Hạng Nhất Iceland - 09/05/2025 18:00
SVĐ: Leiknisvöllur
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Leiknir Reykjavík Thór
Leiknir Reykjavík 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Thór
Huấn luyện viên:
67
Omar Sowe
23
Arnor Ingi Kristinsson
23
Arnor Ingi Kristinsson
23
Arnor Ingi Kristinsson
23
Arnor Ingi Kristinsson
10
Shkelzen Veseli
10
Shkelzen Veseli
8
Sindri Björnsson
8
Sindri Björnsson
8
Sindri Björnsson
9
Róbert Hauksson
7
Rafael Alexandre Romão Victor
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
10
Aron Ingi Magnússon
10
Aron Ingi Magnússon
Leiknir Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
67 Omar Sowe Tiền đạo |
42 | 25 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Róbert Hauksson Tiền vệ |
35 | 12 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Shkelzen Veseli Tiền vệ |
31 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Sindri Björnsson Tiền vệ |
41 | 4 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Arnor Ingi Kristinsson Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
6 Andi Hoti Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
43 Kári Steinn Hlífarsson Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Bjarki Arnaldarson Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Dušan Brković Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Arnór Daði Aðalsteinsson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Daði Bærings Halldórsson Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Thór
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Rafael Alexandre Romão Victor Tiền đạo |
22 | 11 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Aron Ingi Magnússon Tiền vệ |
41 | 6 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Birkir Heimisson Tiền vệ |
19 | 4 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
23 Ingimar Arnar Kristjánsson Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Ragnar Óli Ragnarsson Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Sverrir Ingason Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Aron Kristofer Larusson Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Ýmir Már Geirsson Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Aron Birkir Stefánsson Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Birgir Ómar Hlnysson Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Einar Halldorsson Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Leiknir Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Davíð Júlían Jónsson Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Thorsteinn Emil Jónsson Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Viktor Freyr Sigurðsson Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
44 Aron Einarsson Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Patryk Hryniewicki Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
80 Karan Gurung Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Marko Zivkovic Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Thór
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexander Már Þorláksson Tiền đạo |
41 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Bjarki Þór Vidarsson Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Audunn Ingi Valtýsson Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Árni Elvar Árnason Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Marc Rochester Sørensen Tiền đạo |
34 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Elmar Þór Jónsson Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Vilhelm Ottosson Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Leiknir Reykjavík
Thór
Hạng Nhất Iceland
Leiknir Reykjavík
5 : 1
(2-1)
Thór
Hạng Nhất Iceland
Thór
1 : 2
(0-0)
Leiknir Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Leiknir Reykjavík
1 : 0
(0-0)
Thór
Hạng Nhất Iceland
Thór
1 : 0
(1-0)
Leiknir Reykjavík
Cúp Quốc Gia Iceland
Thór
3 : 1
(1-0)
Leiknir Reykjavík
Leiknir Reykjavík
Thór
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Leiknir Reykjavík
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/05/2025 |
Thróttur Reykjavík Leiknir Reykjavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Leiknir Reykjavík ÍBV |
1 1 (1) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.85 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Thróttur Reykjavík Leiknir Reykjavík |
2 3 (0) (3) |
0.80 +0 0.95 |
0.78 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Dalvík / Reynir |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.92 3.75 0.90 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Thór |
5 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.0 0.95 |
T
|
T
|
Thór
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/05/2025 |
Thór HK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Grótta Thór |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.89 |
0.94 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Thór Dalvík / Reynir |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Thór ÍR |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.89 3.0 0.94 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Thór |
5 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19