- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kosovo Iceland
Kosovo 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Iceland
Huấn luyện viên:
18
Vedat Muriqi
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
15
M. Vojvoda
15
M. Vojvoda
22
A. Guðjohnsen
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
9
O. Óskarsson
9
O. Óskarsson
Kosovo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Vedat Muriqi Tiền đạo |
22 | 10 | 4 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Edon Zhegrova Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 M. Vojvoda Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 A. Rrahmani Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 F. Aliti Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 V. Berisha Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 F. Hadergjonaj Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Arijanet Murić Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 I. Krasniqi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 E. Rexhbeçaj Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Muharrem Jashari Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Iceland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 A. Guðjohnsen Tiền đạo |
23 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 J. Þorsteinsson Tiền vệ |
23 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 O. Óskarsson Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 V. Pálsson Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 A. Traustason Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 J. Guðmundsson Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Í. Jóhannesson Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 V. Lunddal Friðriksson Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 H. Valdimarsson Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 A. Sampsted Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 S. Ingason Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Kosovo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 F. Muslija Tiền vệ |
25 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 I. Avdyli Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 L. Emërllahu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Hoti Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 F. Asllani Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 V. Bekaj Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Baton Zabergja Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Leard Sadriu Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Art Smakaj Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Zymer Bytyqi Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Iceland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Júlíus Magnússon Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 B. Willumsson Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 W. Willumsson Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 E. Ólafsson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Andri Baldursson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 S. Þórðarson Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Lukas Petersson Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 M. Ellertsson Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Dagur Dan Þórhallsson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sævar Atli Magnússon Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Rúnar Þór Sigurgeirsson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kosovo
Iceland
Vòng Loại WC Châu Âu
Iceland
2 : 0
(1-0)
Kosovo
Vòng Loại WC Châu Âu
Kosovo
1 : 2
(0-2)
Iceland
Kosovo
Iceland
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kosovo
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 |
Kosovo Lithuania |
1 0 (1) (0) |
0.83 -1.25 1.03 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Romania Kosovo |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.94 |
0.80 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Kosovo Síp |
3 0 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.94 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Lithuania Kosovo |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.97 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Síp Kosovo |
0 4 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.90 |
1.00 2.25 0.85 |
T
|
T
|
Iceland
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Wales Iceland |
4 1 (2) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
1.03 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Montenegro Iceland |
0 2 (0) (0) |
0.81 +0 1.11 |
0.95 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
14/10/2024 |
Iceland Thổ Nhĩ Kì |
2 4 (1) (0) |
1.04 +0.5 0.86 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Iceland Wales |
2 2 (0) (2) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.97 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Iceland |
3 1 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.93 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 19
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 32