GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 15/02/2025 13:30

SVĐ: Stadion Miejski im. Sebastiana Karpiniuka

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski im. Sebastiana Karpiniuka

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Kotwica Kołobrzeg Stal Stalowa Wola

Đội hình

Kotwica Kołobrzeg 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Kotwica Kołobrzeg VS Stal Stalowa Wola

4-2-3-1 Stal Stalowa Wola

Huấn luyện viên:

27

Tomasz Wełna

22

Volodymyr Kostevych

22

Volodymyr Kostevych

22

Volodymyr Kostevych

22

Volodymyr Kostevych

10

Michał Cywiński

10

Michał Cywiński

57

Désiré Ségbé Azankpo

57

Désiré Ségbé Azankpo

57

Désiré Ségbé Azankpo

29

Marcel Bykowski

11

Sebastian Strózik

16

Krystian Lelek

16

Krystian Lelek

16

Krystian Lelek

24

Damian Urban

24

Damian Urban

24

Damian Urban

24

Damian Urban

4

Łukasz Furtak

4

Łukasz Furtak

22

Jakub Banach

Đội hình xuất phát

Kotwica Kołobrzeg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Tomasz Wełna Hậu vệ

20 2 1 2 0 Hậu vệ

29

Marcel Bykowski Tiền đạo

20 2 1 1 0 Tiền đạo

10

Michał Cywiński Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

57

Désiré Ségbé Azankpo Tiền đạo

6 1 0 1 0 Tiền đạo

22

Volodymyr Kostevych Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

88

Marek Kozioł Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

8

Lucas Ramos Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

66

Piotr Witasik Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Aleksander Bieganski Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Filipe Oliveira Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

32

Nicolas Antoine Rajsel Tiền đạo

11 0 0 2 0 Tiền đạo

Stal Stalowa Wola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Sebastian Strózik Tiền đạo

19 2 0 1 0 Tiền đạo

22

Jakub Banach Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Łukasz Furtak Hậu vệ

18 1 0 6 1 Hậu vệ

16

Krystian Lelek Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Damian Urban Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

97

João Tavares Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Michal Mydlarz Tiền vệ

18 0 2 1 0 Tiền vệ

33

Mikolaj Smyłek Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

2

Bartłomiej Kukułowicz Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

29

Marcel Ruszel Tiền vệ

10 0 0 4 0 Tiền vệ

26

Patryk Zaucha Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kotwica Kołobrzeg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Kamil Kort Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Filip Kozłowski Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Leon Zietek Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Leon Kreković Tiền vệ

14 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Kacper Krzepisz Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

11

Tafara Madembo Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

83

Andrzej Trojnarski Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Stal Stalowa Wola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Kacper Chełmecki Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Adam Wilk Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

20

Bartosz Pioterczak Tiền vệ

16 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Dawid Łącki Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

7

Jakub Górski Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Łukasz Soszyński Tiền vệ

17 0 0 2 1 Tiền vệ

10

Adam Imiela Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

23

Jakub Švec Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

18

Cyprian Pchełka Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

Kotwica Kołobrzeg

Stal Stalowa Wola

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kotwica Kołobrzeg: 1T - 0H - 0B) (Stal Stalowa Wola: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Stal Stalowa Wola

0 : 2

(0-1)

Kotwica Kołobrzeg

Phong độ gần nhất

Kotwica Kołobrzeg

Phong độ

Stal Stalowa Wola

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.6
TB bàn thắng
0.6
2.4
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kotwica Kołobrzeg

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

07/12/2024

Tychy 71

Kotwica Kołobrzeg

4 0

(2) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.94 2.5 0.94

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

30/11/2024

Kotwica Kołobrzeg

Wisła Płock

2 0

(1) (0)

0.80 +1.5 1.05

0.87 2.75 0.87

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

22/11/2024

Kotwica Kołobrzeg

Nieciecza

0 5

(0) (2)

0.82 +1.25 1.02

0.90 2.5 0.94

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

08/11/2024

Pogoń Siedlce

Kotwica Kołobrzeg

2 1

(0) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

02/11/2024

Kotwica Kołobrzeg

Odra Opole

0 1

(0) (1)

0.84 +0 0.87

0.91 2.25 0.73

B
X

Stal Stalowa Wola

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

06/12/2024

Stal Stalowa Wola

Miedź Legnica

0 2

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.88 2.5 0.96

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

01/12/2024

Górnik Łęczna

Stal Stalowa Wola

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

24/11/2024

Arka Gdynia

Stal Stalowa Wola

5 1

(2) (1)

0.89 +0.25 0.97

0.98 2.75 0.90

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

10/11/2024

Stal Stalowa Wola

Wisła Kraków

1 5

(1) (3)

0.97 +1.0 0.87

0.93 2.75 0.91

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

02/11/2024

Znicz Pruszków

Stal Stalowa Wola

0 1

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.95 2.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 9

0 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 17

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 16

8 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất