- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Lebanon Brunei
Lebanon 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Brunei
Huấn luyện viên:
15
Jehad Ayoub
3
Khalil Khamis
3
Khalil Khamis
3
Khalil Khamis
3
Khalil Khamis
18
Kassem El Zein
4
Mohamad Safwan
4
Mohamad Safwan
4
Mohamad Safwan
1
Mehdi Khalil
1
Mehdi Khalil
10
Razimie Ramlli
7
Azwan Ali Rahman
7
Azwan Ali Rahman
7
Azwan Ali Rahman
7
Azwan Ali Rahman
21
Azwan Saleh
7
Azwan Ali Rahman
7
Azwan Ali Rahman
7
Azwan Ali Rahman
7
Azwan Ali Rahman
21
Azwan Saleh
Lebanon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jehad Ayoub Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Kassem El Zein Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
1 Mehdi Khalil Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mohamad Safwan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Khalil Khamis Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Nassar Nassar Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Daniel Lajud Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Gabriel Bitar Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Husseyn Chakroun Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Omar Bugiel Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Malek Fakhro Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brunei
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Razimie Ramlli Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Azwan Saleh Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Yura Indera Putera Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohammed Othman Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Azwan Ali Rahman Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Hakeme Yazid Said Tiền vệ |
13 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jefri Syafiq Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Syafiq Safiuddin Shariff Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdul Mu'iz Sisa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Awang Muhammad Faturrahman bin Awang Embran Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Shafie Effendy Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lebanon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Hasan Srour Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Rabih Ataya Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Mostafa Matar Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Hassan Kourani Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hussein El Zein Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Samy Jr Merheg Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohamad Haidar Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Ahmad Kheir El-Dine Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Zein Farran Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ali Sabeh Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Karim Darwiche Tiền đạo |
14 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Majed Osman Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brunei
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mohammad Hamidon Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Abdul Wadud bin Ramli Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Nasy'rul Wafiy Hassan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Haziq Kasyful Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Amin Sisa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Hariz Danial Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Abdulazeez Elyas Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Asri Aspar Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Hazwan Hamzah Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Wafi Aminuddin Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Alinur Rashimy Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
4 Hanif Farhan Azman Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lebanon
Brunei
Lebanon
Brunei
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lebanon
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Kuwait Lebanon |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/12/2024 |
Kuwait Lebanon |
1 2 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
19/11/2024 |
Myanmar Lebanon |
2 3 (1) (1) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.91 2.25 0.89 |
|||
14/11/2024 |
Thái Lan Lebanon |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Malaysia Lebanon |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
- - - |
B
|
Brunei
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Nga Brunei |
11 0 (4) (0) |
0.99 -11.5 0.80 |
0.91 10.25 0.81 |
T
|
T
|
|
15/10/2024 |
Đông Timor Brunei |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/10/2024 |
Brunei Đông Timor |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Macao Brunei |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/09/2024 |
Brunei Macao |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10