GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 26/03/2024 08:45

SVĐ: GIO Stadium Canberra

0 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Đang cập nhật

    Kusini Yengi

  • 12’

    Đang cập nhật

    Mitchell Duke

  • Hassan Chaitou

    Daniel Lajud

    46’
  • 47’

    Đang cập nhật

    Bassel Jradi

  • 48’

    Ajdin Hrustić

    Craig Goodwin

  • Đang cập nhật

    Ali Tneich

    51’
  • 55’

    Ajdin Hrustić

    Patrick Yazbek

  • Hassan Maatouk

    Karim Darwich

    58’
  • Ali Tneich

    Gabriel Bitar

    59’
  • Đang cập nhật

    Khalil Khamis

    66’
  • 67’

    Connor Metcalfe

    Joshua Nisbet

  • 68’

    Patrick Yazbek

    John Iredale

  • Omar Bugiel

    Hasan Srour

    79’
  • 81’

    Đang cập nhật

    Craig Goodwin

  • 82’

    Gethin Jones

    Thomas Deng

  • Bassel Jradi

    Jackson Khoury

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Samuel Silvera

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:45 26/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    GIO Stadium Canberra

  • Trọng tài chính:

    M. Bonyadifar

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Miodrag Radulović

  • Ngày sinh:

    23-10-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    65 (T:23, H:14, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Graham Arnold

  • Ngày sinh:

    03-07-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    60 (T:37, H:8, B:15)

0

Phạt góc

0

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

2

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

0

277

Tổng số đường chuyền

312

10

Dứt điểm

13

5

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

0

Lebanon Úc

Đội hình

Lebanon 3-4-3

Huấn luyện viên: Miodrag Radulović

Lebanon VS Úc

3-4-3 Úc

Huấn luyện viên: Graham Arnold

22

Bassel Jradi

2

Hussein Sharafeddine

2

Hussein Sharafeddine

2

Hussein Sharafeddine

16

Walid Shour

16

Walid Shour

16

Walid Shour

16

Walid Shour

2

Hussein Sharafeddine

2

Hussein Sharafeddine

2

Hussein Sharafeddine

19

Harry Souttar

4

Kye Rowles

4

Kye Rowles

4

Kye Rowles

4

Kye Rowles

4

Kye Rowles

4

Kye Rowles

4

Kye Rowles

4

Kye Rowles

22

Jackson Irvine

22

Jackson Irvine

Đội hình xuất phát

Lebanon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Bassel Jradi Tiền vệ

7 2 0 0 0 Tiền vệ

20

Ali Tneich Tiền vệ

10 1 0 3 0 Tiền vệ

14

Nader Matar Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Hussein Sharafeddine Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Walid Shour Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Omar Bugiel Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Mostafa Matar Thủ môn

9 0 0 1 0 Thủ môn

7

Hassan Maatouk Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

4

Hassan Chaitou Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Nassar Nassar Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Khalil Khamis Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Úc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Harry Souttar Hậu vệ

17 5 0 2 0 Hậu vệ

22

Jackson Irvine Tiền vệ

18 4 1 3 0 Tiền vệ

23

Craig Goodwin Tiền đạo

16 3 3 0 0 Tiền đạo

15

Mitchell Duke Tiền đạo

17 3 2 2 0 Tiền đạo

4

Kye Rowles Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Connor Metcalfe Tiền vệ

14 0 2 1 0 Tiền vệ

21

Cameron Burgess Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Gethin Jones Hậu vệ

4 0 1 1 0 Hậu vệ

1

M. Ryan Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

11

Kusini Yengi Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Ajdin Hrustić Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lebanon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Abdullah Moghrabi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Gabriel Bitar Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Karim Darwich Tiền đạo

7 2 0 2 0 Tiền đạo

8

Mouhammed-Ali Dhaini Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Leonardo Farah Shahin Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Daniel Lajud Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Hasan Srour Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

6

Jackson Khoury Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Mohamad Haidar Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Ali Al Haj Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Ali Sabeh Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

1

Mehdi Khalil Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

Úc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Joshua Nisbet Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Samuel Silvera Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Joel King Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Thomas Deng Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Joe Gauci Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

16

Brandon Borrello Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Patrick Yazbek Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Adam Taggart Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Bruno Fornaroli Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Tom Glover Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

3

Nathaniel Atkinson Hậu vệ

13 0 1 3 0 Hậu vệ

20

John Iredale Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Lebanon

Úc

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lebanon: 0T - 0H - 1B) (Úc: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/03/2024

Vòng Loại WC Châu Á

Úc

2 : 0

(1-0)

Lebanon

Phong độ gần nhất

Lebanon

Phong độ

Úc

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.2
TB bàn thắng
1.8
1.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lebanon

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Úc

Lebanon

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

22/01/2024

Tajikistan

Lebanon

2 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.83

0.89 2.0 0.93

B
T

Asian Cup

17/01/2024

Lebanon

Trung Quốc

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.89

0.85 2.0 0.85

T
X

Asian Cup

12/01/2024

Qatar

Lebanon

3 0

(1) (0)

0.87 -1.75 0.89

0.94 2.25 0.88

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

04/01/2024

Ả Rập Xê Út

Lebanon

1 0

(0) (0)

1.05 -1.5 0.80

0.70 2.5 1.10

T
X

Úc

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Úc

Lebanon

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

02/02/2024

Úc

Hàn Quốc

1 1

(1) (0)

0.84 +0.25 1.06

0.92 2.0 0.94

T
H

Asian Cup

28/01/2024

Úc

Indonesia

4 0

(2) (0)

1.08 -2.0 0.82

0.70 2.5 1.10

T
T

Asian Cup

23/01/2024

Úc

Uzbekistan

1 1

(1) (0)

1.10 -0.25 0.80

0.82 1.75 0.96

B
T

Asian Cup

18/01/2024

Syria

Úc

0 1

(0) (0)

0.92 +1.25 0.98

1.10 2.5 0.70

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

0 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 16

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 2

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất