VĐQG Nữ Pháp - 07/12/2024 16:00
SVĐ: Stade Océane
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/2 0.91
- - -
- - -
- - -
1.88 3.65 3.65
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Amanda Chaney
-
Đang cập nhật
Maxime Di Liberto
15’ -
31’
Emma Loving
Laurine Hannequin
-
Đang cập nhật
Laurie Cance
40’ -
Đang cập nhật
Salomé Elisor
45’ -
Silke Demeyere
Mélinda Mendy
46’ -
Đang cập nhật
Chancelle Effa Effa
59’ -
Salomé Elisor
Ikram Adjabi
61’ -
65’
Kenza Chapelle
Lorena Azzaro
-
66’
Emma Loving
Mégane Hoeltzel
-
75’
Morgane Duporge
Chloe Neller
-
76’
Laurine Hannequin
Fatoumata Baldé
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
49%
51%
3
8
8
6
434
453
19
6
9
4
1
2
Le Havre W Strasbourg W
Le Havre W 4-3-3
Huấn luyện viên: Maxime Di Liberto
4-3-3 Strasbourg W
Huấn luyện viên: Vincent Nogueira
6
Silke Demeyere
7
Zoé Stiévenart
7
Zoé Stiévenart
7
Zoé Stiévenart
7
Zoé Stiévenart
22
Christy Gavory
22
Christy Gavory
22
Christy Gavory
22
Christy Gavory
22
Christy Gavory
22
Christy Gavory
27
Laurine Hannequin
18
Amanda Chaney
18
Amanda Chaney
18
Amanda Chaney
18
Amanda Chaney
18
Amanda Chaney
1
Manon Wahl
1
Manon Wahl
1
Manon Wahl
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
Le Havre W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Silke Demeyere Tiền đạo |
44 | 5 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Salomé Elisor Tiền vệ |
32 | 5 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 Laurie Cance Tiền vệ |
32 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Christy Gavory Tiền vệ |
53 | 3 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
7 Zoé Stiévenart Tiền đạo |
31 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Romane Enguehard Hậu vệ |
53 | 2 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
13 Héloïse Mansuy Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Madeline Roth Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Lisa Lichtfus Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Eva Kouache Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Eden Le Guilly Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Strasbourg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Laurine Hannequin Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Kenza Chapelle Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Annaëlle Tchakounté Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Manon Wahl Thủ môn |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Amandine Beche Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Amanda Chaney Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Emmy Jezequel Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Fanny Hoarau Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Sierra Enge Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Morgane Duporge Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Emma Loving Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Le Havre W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Celestine Boisard Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ikram Adjabi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Laetitia Philippe Thủ môn |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
11 Mélinda Mendy Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mickaella Cardia Tiền đạo |
27 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Louise Kleczewski Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Chancelle Effa Effa Tiền đạo |
35 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Strasbourg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lorena Azzaro Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Marième Babou Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Fatoumata Baldé Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Chloe Neller Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Clémence Mairot Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Mégane Hoeltzel Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Pauline Moitrel Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Le Havre W
Strasbourg W
Le Havre W
Strasbourg W
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Le Havre W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Le Havre W Lyon W |
0 3 (0) (1) |
0.84 +4.25 0.87 |
- - - |
T
|
||
15/11/2024 |
Fleury 91 W Le Havre W |
2 0 (2) (0) |
0.96 -1.5 0.86 |
- - - |
B
|
||
08/11/2024 |
Le Havre W Stade de Reims W |
0 3 (1) (2) |
0.76 -0.5 0.95 |
- - - |
B
|
||
02/11/2024 |
Dijon W Le Havre W |
4 2 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Le Havre W Montpellier W |
0 1 (0) (0) |
0.88 +0.5 0.86 |
- - - |
B
|
T
|
Strasbourg W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Strasbourg W Paris W |
1 4 (1) (3) |
0.87 +2.0 0.92 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Paris SG W Strasbourg W |
4 0 (2) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
02/11/2024 |
Strasbourg W Saint-Étienne W |
2 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Guingamp W Strasbourg W |
3 2 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Montpellier W Strasbourg W |
0 0 (0) (0) |
0.73 -1.0 0.97 |
1.04 3.0 0.66 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 9