- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Lào Malaysia
Lào 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Malaysia
Huấn luyện viên:
18
Xaysavath Souvanhansok
13
Xayasith Singsavang
13
Xayasith Singsavang
13
Xayasith Singsavang
13
Xayasith Singsavang
13
Xayasith Singsavang
4
Anantaza Siphongphan
4
Anantaza Siphongphan
4
Anantaza Siphongphan
4
Anantaza Siphongphan
11
Soukpachan Leuanthala
14
Syamer Kutty Abba
6
Dominic Tan
6
Dominic Tan
6
Dominic Tan
6
Dominic Tan
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
Lào
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Xaysavath Souvanhansok Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Soukpachan Leuanthala Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Sengdaovee Hunthavong Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Phetdavanh Somsanid Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Anantaza Siphongphan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Xayasith Singsavang Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Anousone Xaypanya Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Damoth Thongkhamsavath Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Chanthavixay Khounthoumphone Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Phousomboun Panyavong Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Peeter Phanthavong Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Malaysia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Syamer Kutty Abba Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Sergio Aguero Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Muhammad Haziq Bin Nadzli Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Declan Lambert Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Dominic Tan Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Harith Haikal Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Ting Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jimmy Raymond Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Endrick dos Santos Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Haqimi Rosli Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Stuart Wilkin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lào
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Keo-Oudone Souvannasangso Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Sisawad Dalavong Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Phoutthasay Khochalern Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Phoutthalak Thongsanith Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sonevilay Phetviengsy Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kydavone Souvanny Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Souphan Khambaion Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chony Wenpaserth Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Phonsack Seesavath Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Somsavath Sophabmixay Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Phoutdavy Phommasane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Malaysia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Fazrul Amir Zaman Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Darren Lok Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Ahmad Khuzaimi Piee Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Paulo Josué Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Muhammad Najmuddin Akmal bin Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Fergus Tierney Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Daryl Sham Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Muhammad Abu Khalil Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kalamullah Al Hafiz Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Daniel Amier Norhisham Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Muhd Syafiq Ahmad Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Adib Abdul Ra'op Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lào
Malaysia
Giao Hữu Quốc Tế
Lào
1 : 3
(1-1)
Malaysia
AFF Cúp
Malaysia
5 : 0
(1-0)
Lào
AFF Cúp
Malaysia
4 : 0
(2-0)
Lào
Lào
Malaysia
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Lào
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
Lào Nepal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Việt Nam Lào |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/12/2024 |
Myanmar Lào |
3 2 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Lào Philippines |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Indonesia Lào |
3 3 (2) (2) |
0.87 -2.75 0.92 |
0.91 4.25 0.91 |
T
|
T
|
Malaysia
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
Malaysia Việt Nam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Nepal Malaysia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/12/2024 |
Malaysia Singapore |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.88 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Thái Lan Malaysia |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.91 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Malaysia Đông Timor |
3 2 (1) (2) |
0.92 -5.0 0.87 |
0.86 5.75 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 14