VĐQG Hồng Kông - 26/02/2025 12:00
SVĐ: Mong Kok Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kitchee Kowloon City
Kitchee 4-1-2-3
Huấn luyện viên:
4-1-2-3 Kowloon City
Huấn luyện viên:
9
Welthon Fiel Sampaio
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
7
Ruslan Mingazow
10
Luís Miguel Vieira Babo Machado
10
Luís Miguel Vieira Babo Machado
24
Cheuk Pan Ngan
24
Cheuk Pan Ngan
24
Cheuk Pan Ngan
27
Kayron
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
5
Diego Eli Moreira
5
Diego Eli Moreira
25
Hui Ka-Lok
25
Hui Ka-Lok
25
Hui Ka-Lok
Kitchee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Welthon Fiel Sampaio Tiền đạo |
9 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ruslan Mingazow Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Luís Miguel Vieira Babo Machado Tiền vệ |
10 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Cheuk Pan Ngan Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aarón Rey Sánchez Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Fynn Talley Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Fernando Augusto Azevedo Pedreira Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Tsz Chun Law Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Matheus de Jesus Dantas Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Lok Kan Lam Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Leon Jones Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kowloon City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Kayron Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Willian Gaúcho Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Diego Eli Moreira Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Hui Ka-Lok Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
63 Hon Ho Li Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Tsang Kam-To Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Kai-Cheuk Yim Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Mingyu Seong Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ka Chun Tsang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Wan-Chun Chiu Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hok Hei Lam Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kitchee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ngo Hin Chen Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Walter Soares Belitardo Junior Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Hélio Jose De Souza Gonçalves Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Sherzod Temirov Tiền đạo |
10 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Chi Kin Jason Kam Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pui Hin Poon Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Chin Lung Cheng Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Sebastian Robert Buddle Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Zhenpeng Wang Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Kowloon City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 King-Yau Isaac Tsui Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Ho Chun Yuen Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Lung-Ho Ho Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Luk Felix Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ka-Chun Tse Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yuen Sai Kit Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 João Victtor Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Chin-Ho Ma Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Aryan Rai Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Chun-Wang Ryan Cheng Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kitchee
Kowloon City
VĐQG Hồng Kông
Kowloon City
0 : 5
(0-5)
Kitchee
VĐQG Hồng Kông
Kitchee
6 : 1
(1-0)
Kowloon City
Kitchee
Kowloon City
20% 80% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kitchee
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Hong Kong FC Kitchee |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
BC Rangers Kitchee |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kitchee Eastern |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Wofoo Tai Po Kitchee |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Eastern Kitchee |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Kowloon City
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Kowloon City Eastern |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
BC Rangers Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Warriors Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Southern District Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Hong Kong FC Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.75 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4