VĐQG Hồng Kông - 23/02/2025 07:00
SVĐ: Sham Shui Po Sports Ground
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kowloon City Eastern
Kowloon City 5-2-3
Huấn luyện viên:
5-2-3 Eastern
Huấn luyện viên:
27
Kayron
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
5
Diego Eli Moreira
5
Diego Eli Moreira
25
Hui Ka-Lok
25
Hui Ka-Lok
25
Hui Ka-Lok
7
Noah Koffi Baffoe
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
9
Víctor Bertomeu de la O
9
Víctor Bertomeu de la O
Kowloon City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Kayron Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Willian Gaúcho Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Diego Eli Moreira Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Hui Ka-Lok Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
63 Hon Ho Li Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Tsang Kam-To Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Kai-Cheuk Yim Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Mingyu Seong Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ka Chun Tsang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Wan-Chun Chiu Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hok Hei Lam Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Eastern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Noah Koffi Baffoe Tiền đạo |
19 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
27 Marcos Gondra Krug Tiền vệ |
17 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Víctor Bertomeu de la O Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Kwun Chung Leung Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Alexander Christian Jojo Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Hei Wai Ma Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hung Fai Yapp Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Calum Hall Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Samual Nii Noye Narh Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Chun Pong Leung Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Felipe Alexandre Gonçalves de Sá Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kowloon City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Lung-Ho Ho Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Luk Felix Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ka-Chun Tse Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yuen Sai Kit Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 João Victtor Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Chin-Ho Ma Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Aryan Rai Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Chun-Wang Ryan Cheng Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 King-Yau Isaac Tsui Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Ho Chun Yuen Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Eastern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ching Siu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Prabhat Gurung Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Chin Yu Lam Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Bin Gu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Man Ho Cheung Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Uriel Contiero Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ming Ho Gao Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Fu Yuen Liu Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ho Chun Wong Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Tung Ki Yeung Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Chun Ting Lee Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Hoi Man Chung Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kowloon City
Eastern
VĐQG Hồng Kông
Kowloon City
1 : 1
(1-0)
Eastern
Kowloon City
Eastern
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kowloon City
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
BC Rangers Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Warriors Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Southern District Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Hong Kong FC Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.75 0.78 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
North District Kowloon City |
3 1 (3) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.87 3.25 0.89 |
B
|
T
|
Eastern
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Eastern Warriors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Eastern Southern District |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kitchee Eastern |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Eastern Warriors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Eastern Kitchee |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7