VĐQG Hồng Kông - 20/10/2024 07:00
SVĐ: Sham Shui Po Sports Ground
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 0.82
0.82 3.25 0.81
- - -
- - -
4.75 4.20 1.50
0.92 10.5 0.88
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.81 1.25 0.94
- - -
- - -
4.50 2.60 2.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Keun-ho Lee
20’ -
26’
Đang cập nhật
Song Joo-Ho
-
Đang cập nhật
Kayron
27’ -
Đang cập nhật
Kai-Cheuk Yim
28’ -
Hok Hei Lam
Niltinho
34’ -
38’
Đang cập nhật
Kessi
-
Đang cập nhật
Diego Eli Moreira
45’ -
46’
Song Joo-Ho
Ho Yin Wong
-
56’
Đang cập nhật
Ngo-Tin Ngan
-
67’
Đang cập nhật
Jackson
-
75’
Kak Yi Lai
Ka Yiu Lee
-
Lung-Ho Ho
Ka Chun Tsang
78’ -
80’
Đang cập nhật
Ho Yin Wong
-
86’
Đang cập nhật
Gregory
-
Đang cập nhật
Tsang Kam-To
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
5
49%
51%
5
2
3
5
377
392
11
14
4
6
1
1
Kowloon City Southern District
Kowloon City 4-3-3
Huấn luyện viên: Ming Kong Chan
4-3-3 Southern District
Huấn luyện viên: Ching Kwong Yeung
27
Kayron
88
Ho Chun Yuen
88
Ho Chun Yuen
88
Ho Chun Yuen
88
Ho Chun Yuen
18
Keun-ho Lee
18
Keun-ho Lee
18
Keun-ho Lee
18
Keun-ho Lee
18
Keun-ho Lee
18
Keun-ho Lee
9
Gregory
2
Yun-Tung Chan
2
Yun-Tung Chan
2
Yun-Tung Chan
2
Yun-Tung Chan
11
Shu Sasaki
11
Shu Sasaki
1
Wai-Him Ng
1
Wai-Him Ng
1
Wai-Him Ng
6
Kessi
Kowloon City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Kayron Tiền đạo |
6 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Willian Gaúcho Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Diego Eli Moreira Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Keun-ho Lee Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Ho Chun Yuen Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Tsang Kam-To Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Kai-Cheuk Yim Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Pui Hong Yu Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Lung-Ho Ho Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Wan-Chun Chiu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hok Hei Lam Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gregory Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Kessi Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Shu Sasaki Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Wai-Him Ng Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Yun-Tung Chan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kota Kawase Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Song Joo-Ho Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Chak Ting Fung Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kak Yi Lai Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Sohgo Ichikawa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Raphaël Merkies Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kowloon City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 King-Yau Isaac Tsui Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ka-Chun Tse Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ka Chun Tsang Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Sai-Kit Yuen Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Ho-Ming Au Yeung Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
63 Hon Ho Li Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Hui Ka-Lok Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Niltinho Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Rodigues Victtor Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Aryan Rai Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Luk Felix Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Chin-Ho Ma Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Jackson Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Ngo-Tin Ngan Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Ho Yung Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Hoi-Pak Paco Chan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Awal Mahama Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ka Yiu Lee Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Kwok-Fung Cheung Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Cheuk-Fung Yau Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Ka-Ho Chan Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
7 Stefan Pereira Figueiredo Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ho Yin Wong Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Tsun Aidan Chong Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kowloon City
Southern District
Senior Shield Hồng Kông
Southern District
3 : 0
(1-0)
Kowloon City
Kowloon City
Southern District
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kowloon City
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Kowloon City BC Rangers |
2 0 (2) (0) |
0.84 +0 0.87 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Hong Kong FC Kowloon City |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.95 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Kitchee Kowloon City |
6 1 (1) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.85 3.75 0.86 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Kowloon City Eastern |
1 1 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
North District Kowloon City |
2 3 (0) (2) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 3.0 0.92 |
T
|
T
|
Southern District
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Southern District North District |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Southern District Eastern |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Southern District Wofoo Tai Po |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.88 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Kitchee Southern District |
1 1 (0) (1) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.78 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Southern District Kowloon City |
3 0 (1) (0) |
- - - |
0.78 3.25 0.92 |
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 24
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 6
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 17
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 30