Hạng Nhất Ba Lan - 15/02/2025 13:30
SVĐ: Stadion Miejski im. Sebastiana Karpiniuka
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kotwica Kołobrzeg Stal Stalowa Wola
Kotwica Kołobrzeg 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Stal Stalowa Wola
Huấn luyện viên:
27
Tomasz Wełna
22
Volodymyr Kostevych
22
Volodymyr Kostevych
22
Volodymyr Kostevych
22
Volodymyr Kostevych
10
Michał Cywiński
10
Michał Cywiński
57
Désiré Ségbé Azankpo
57
Désiré Ségbé Azankpo
57
Désiré Ségbé Azankpo
29
Marcel Bykowski
11
Sebastian Strózik
16
Krystian Lelek
16
Krystian Lelek
16
Krystian Lelek
24
Damian Urban
24
Damian Urban
24
Damian Urban
24
Damian Urban
4
Łukasz Furtak
4
Łukasz Furtak
22
Jakub Banach
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Tomasz Wełna Hậu vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Marcel Bykowski Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Michał Cywiński Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
57 Désiré Ségbé Azankpo Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Volodymyr Kostevych Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Marek Kozioł Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Lucas Ramos Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Piotr Witasik Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Aleksander Bieganski Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Filipe Oliveira Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Nicolas Antoine Rajsel Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Stal Stalowa Wola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sebastian Strózik Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Jakub Banach Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Łukasz Furtak Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Krystian Lelek Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Damian Urban Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 João Tavares Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Michal Mydlarz Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Mikolaj Smyłek Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Bartłomiej Kukułowicz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Marcel Ruszel Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Patryk Zaucha Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Kamil Kort Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Filip Kozłowski Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Leon Zietek Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Leon Kreković Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Kacper Krzepisz Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Tafara Madembo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
83 Andrzej Trojnarski Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stal Stalowa Wola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Kacper Chełmecki Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Adam Wilk Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Bartosz Pioterczak Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Dawid Łącki Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Jakub Górski Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Łukasz Soszyński Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Adam Imiela Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jakub Švec Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Cyprian Pchełka Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kotwica Kołobrzeg
Stal Stalowa Wola
Hạng Nhất Ba Lan
Stal Stalowa Wola
0 : 2
(0-1)
Kotwica Kołobrzeg
Kotwica Kołobrzeg
Stal Stalowa Wola
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kotwica Kołobrzeg
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Tychy 71 Kotwica Kołobrzeg |
4 0 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Wisła Płock |
2 0 (1) (0) |
0.80 +1.5 1.05 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Nieciecza |
0 5 (0) (2) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.90 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Pogoń Siedlce Kotwica Kołobrzeg |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Odra Opole |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0 0.87 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
X
|
Stal Stalowa Wola
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Stal Stalowa Wola Miedź Legnica |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.88 2.5 0.96 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Górnik Łęczna Stal Stalowa Wola |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Arka Gdynia Stal Stalowa Wola |
5 1 (2) (1) |
0.89 +0.25 0.97 |
0.98 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Stal Stalowa Wola Wisła Kraków |
1 5 (1) (3) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.93 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Znicz Pruszków Stal Stalowa Wola |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 17
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 16
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 27