- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Lebanon Bhutan
Lebanon 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Bhutan
Huấn luyện viên:
15
Jehad Ayoub
3
Khalil Khamis
3
Khalil Khamis
3
Khalil Khamis
3
Khalil Khamis
18
Kassem El Zein
4
Mohamad Safwan
4
Mohamad Safwan
4
Mohamad Safwan
1
Mehdi Khalil
1
Mehdi Khalil
11
Chencho Gyeltshen
2
D. Tshering
2
D. Tshering
2
D. Tshering
2
D. Tshering
1
H. Gurung
1
H. Gurung
1
H. Gurung
1
H. Gurung
1
H. Gurung
1
H. Gurung
Lebanon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jehad Ayoub Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Kassem El Zein Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
1 Mehdi Khalil Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mohamad Safwan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Khalil Khamis Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Nassar Nassar Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Daniel Lajud Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Gabriel Bitar Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Husseyn Chakroun Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Omar Bugiel Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Malek Fakhro Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bhutan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Chencho Gyeltshen Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 S. Dorji Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 N. Wangdi Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 H. Gurung Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 D. Tshering Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tenzin Dorji Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 B. Pradhan Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 T. Namgyel Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 P. Dhendup Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 K. Wangchuk Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 O. Tshering Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lebanon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Zein Farran Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ali Sabeh Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Karim Darwiche Tiền đạo |
14 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Majed Osman Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hasan Srour Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Rabih Ataya Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Mostafa Matar Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Hassan Kourani Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hussein El Zein Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Samy Jr Merheg Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohamad Haidar Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Ahmad Kheir El-Dine Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bhutan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Kinley Gyeltshen Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 L. Chogyal Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jigman Setob Dorji Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tsenda Dorji Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 G. Zangpo Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Nyenda Yoesel Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lebanon
Bhutan
Lebanon
Bhutan
40% 0% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Lebanon
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
Yemen Lebanon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Lebanon Brunei |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Kuwait Lebanon |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/12/2024 |
Kuwait Lebanon |
1 2 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
19/11/2024 |
Myanmar Lebanon |
2 3 (1) (1) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.91 2.25 0.89 |
Bhutan
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
Brunei Bhutan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Bhutan Yemen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/09/2024 |
Bhutan Bangladesh |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.98 |
0.90 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
05/09/2024 |
Bhutan Bangladesh |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Sri Lanka Bhutan |
2 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.12 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3