Cúp Quốc Gia Pháp - 20/01/2024 16:30
SVĐ: Stade Charles Massot
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1/4 0.80
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
3.40 3.60 2.05
0.92 9.5 0.89
- - -
- - -
0.68 1/4 -0.87
0.86 1.0 0.96
- - -
- - -
4.00 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Tommy Iva
Issiaka Karamoko
13’ -
26’
Đang cập nhật
Nehemiah Fernandez
-
Bryan Adinany
Bryan Adinany
32’ -
34’
Rémy Boissier
Aïman Maurer
-
Đang cập nhật
Tommy Iva
43’ -
44’
Nehemiah Fernandez
Alioune Ba
-
45’
Đang cập nhật
Arnaud Balijon
-
61’
Đang cập nhật
Aïman Maurer
-
68’
Armand Gnanduillet
Gaëtan Courtet
-
69’
Gessime Yassine
Elhadj Bah
-
Karim Mohamed
Sadia Diakhabi
71’ -
Tommy Iva
Nicolas Pays
72’ -
77’
Đang cập nhật
Gaëtan Courtet
-
Jules Meyer
Jordan Alexandre
78’ -
Issiaka Karamoko
Elie Maurin
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
43%
57%
1
3
14
16
360
475
13
10
5
2
1
1
Le Puy F.43 Auvergne Dunkerque
Le Puy F.43 Auvergne 4-4-2
Huấn luyện viên: Stéphane Dief
4-4-2 Dunkerque
Huấn luyện viên: Luís Manuel Ferreira de Castro
7
Issiaka Karamoko
1
Matis Carvalho
1
Matis Carvalho
1
Matis Carvalho
1
Matis Carvalho
1
Matis Carvalho
1
Matis Carvalho
1
Matis Carvalho
1
Matis Carvalho
6
Renald Xhemo
6
Renald Xhemo
9
Samy Baghdadi
5
Rémy Boissier
5
Rémy Boissier
5
Rémy Boissier
5
Rémy Boissier
5
Rémy Boissier
5
Rémy Boissier
5
Rémy Boissier
5
Rémy Boissier
6
Yohan Bilingi
6
Yohan Bilingi
Le Puy F.43 Auvergne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Issiaka Karamoko Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Bryan Adinany Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Renald Xhemo Tiền vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jules Meyer Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Matis Carvalho Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Karim Mohamed Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jesah Mabepa Ayessa Ondze Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Anthony Civet Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mehdi Beneddine Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Tommy Iva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Salim Akkal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Samy Baghdadi Tiền đạo |
36 | 11 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Yohan Bilingi Hậu vệ |
54 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Julien Anziani Tiền vệ |
54 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Armand Gnanduillet Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rémy Boissier Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Hugo Gambor Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
10 Tidiane Keita Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
4 Achraf Laâziri Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Arnaud Balijon Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Nehemiah Fernandez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Gessime Yassine Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Le Puy F.43 Auvergne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Virgil Piechocki Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Nicolas Pays Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Yanis Maronne Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Elie Maurin Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Sadia Diakhabi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jordan Alexandre Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Romain Grand Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Axel Darnaud Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Mathis Royet Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mohamed Koné Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Enzo Bardeli Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Aïman Maurer Tiền đạo |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ibrahima Sy Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Alioune Ba Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Benjaloud Youssouf Hậu vệ |
20 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Elhadj Bah Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Gaëtan Courtet Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Le Puy F.43 Auvergne
Dunkerque
National Pháp
Dunkerque
1 : 0
(0-0)
Le Puy F.43 Auvergne
National Pháp
Le Puy F.43 Auvergne
0 : 1
(0-1)
Dunkerque
Le Puy F.43 Auvergne
Dunkerque
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Le Puy F.43 Auvergne
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2024 |
Lyon Duchère Le Puy F.43 Auvergne |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.89 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
10/12/2023 |
Chaponnay-Marennes Le Puy F.43 Auvergne |
0 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2023 |
Seyssins Le Puy F.43 Auvergne |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/05/2023 |
Le Puy F.43 Auvergne Bastia-Borgo |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/05/2023 |
Nancy Le Puy F.43 Auvergne |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Dunkerque
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2024 |
Grenoble Foot 38 Dunkerque |
2 2 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/01/2024 |
Saint-Omer Dunkerque |
2 3 (0) (2) |
0.90 +1.75 0.95 |
- - - |
B
|
||
19/12/2023 |
Dunkerque Bordeaux |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2023 |
Caen Dunkerque |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2023 |
Reims Sainte-Anne Dunkerque |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14