tiền đạo

6

Vasco Moreira Tiền vệ

12 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Landinho Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

90

João Santos Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

5

Pedro Rosas Hậu vệ

12 0 2 1 0 Hậu vệ

29

Edwin Banguera Hậu vệ

12 0 1 2 0 Hậu vệ

24

Bruno Pinto Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

42

Aílson Tavares Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Rui Rampa Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

61

Eirô Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Leixões

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Henrique Hậu vệ

22 0 1 1 0 Hậu vệ

70

Rodrigo Martins Tiền đạo

6 1 0 1 0 Tiền đạo

27

Fabinho Tiền vệ

48 4 3 6 0 Tiền vệ

77

Regis Ndo Tiền đạo

11 0 0 3 1 Tiền đạo

51

Igor Stefanović Thủ môn

49 1 0 6 1 Thủ môn

20

João Oliveira Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Kibe Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Rafael Santos Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Hugues Evrard Tiền vệ

43 0 0 10 1 Tiền vệ

Felgueiras 1932

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Feliz Vaz Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

72

Guilherme Ferreira Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

David Veiga Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

95

Théo Fonseca Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Bruninho Tiền đạo

11 0 1 1 0 Tiền đạo

13

Cristiano Pereira Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

10

Rodrigo Valente Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Berna Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Gabi Pereira Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

Leixões

Felgueiras 1932

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Leixões: 0T - 0H - 0B) (Felgueiras 1932: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Leixões

Phong độ

Felgueiras 1932

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Leixões

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

29/11/2024

Academico Viseu

Leixões

2 0

(1) (0)

1.01 -0.25 0.83

0.80 2.0 0.85

B
H

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

23/11/2024

Leixões

Sporting Braga

0 2

(0) (1)

1.00 +1.0 0.80

0.85 2.5 0.83

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

10/11/2024

Leixões

Marítimo

2 1

(1) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.98 2.0 0.79

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

03/11/2024

União de Leiria

Leixões

1 0

(1) (0)

0.70 +0 1.09

0.93 2.25 0.83

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

27/10/2024

Leixões

Porto II

3 0

(2) (0)

0.89 -0.5 0.98

0.96 2.5 0.88

T
T

Felgueiras 1932

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

30/11/2024

Felgueiras 1932

Torreense

1 2

(1) (1)

1.02 -0.5 0.82

1.10 2.5 0.70

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

09/11/2024

Penafiel

Felgueiras 1932

2 1

(0) (1)

0.87 +0.25 0.97

1.05 2.5 0.75

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

03/11/2024

Felgueiras 1932

Mafra

1 1

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

1.15 2.5 0.66

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

27/10/2024

Felgueiras 1932

Marítimo

1 3

(1) (2)

1.02 -0.25 0.82

1.15 2.5 0.66

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

11/10/2024

União de Leiria

Felgueiras 1932

1 3

(1) (2)

0.75 0.0 1.13

1.07 2.25 0.78

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 20

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 13

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 18

17 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất