Hạng Nhất Ba Lan - 19/10/2024 12:30
SVĐ: Stadion Miejski im. Sebastiana Karpiniuka
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 -1 3/4 0.77
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
2.45 3.20 2.87
0.82 10.5 0.98
- - -
- - -
0.72 0 0.95
-0.99 1.0 0.81
- - -
- - -
3.20 2.05 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Tomasz Wojcinowicz
-
Đang cập nhật
Désiré Ségbé Azankpo
11’ -
Volodymyr Kostevych
Michał Cywiński
23’ -
Đang cập nhật
Michał Cywiński
27’ -
39’
Đang cập nhật
Maciej Firlej
-
45’
Đang cập nhật
Wiktor Pleśnierowicz
-
46’
Tomasz Wojcinowicz
Jakub Bartkowski
-
60’
Rafał Adamski
Maciej Żurawski
-
Đang cập nhật
Nicolas Antoine Rajsel
67’ -
71’
Shun Shibata
Wiktor Pleśnierowicz
-
76’
Yuriy Tkachuk
Michał Kopczyński
-
78’
Shun Shibata
Filip Walus
-
Łukasz Kosakiewicz
Aleksander Bieganski
83’ -
85’
Đang cập nhật
Jakub Kiełb
-
Zvonimir Petrović
Filip Kozłowski
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
47%
53%
1
2
4
6
346
375
8
7
2
2
2
2
Kotwica Kołobrzeg Warta Poznań
Kotwica Kołobrzeg 4-3-3
Huấn luyện viên: Ryszard Tarasiewicz
4-3-3 Warta Poznań
Huấn luyện viên: Piotr Klepczarek
29
Marcel Bykowski
39
Jonathan
39
Jonathan
39
Jonathan
39
Jonathan
57
Désiré Ségbé Azankpo
57
Désiré Ségbé Azankpo
57
Désiré Ségbé Azankpo
57
Désiré Ségbé Azankpo
57
Désiré Ségbé Azankpo
57
Désiré Ségbé Azankpo
26
Kacper Michalski
3
Jakub Kiełb
3
Jakub Kiełb
3
Jakub Kiełb
3
Jakub Kiełb
3
Jakub Kiełb
20
Bartosz Szeliga
20
Bartosz Szeliga
20
Bartosz Szeliga
20
Bartosz Szeliga
21
Rafał Adamski
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Marcel Bykowski Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Łukasz Kosakiewicz Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Zvonimir Petrović Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
57 Désiré Ségbé Azankpo Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Jonathan Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Volodymyr Kostevych Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Marek Kozioł Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Lucas Ramos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Piotr Witasik Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Filipe Oliveira Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Nicolas Antoine Rajsel Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Warta Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Kacper Michalski Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Rafał Adamski Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Maciej Firlej Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Wiktor Pleśnierowicz Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Bartosz Szeliga Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Jakub Kiełb Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
65 Shun Shibata Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Leo Przybylak Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tomasz Wojcinowicz Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
44 Ivaylo Markov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yuriy Tkachuk Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Filip Kozłowski Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Leon Zietek Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Tomasz Wełna Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Kamil Kort Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Michał Cywiński Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kacper Krzepisz Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Aleksander Bieganski Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Warta Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Mateusz Mackowiak Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Filip Walus Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Damian Gąska Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jędrzej Grobelny Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
15 Michał Kopczyński Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Szymon Sarbinowski Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Maciej Żurawski Tiền vệ |
43 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Jakub Bartkowski Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Kotwica Kołobrzeg
Warta Poznań
Kotwica Kołobrzeg
Warta Poznań
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kotwica Kołobrzeg
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Ruch Chorzów Kotwica Kołobrzeg |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Miedź Legnica Kotwica Kołobrzeg |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
ŁKS Łódź II Kotwica Kołobrzeg |
2 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Górnik Łęczna |
1 1 (1) (0) |
1.03 +0 0.74 |
0.83 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
15/09/2024 |
Arka Gdynia Kotwica Kołobrzeg |
5 0 (3) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Warta Poznań
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Warta Poznań Miedź Legnica |
1 4 (0) (4) |
0.9 0.25 0.96 |
1.0 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Górnik Łęczna Warta Poznań |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.98 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Wisła Płock Warta Poznań |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Warta Poznań Arka Gdynia |
0 1 (0) (0) |
- - - |
1.00 2.5 0.80 |
X
|
||
13/09/2024 |
Wisła Kraków Warta Poznań |
0 1 (0) (1) |
0.88 -1.5 0.83 |
0.84 2.75 1.00 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 17
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 26