AFF Cúp - 09/12/2024 13:00
SVĐ: New Laos National Stadium
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.91 2 1/2 0.87
0.83 3.5 0.87
- - -
- - -
17.00 8.00 1.11
0.91 8.5 0.80
- - -
- - -
1.00 1 0.80
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
13.00 3.20 1.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Chony Wenpaserth
Phathana Phommathep
46’ -
Đang cập nhật
Phetdavanh Somsanid
55’ -
58’
Bùi Tiến Dũng
Nguyễn Hai Long
-
60’
Vi Hao Bui
Tuan Hai Pham
-
63’
Nguyễn Quang Hải
Nguyễn Tiến Linh
-
69’
Nguyễn Quang Hải
Nguyễn Văn Toàn
-
Phathana Phommathep
Peeter Phanthavong
72’ -
Damoth Thongkhamsavath
Phoutthasay Khochalern
80’ -
82’
Đang cập nhật
Van Vi Nguyen
-
Đang cập nhật
Anousone Xaypanya
84’ -
86’
Tien Anh Truong
Hồ Tấn Tài
-
Kydavone Souvanny
Phousomboun Panyavong
88’ -
Đang cập nhật
Bounphachan Bounkong
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
26%
74%
7
2
8
8
222
619
7
21
3
11
0
2
Lào Việt Nam
Lào 5-4-1
Huấn luyện viên: Hyeok-Jun Ha
5-4-1 Việt Nam
Huấn luyện viên: Sang-Sik Kim
17
Bounphachan Bounkong
20
Sengdaovee Hunthavong
20
Sengdaovee Hunthavong
20
Sengdaovee Hunthavong
20
Sengdaovee Hunthavong
20
Sengdaovee Hunthavong
11
Soukpachan Leuanthala
11
Soukpachan Leuanthala
11
Soukpachan Leuanthala
11
Soukpachan Leuanthala
3
Photthavong Sangvilay
22
Nguyễn Tiến Linh
2
Đỗ Duy Mạnh
2
Đỗ Duy Mạnh
2
Đỗ Duy Mạnh
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
2
Đỗ Duy Mạnh
2
Đỗ Duy Mạnh
2
Đỗ Duy Mạnh
Lào
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Bounphachan Bounkong Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Photthavong Sangvilay Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Chony Wenpaserth Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Xaysavath Souvanhansok Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Soukpachan Leuanthala Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Sengdaovee Hunthavong Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Phetdavanh Somsanid Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Anantaza Siphongphan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Kydavone Souvanny Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Chanthavixay Khounthoumphone Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Damoth Thongkhamsavath Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Nguyễn Tiến Linh Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
26 Văn Khang Khuất Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
21 Dinh Trieu Nguyen Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Đỗ Duy Mạnh Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Nguyễn Thành Chung Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bùi Tiến Dũng Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Tien Anh Truong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nguyễn Hoàng Đức Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Ngoc Tan Doan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Nguyễn Hai Long Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Vi Hao Bui Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lào
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Keo-Oudone Souvannasangso Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Phathana Phommathep Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Phonsack Seesavath Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Phoutthalak Thongsanith Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Souphan Khambaion Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Peeter Phanthavong Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Somsavath Sophabmixay Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Anousone Xaypanya Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Kop Lokphathip Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Phoutthasay Khochalern Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Sisawad Dalavong Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Phousomboun Panyavong Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Nguyễn Quang Hải Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hồ Tấn Tài Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Van Vi Nguyen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thanh Binh Dinh Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Nguyễn Văn Toàn Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Lê Phạm Thành Long Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Tuan Hai Pham Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Phạm Xuân Mạnh Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Van Thanh Vu Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Filip Nguyen Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Thanh Binh Nguyen Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Bùi Hoàng Việt Anh Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Lào
Việt Nam
AFF Cúp
Lào
0 : 6
(0-2)
Việt Nam
AFF Cúp
Lào
0 : 2
(0-1)
Việt Nam
Lào
Việt Nam
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Lào
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Thái Lan Lào |
1 1 (0) (0) |
1.00 -3.75 0.85 |
0.88 4.75 0.94 |
T
|
X
|
|
14/11/2024 |
Lào Malaysia |
1 3 (1) (1) |
0.82 +3.75 0.97 |
0.91 4.5 0.86 |
T
|
X
|
|
17/10/2023 |
Lào Nepal |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2023 |
Nepal Lào |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2023 |
Nepal Lào |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Việt Nam
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Việt Nam Ấn Độ |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Việt Nam Thái Lan |
1 2 (1) (2) |
0.76 +0 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
05/09/2024 |
Việt Nam Nga |
0 3 (0) (1) |
0.91 +1.5 0.93 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
11/06/2024 |
Iraq Việt Nam |
3 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Việt Nam Philippines |
3 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10