Hạng Nhất Iceland - 31/08/2024 16:00
SVĐ: Leiknisvöllur
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/4 0.85
0.92 3.75 0.90
- - -
- - -
1.30 5.00 6.25
0.85 12 0.92
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.72 2.87 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Amin Guerrero
Aki Solvason
-
Shkelzen Veseli
Sindri Björnsson
45’ -
Đang cập nhật
Dušan Brković
57’ -
68’
Đang cập nhật
Matheus Bissi
-
Đang cập nhật
Omar Sowe
69’ -
Arnór Daði Aðalsteinsson
Egill Helgi Gudjonsson
73’ -
Daði Bærings Halldórsson
Kári Steinn Hlífarsson
76’ -
Đang cập nhật
Robert Quental Arnason
78’ -
Đang cập nhật
Kári Steinn Hlífarsson
82’ -
84’
Borja López
Birgir Baldvinsson
-
88’
Aki Solvason
Hákon Atli Adalsteinsson
-
90’
Đang cập nhật
Nikola Kristinn Stojanovic
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
17
1
63%
37%
1
5
1
2
371
217
19
4
7
2
0
1
Leiknir Reykjavík Dalvík / Reynir
Leiknir Reykjavík 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vigfús Arnar Jósepsson
4-2-3-1 Dalvík / Reynir
Huấn luyện viên: Dragan Stojanović
67
Omar Sowe
8
Sindri Björnsson
8
Sindri Björnsson
8
Sindri Björnsson
8
Sindri Björnsson
7
Róbert Quental Árnason
7
Róbert Quental Árnason
10
Shkelzen Veseli
10
Shkelzen Veseli
10
Shkelzen Veseli
9
Róbert Hauksson
19
Áki Sölvason
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
30
Matheus Bissi
30
Matheus Bissi
8
Borja López
8
Borja López
8
Borja López
23
Amin Guerrero
Leiknir Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
67 Omar Sowe Tiền đạo |
39 | 23 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Róbert Hauksson Tiền vệ |
57 | 13 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Róbert Quental Árnason Tiền vệ |
48 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Shkelzen Veseli Tiền vệ |
34 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Sindri Björnsson Tiền vệ |
57 | 3 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Arnor Ingi Kristinsson Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
6 Andi Hoti Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Daði Bæring Halldórsson Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Viktor Freyr Sigurdsson Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
25 Dušan Brković Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Arnór Dadi Adalsteinsson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dalvík / Reynir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Áki Sölvason Tiền đạo |
18 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Amin Guerrero Tiền đạo |
15 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
30 Matheus Bissi Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Borja López Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Gunnlaugur Rafn Ingvarsson Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Nikola Kristinn Stojanovic Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Franko Lalić Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Rúnar Helgi Björnsson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Bjarmi Fannar Óskarsson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Thröstur Mikael Jónasson Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Hassan Jalloh Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leiknir Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Marko Zivkovic Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Davíð Júlían Jónsson Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Bjarki Arnaldarson Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Gastão Fernandes Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Kari Steinn Hlifarsson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dalvík / Reynir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Breki Hólm Baldursson Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ísak Andri Maronsson Olsen Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Hákon Atli Adalsteinsson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aron Máni Sverrisson Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Álex Zambrano Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Leiknir Reykjavík
Dalvík / Reynir
Hạng Nhất Iceland
Dalvík / Reynir
0 : 1
(0-0)
Leiknir Reykjavík
Leiknir Reykjavík
Dalvík / Reynir
0% 60% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Leiknir Reykjavík
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Thór |
5 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Grindavík Leiknir Reykjavík |
3 3 (0) (1) |
0.74 +0.25 0.73 |
0.93 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
14/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Keflavík |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.94 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
08/08/2024 |
Afturelding Leiknir Reykjavík |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.86 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
30/07/2024 |
Leiknir Reykjavík Grótta |
3 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
Dalvík / Reynir
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Dalvík / Reynir Grindavík |
1 7 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.00 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
18/08/2024 |
Keflavík Dalvík / Reynir |
3 1 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.83 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
14/08/2024 |
Dalvík / Reynir Afturelding |
1 3 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.82 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
10/08/2024 |
Grótta Dalvík / Reynir |
2 3 (1) (2) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 3.25 0.85 |
T
|
T
|
|
31/07/2024 |
Dalvík / Reynir ÍR |
1 1 (0) (0) |
0.94 +0.75 0.92 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 25