Cúp Quốc Gia Pháp - 07/02/2024 19:30
SVĐ: Stade Charles Massot
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 -0.98
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
3.75 3.25 2.00
-0.83 7.50 -1.00
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
-0.90 1.0 0.76
- - -
- - -
4.50 2.05 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jules Meyer
25’ -
32’
Đang cập nhật
Pape Djibril Diaw
-
46’
Jordan Adeoti
Yasser Balde
-
61’
Junior Kadile
Remy Labeau Lascary
-
Tommy Iva
Nicolas Pays
72’ -
Issiaka Karamoko
Jordan Alexandre
79’ -
80’
Antonin Bobichon
Jordan Tell
-
Đang cập nhật
Renald Xhemo
84’ -
85’
Titouan Thomas
Malik Tchokounté
-
90’
Đang cập nhật
Remy Labeau Lascary
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
53%
47%
0
6
13
14
409
361
18
10
8
1
2
0
Le Puy F.43 Auvergne Laval
Le Puy F.43 Auvergne 4-4-2
Huấn luyện viên: Stéphane Dief
4-4-2 Laval
Huấn luyện viên: Olivier Frapolli
7
Issiaka Karamoko
10
Jules Meyer
10
Jules Meyer
10
Jules Meyer
10
Jules Meyer
10
Jules Meyer
10
Jules Meyer
10
Jules Meyer
10
Jules Meyer
11
Tommy Iva
11
Tommy Iva
10
Antonin Bobichon
3
Marvin Baudry
3
Marvin Baudry
3
Marvin Baudry
2
Amin Cherni
2
Amin Cherni
2
Amin Cherni
2
Amin Cherni
3
Marvin Baudry
3
Marvin Baudry
3
Marvin Baudry
Le Puy F.43 Auvergne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Issiaka Karamoko Tiền vệ |
2 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Bryan Adinany Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Tommy Iva Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Renald Xhemo Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jules Meyer Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Matis Carvalho Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Sadia Diakhabi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jesah Mabepa Ayessa Ondze Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Anthony Civet Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mehdi Beneddine Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Salim Akkal Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Laval
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Antonin Bobichon Tiền vệ |
38 | 9 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Malik Tchokounté Tiền đạo |
25 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Pape Djibril Diaw Hậu vệ |
43 | 6 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Marvin Baudry Hậu vệ |
56 | 3 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
2 Amin Cherni Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jordan Adeoti Tiền vệ |
51 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Junior Kadile Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Thibault Vargas Hậu vệ |
25 | 1 | 9 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Pablo Pagis Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Titouan Thomas Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Maxime Hautbois Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Le Puy F.43 Auvergne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Maxence Fournel Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jordan Alexandre Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Nicolas Pays Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mathis Royet Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Virgil Piechocki Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Karim Mohamed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Elie Maurin Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Yanis Maronne Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Bourama Diarra Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Laval
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jordan Tell Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Remy Labeau Lascary Tiền đạo |
23 | 0 | 3 | 0 | 1 | Tiền đạo |
18 Yasser Balde Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
12 Jimmy Roye Tiền vệ |
59 | 3 | 5 | 13 | 1 | Tiền vệ |
16 Mamadou Samassa Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Peter Ouaneh Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Anthony Gonçalves Hậu vệ |
55 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Noa Mupemba Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Irwyn Lomami Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Le Puy F.43 Auvergne
Laval
Le Puy F.43 Auvergne
Laval
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Le Puy F.43 Auvergne
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2024 |
Le Puy F.43 Auvergne Dunkerque |
2 1 (2) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
06/01/2024 |
Lyon Duchère Le Puy F.43 Auvergne |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.89 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
10/12/2023 |
Chaponnay-Marennes Le Puy F.43 Auvergne |
0 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2023 |
Seyssins Le Puy F.43 Auvergne |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/05/2023 |
Le Puy F.43 Auvergne Bastia-Borgo |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Laval
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2024 |
Laval Quevilly Rouen |
2 4 (0) (2) |
0.94 -0.25 0.90 |
0.83 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
27/01/2024 |
Rodez Laval |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.94 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
23/01/2024 |
Laval Paris |
1 1 (1) (0) |
0.93 -0.25 0.95 |
0.85 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
20/01/2024 |
Nantes Laval |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
13/01/2024 |
Saint-Étienne Laval |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.5 0.78 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 21