Hạng Nhất Iceland - 24/08/2024 16:00
SVĐ: Leiknisvöllur
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.87 3.0 0.95
- - -
- - -
2.05 3.50 3.00
0.88 11.5 0.91
- - -
- - -
- - -
0.85 1.25 0.86
- - -
- - -
2.60 2.40 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Aron Einar Gunnarsson
Ingimar Arnar Kristjánsson
-
Đang cập nhật
Shkelzen Veseli
31’ -
Đang cập nhật
Róbert Hauksson
33’ -
37’
Đang cập nhật
Sigfús Fannar Gunnarsson
-
Đang cập nhật
Þorsteinn Emil Jónsson
53’ -
Đang cập nhật
Shkelzen Veseli
58’ -
63’
Marc Rochester Sørensen
Árni Elvar Árnason
-
Đang cập nhật
Róbert Quental Árnason
66’ -
73’
Đang cập nhật
Árni Elvar Árnason
-
74’
Đang cập nhật
Aron Kristófer Lárusson
-
Đang cập nhật
Davíð Júlían Jónsson
75’ -
Kari Steinn Hlifarsson
Arnór Dadi Adalsteinsson
76’ -
79’
Đang cập nhật
Ýmir Már Geirsson
-
Đang cập nhật
Róbert Quental Árnason
80’ -
Róbert Hauksson
Stefan Bilic
87’ -
Shkelzen Veseli
Gastão Fernandes
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
11
39%
61%
8
2
1
3
388
606
14
13
7
9
0
0
Leiknir Reykjavík Thór
Leiknir Reykjavík 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vigfús Arnar Jósepsson
4-2-3-1 Thór
Huấn luyện viên: Sigurður Heiðar Höskuldsson
9
Róbert Hauksson
23
Arnor Ingi Kristinsson
23
Arnor Ingi Kristinsson
23
Arnor Ingi Kristinsson
23
Arnor Ingi Kristinsson
10
Shkelzen Veseli
10
Shkelzen Veseli
8
Sindri Björnsson
8
Sindri Björnsson
8
Sindri Björnsson
7
Róbert Quental Árnason
9
Alexander Már Thorláksson
19
Ragnar Ragnarsson
19
Ragnar Ragnarsson
19
Ragnar Ragnarsson
19
Ragnar Ragnarsson
19
Ragnar Ragnarsson
19
Ragnar Ragnarsson
19
Ragnar Ragnarsson
19
Ragnar Ragnarsson
10
Aron Ingi Magnússon
10
Aron Ingi Magnússon
Leiknir Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Róbert Hauksson Tiền vệ |
56 | 12 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Róbert Quental Árnason Tiền vệ |
47 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Shkelzen Veseli Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Sindri Björnsson Tiền vệ |
56 | 3 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Arnor Ingi Kristinsson Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
6 Andi Hoti Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Daði Bæring Halldórsson Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Þorsteinn Emil Jónsson Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Viktor Freyr Sigurdsson Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
25 Dušan Brković Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Kari Steinn Hlifarsson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Thór
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexander Már Thorláksson Tiền đạo |
50 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 Aron Ingi Magnússon Tiền vệ |
45 | 7 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
15 Kristófer Kristjánsson Tiền vệ |
53 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Marc Rochester Sørensen Tiền đạo |
31 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Ragnar Ragnarsson Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
21 Sigfús Fannar Gunnarsson Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Aron Birkir Stefánsson Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Birgir Ómar Hlnysson Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Aron Kristófer Lárusson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Aron Einar Gunnarsson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Einar Freyr Halldórsson Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leiknir Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Arnór Dadi Adalsteinsson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Patryk Hryniewicki Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Davíð Júlían Jónsson Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
45 Gastão Fernandes Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Bjarki Arnaldarson Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Marko Zivkovic Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Thór
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Vilhelm Ottó Biering Ottósson Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Bjarki Þór Viðarsson Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Rafael Victor Tiền đạo |
19 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Audunn Ingi Valtýsson Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ýmir Már Geirsson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Árni Elvar Árnason Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Ingimar Arnar Kristjánsson Tiền vệ |
44 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Leiknir Reykjavík
Thór
Hạng Nhất Iceland
Thór
1 : 2
(0-0)
Leiknir Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Leiknir Reykjavík
1 : 0
(0-0)
Thór
Hạng Nhất Iceland
Thór
1 : 0
(1-0)
Leiknir Reykjavík
Cúp Quốc Gia Iceland
Thór
3 : 1
(1-0)
Leiknir Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Thór
0 : 0
(0-0)
Leiknir Reykjavík
Leiknir Reykjavík
Thór
20% 60% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Leiknir Reykjavík
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 |
Grindavík Leiknir Reykjavík |
3 3 (0) (1) |
0.74 +0.25 0.73 |
0.93 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
14/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Keflavík |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.94 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
08/08/2024 |
Afturelding Leiknir Reykjavík |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.86 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
30/07/2024 |
Leiknir Reykjavík Grótta |
3 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
25/07/2024 |
ÍR Leiknir Reykjavík |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.91 |
0.91 3.5 0.91 |
B
|
X
|
Thór
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 |
Thór Fjölnir |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
14/08/2024 |
Grindavík Thór |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
H
|
|
10/08/2024 |
Thór Njardvík |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
31/07/2024 |
Keflavík Thór |
3 2 (2) (1) |
0.89 +0.25 0.97 |
0.96 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Thór ÍBV |
0 3 (0) (1) |
0.86 +0.25 1.00 |
0.88 3.0 0.78 |
B
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 16
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 17
15 Thẻ vàng đội 18
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 36