- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Lào Nepal
Lào 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Nepal
Huấn luyện viên:
18
Xaysavath Souvanhansok
13
Xayasith Singsavang
13
Xayasith Singsavang
13
Xayasith Singsavang
13
Xayasith Singsavang
13
Xayasith Singsavang
4
Anantaza Siphongphan
4
Anantaza Siphongphan
4
Anantaza Siphongphan
4
Anantaza Siphongphan
11
Soukpachan Leuanthala
14
Anjan Bista
2
Sanish Shrestha
2
Sanish Shrestha
2
Sanish Shrestha
2
Sanish Shrestha
7
Gillespye Jung Karki
7
Gillespye Jung Karki
1
Kiran Chemjong
1
Kiran Chemjong
1
Kiran Chemjong
21
Manish Dangi
Lào
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Xaysavath Souvanhansok Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Soukpachan Leuanthala Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Sengdaovee Hunthavong Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Phetdavanh Somsanid Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Anantaza Siphongphan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Xayasith Singsavang Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Anousone Xaypanya Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Damoth Thongkhamsavath Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Chanthavixay Khounthoumphone Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Phousomboun Panyavong Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Peeter Phanthavong Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nepal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Anjan Bista Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Manish Dangi Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Gillespye Jung Karki Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kiran Chemjong Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Sanish Shrestha Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Chhiring Lama Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Rohit Chand Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Abhishek Limbu Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rai Utsav Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mani Kumar Lama Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ayush Ghalan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lào
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Chony Wenpaserth Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Phonsack Seesavath Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Somsavath Sophabmixay Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Phoutdavy Phommasane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Keo-Oudone Souvannasangso Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Sisawad Dalavong Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Phoutthasay Khochalern Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Phoutthalak Thongsanith Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sonevilay Phetviengsy Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kydavone Souvanny Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Souphan Khambaion Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nepal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Sumit Shrestha Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Bharat Khawas Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Bimal Pandey Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Aashish Rai Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Abishek Waiba Hậu vệ |
85 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Arik Bista Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Bishal Sunar Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Anjal Maharjan Hậu vệ |
85 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Rohan Karki Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Deep Karki Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lào
Nepal
Vòng Loại WC Châu Á
Lào
0 : 1
(0-0)
Nepal
Vòng Loại WC Châu Á
Nepal
1 : 1
(0-1)
Lào
Giao Hữu Quốc Tế
Nepal
2 : 1
(1-1)
Lào
Giao Hữu Quốc Tế
Nepal
2 : 0
(1-0)
Lào
Lào
Nepal
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Lào
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 |
Việt Nam Lào |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/12/2024 |
Myanmar Lào |
3 2 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Lào Philippines |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Indonesia Lào |
3 3 (2) (2) |
0.87 -2.75 0.92 |
0.91 4.25 0.91 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Lào Việt Nam |
1 4 (0) (0) |
0.91 +2.5 0.87 |
0.83 3.5 0.87 |
B
|
T
|
Nepal
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 |
Nepal Malaysia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Nepal Afghanistan |
2 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
13/11/2024 |
Tajikistan Nepal |
4 0 (3) (0) |
1.02 -3.25 0.82 |
0.92 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
11/06/2024 |
Yemen Nepal |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Nepal UAE |
0 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 14