GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hồng Kông - 24/11/2024 07:00

SVĐ: Sham Shui Po Sports Ground

0 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 2 0.91

0.81 3.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 6.50 1.22

0.95 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 3/4 0.85

0.85 1.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 3.00 1.61

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Hon Ho Li

    Ho Chun Yuen

    11’
  • 13’

    Đang cập nhật

    Welthon

  • 19’

    Đang cập nhật

    Aarón Rey

  • Đang cập nhật

    Wan-Chun Chiu

    26’
  • 28’

    Đang cập nhật

    Pui Hin Poon

  • 30’

    Đang cập nhật

    Ruslan Mingazov

  • 35’

    Đang cập nhật

    Juninho

  • Mingyu Seong

    Lung-Ho Ho

    39’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Ruslan Mingazov

  • 46’

    Aarón Rey

    Fernando

  • 62’

    Juninho

    Chin-Lung Cheng

  • 68’

    Jae-uh Bae

    Tsz-Chun Law

  • 76’

    Đang cập nhật

    Fynn Talley

  • Đang cập nhật

    Ka Chun Tsang

    79’
  • Đang cập nhật

    Kai-Cheuk Yim

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sham Shui Po Sports Ground

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ming Kong Chan

  • Ngày sinh:

    01-07-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    13 (T:4, H:3, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Edgar Filipe Martins Cardoso

  • Ngày sinh:

    16-03-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    14 (T:5, H:6, B:3)

3

Phạt góc

3

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

8

Cứu thua

6

4

Phạm lỗi

5

366

Tổng số đường chuyền

337

11

Dứt điểm

12

6

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

1

Kowloon City Kitchee

Đội hình

Kowloon City 5-2-3

Huấn luyện viên: Ming Kong Chan

Kowloon City VS Kitchee

5-2-3 Kitchee

Huấn luyện viên: Edgar Filipe Martins Cardoso

27

Kayron

21

Tsang Kam-To

21

Tsang Kam-To

21

Tsang Kam-To

21

Tsang Kam-To

21

Tsang Kam-To

5

Diego Eli Moreira

5

Diego Eli Moreira

25

Hui Ka-Lok

25

Hui Ka-Lok

25

Hui Ka-Lok

9

Welthon

24

Cheuk Pan Ngan

24

Cheuk Pan Ngan

24

Cheuk Pan Ngan

24

Cheuk Pan Ngan

14

Pui Hin Poon

14

Pui Hin Poon

24

Cheuk Pan Ngan

24

Cheuk Pan Ngan

24

Cheuk Pan Ngan

24

Cheuk Pan Ngan

Đội hình xuất phát

Kowloon City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Kayron Tiền đạo

8 5 0 0 0 Tiền đạo

3

Willian Gaúcho Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

5

Diego Eli Moreira Tiền vệ

7 1 0 4 0 Tiền vệ

25

Hui Ka-Lok Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

63

Hon Ho Li Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

21

Tsang Kam-To Hậu vệ

8 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Kai-Cheuk Yim Hậu vệ

8 0 0 3 0 Hậu vệ

55

Mingyu Seong Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Ka Chun Tsang Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Wan-Chun Chiu Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Hok Hei Lam Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

Kitchee

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Welthon Tiền đạo

6 5 0 0 0 Tiền đạo

7

Ruslan Mingazov Tiền đạo

10 4 0 5 0 Tiền đạo

14

Pui Hin Poon Tiền đạo

11 3 0 0 0 Tiền đạo

30

Juninho Tiền đạo

10 3 0 1 0 Tiền đạo

24

Cheuk Pan Ngan Tiền vệ

8 2 0 1 0 Tiền vệ

12

Jae-uh Bae Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Aarón Rey Tiền vệ

8 1 0 2 0 Tiền vệ

25

Fynn Talley Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

4

Matheus Dantas Hậu vệ

3 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Helio Hậu vệ

6 0 0 2 1 Hậu vệ

11

Jordan Lok Kan Lam Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Kowloon City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Yuen Sai Kit Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Luk Felix Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

33

João Victtor Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Aryan Rai Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Chin-Ho Ma Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

37

King-Yau Isaac Tsui Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Chun-Wang Ryan Cheng Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

88

Ho Chun Yuen Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

28

Ka-Chun Tse Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Lung-Ho Ho Tiền vệ

8 0 0 3 0 Tiền vệ

Kitchee

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Tsz-Chun Law Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

34

Chi-Kin Jason Kam Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Matthew Slattery Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Chin-Lung Cheng Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Chen Ngo Hin Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Tuscany Shek Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

27

Sherzod Temirov Tiền đạo

7 6 0 1 0 Tiền đạo

17

Fernando Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Leon Jones Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Wesley Yuenho Chan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Zhenpeng Wang Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

21

Sebastian Buddle Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Kowloon City

Kitchee

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kowloon City: 0T - 0H - 1B) (Kitchee: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/09/2024

VĐQG Hồng Kông

Kitchee

6 : 1

(1-0)

Kowloon City

Phong độ gần nhất

Kowloon City

Phong độ

Kitchee

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
2.8
2.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kowloon City

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

09/11/2024

Warriors

Kowloon City

3 1

(0) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.92 3.75 0.84

B
T

VĐQG Hồng Kông

20/10/2024

Kowloon City

Southern District

2 1

(2) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.82 3.25 0.81

T
X

VĐQG Hồng Kông

06/10/2024

Kowloon City

BC Rangers

2 0

(2) (0)

0.84 +0 0.87

0.90 3.25 0.90

T
X

VĐQG Hồng Kông

29/09/2024

Hong Kong FC

Kowloon City

0 2

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.95 3.25 0.85

T
X

VĐQG Hồng Kông

25/09/2024

Kitchee

Kowloon City

6 1

(1) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.85 3.75 0.86

B
T

Kitchee

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

02/11/2024

Kitchee

Warriors

1 1

(1) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.85 3.25 0.78

B
X

Senior Shield Hồng Kông

26/10/2024

Kitchee

Wofoo Tai Po

3 1

(2) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.88 2.75 0.74

T
T

VĐQG Hồng Kông

19/10/2024

Wofoo Tai Po

Kitchee

1 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.70 2.5 1.10

B
X

VĐQG Hồng Kông

05/10/2024

Kitchee

Hong Kong FC

4 0

(1) (0)

- - -

- - -

T
T

VĐQG Hồng Kông

25/09/2024

Kitchee

Kowloon City

6 1

(1) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.85 3.75 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 13

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 26

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 5

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 15

13 Thẻ vàng đội 18

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

32 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất