Cúp Quốc Gia Pháp - 29/02/2024 19:45
SVĐ: Stade Charles Massot
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-1.00 1 1/2 0.85
0.91 3.5 0.80
- - -
- - -
12.00 6.50 1.22
-1.00 7.50 -0.83
- - -
- - -
0.95 3/4 0.85
0.84 1.25 0.91
- - -
- - -
10.00 2.75 1.61
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Benjamin Bourigeaud
Arthur Theate
-
49’
Đang cập nhật
Benjamin Bourigeaud
-
Đang cập nhật
Sadia Diakhabi
53’ -
Issiaka Karamoko
Bryan Adinany
61’ -
Sadia Diakhabi
Nicolas Pays
64’ -
Renald Xhemo
Virgil Piechocki
65’ -
70’
Martin Terrier
Arnaud Kalimuendo
-
Issiaka Karamoko
Bourama Diarra
73’ -
77’
Amine Gouiri
Ludovic Blas
-
82’
Arnaud Kalimuendo
Benjamin Bourigeaud
-
Bryan Adinany
Maxence Fournel
85’ -
Salim Akkal
Jordan Alexandre
86’ -
90’
Đang cập nhật
Azor Matusiwa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
50%
50%
3
2
12
15
433
436
14
14
3
6
1
3
Le Puy F.43 Auvergne Rennes
Le Puy F.43 Auvergne 4-4-2
Huấn luyện viên: Stéphane Dief
4-4-2 Rennes
Huấn luyện viên: Julien Stéphan
7
Issiaka Karamoko
22
Renald Xhemo
22
Renald Xhemo
22
Renald Xhemo
22
Renald Xhemo
22
Renald Xhemo
22
Renald Xhemo
22
Renald Xhemo
22
Renald Xhemo
18
Bryan Adinany
18
Bryan Adinany
10
Amine Gouiri
5
Arthur Theate
5
Arthur Theate
5
Arthur Theate
5
Arthur Theate
5
Arthur Theate
5
Arthur Theate
5
Arthur Theate
5
Arthur Theate
7
Martin Terrier
7
Martin Terrier
Le Puy F.43 Auvergne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Issiaka Karamoko Tiền vệ |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jules Meyer Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Bryan Adinany Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Tommy Iva Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Renald Xhemo Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Matis Carvalho Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Sadia Diakhabi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Jesah Mabepa Ayessa Ondze Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Anthony Civet Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mehdi Beneddine Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Salim Akkal Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Amine Gouiri Tiền đạo |
66 | 23 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ |
71 | 18 | 15 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Martin Terrier Tiền đạo |
41 | 16 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Désiré Doué Tiền vệ |
64 | 6 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Arthur Theate Hậu vệ |
70 | 6 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
3 Adrien Truffert Hậu vệ |
63 | 2 | 11 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Baptiste Santamaria Tiền vệ |
61 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Warmed Omari Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
17 Guéla Doué Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
1 Gauthier Gallon Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Azor Matusiwa Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Le Puy F.43 Auvergne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Virgil Piechocki Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Yanis Maronne Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Elie Maurin Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Bourama Diarra Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Maxence Fournel Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jordan Alexandre Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Nicolas Pays Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mathis Royet Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Karim Mohamed Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Ibrahim Salah Tiền đạo |
47 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Alidu Seidu Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Jeanuel Belocian Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Christopher Wooh Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
30 Steve Mandanda Thủ môn |
70 | 1 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
99 Bertuğ Yıldırım Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
39 Mathis Lambourde Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ludovic Blas Tiền vệ |
33 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo |
61 | 17 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Le Puy F.43 Auvergne
Rennes
Le Puy F.43 Auvergne
Rennes
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Le Puy F.43 Auvergne
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2024 |
Le Puy F.43 Auvergne Laval |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
20/01/2024 |
Le Puy F.43 Auvergne Dunkerque |
2 1 (2) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
06/01/2024 |
Lyon Duchère Le Puy F.43 Auvergne |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.89 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
10/12/2023 |
Chaponnay-Marennes Le Puy F.43 Auvergne |
0 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2023 |
Seyssins Le Puy F.43 Auvergne |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Rennes
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/02/2024 |
Paris Saint Germain Rennes |
1 1 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.08 |
1.01 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
22/02/2024 |
Rennes Milan |
3 2 (1) (1) |
0.81 +0.25 1.12 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
18/02/2024 |
Rennes Clermont |
3 1 (1) (0) |
0.81 -0.75 1.12 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
15/02/2024 |
Milan Rennes |
3 0 (1) (0) |
0.93 -0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/02/2024 |
Le Havre Rennes |
0 1 (0) (0) |
1.10 +0.25 0.83 |
0.93 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 17