VĐQG Ukraine - 18/10/2024 15:00
SVĐ: Stadion Uman'fermmash
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1 1/2 0.80
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
10.00 5.25 1.22
0.75 8.5 0.96
- - -
- - -
0.75 3/4 -0.95
0.83 1.0 0.92
- - -
- - -
11.00 2.30 1.66
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Vladyslav Veleten
22’ -
Đang cập nhật
Jovanny Bolívar
29’ -
36’
Đang cập nhật
Mykola Matviyenko
-
43’
Đang cập nhật
Artem Bondarenko
-
46’
Newerton Palmares
Kevin
-
47’
Đang cập nhật
Georgiy Sudakov
-
59’
Đang cập nhật
I. Krasniqi
-
Pavlo Orikhovskyi
Anton Salabay
68’ -
Jovanny Bolívar
Denys Bezborodko
75’ -
86’
Oleksandr Zubkov
Marlon Gomes Claudino
-
Đang cập nhật
Yukhym Konoplia
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
39%
61%
3
2
9
16
343
536
9
13
4
4
1
1
Kolos Kovalivka Shakhtar Donetsk
Kolos Kovalivka 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Oleksandr Pozdeev
4-2-3-1 Shakhtar Donetsk
Huấn luyện viên: Marino Pusic
10
Pavlo Orikhovskyi
20
Nika Gagnidze
20
Nika Gagnidze
20
Nika Gagnidze
20
Nika Gagnidze
8
Vladyslav Veleten
8
Vladyslav Veleten
5
Valeriy Bondarenko
5
Valeriy Bondarenko
5
Valeriy Bondarenko
9
Andrei Tsurikov
10
Georgiy Sudakov
7
Eguinaldo
7
Eguinaldo
7
Eguinaldo
7
Eguinaldo
21
Artem Bondarenko
7
Eguinaldo
7
Eguinaldo
7
Eguinaldo
7
Eguinaldo
21
Artem Bondarenko
Kolos Kovalivka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Pavlo Orikhovskyi Tiền vệ |
59 | 9 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
9 Andrei Tsurikov Hậu vệ |
32 | 6 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Vladyslav Veleten Tiền vệ |
58 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Valeriy Bondarenko Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Nika Gagnidze Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Danyil Alefirenko Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Jovanny Bolívar Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Ivan Pakholyuk Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Yegor Popravka Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 I. Krasniqi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Oleksandr Demchenko Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Shakhtar Donetsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Georgiy Sudakov Tiền vệ |
16 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Artem Bondarenko Tiền vệ |
17 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mykola Matviyenko Hậu vệ |
14 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Oleksandr Zubkov Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Eguinaldo Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Dmytro Kryskiv Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Newerton Palmares Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Yukhym Konoplia Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Pedrinho Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Dmytro Riznyk Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Valeriy Bondar Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Kolos Kovalivka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Maksym Tretyakov Tiền vệ |
8 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Vladyslav Shershen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 G. Paulauskas Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
48 Oleh Kryvoruchko Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Anton Salabay Tiền đạo |
36 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Valerii Luchkevych Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Valentyn Horokh Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Denys Bezborodko Tiền đạo |
60 | 4 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
19 Diego Carioca Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
69 Oleh Ilin Tiền vệ |
63 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Artem Husol Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Roman Mysak Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Shakhtar Donetsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
74 Maryan Faryna Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Marian Shved Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Pedrinho Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Danylo Sikan Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Vinícius Tobías Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Taras Stepanenko Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Bartol Franjić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Marlon Gomes Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Yehor Nazaryna Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Kevin Tiền đạo |
13 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Lassina Traoré Tiền đạo |
16 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
72 Kiril Fesyun Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kolos Kovalivka
Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Shakhtar Donetsk
3 : 2
(0-1)
Kolos Kovalivka
VĐQG Ukraine
Kolos Kovalivka
0 : 2
(0-2)
Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Kolos Kovalivka
1 : 3
(1-0)
Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Shakhtar Donetsk
3 : 0
(1-0)
Kolos Kovalivka
VĐQG Ukraine
Shakhtar Donetsk
0 : 0
(0-0)
Kolos Kovalivka
Kolos Kovalivka
Shakhtar Donetsk
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kolos Kovalivka
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Kolos Kovalivka Livyi Bereh |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.97 |
0.84 1.75 1.02 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Rukh Vynnyky Kolos Kovalivka |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.76 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Kolos Kovalivka Zorya |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
16/09/2024 |
Kolos Kovalivka LNZ Cherkasy |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.96 2.0 0.73 |
T
|
H
|
|
31/08/2024 |
Oleksandria Kolos Kovalivka |
2 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.84 2.0 0.83 |
B
|
T
|
Shakhtar Donetsk
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Shakhtar Donetsk LNZ Cherkasy |
5 1 (2) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.82 2.75 1.00 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Shakhtar Donetsk Atalanta |
0 3 (0) (2) |
0.95 +1.0 0.98 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Veres Shakhtar Donetsk |
1 1 (0) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Shakhtar Donetsk Obolon'-Brovar |
4 0 (1) (0) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.88 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
Bologna Shakhtar Donetsk |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 1.01 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 20