- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kitchee Eastern
Kitchee 4-1-2-3
Huấn luyện viên:
4-1-2-3 Eastern
Huấn luyện viên:
9
Welthon Fiel Sampaio
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
7
Ruslan Mingazow
10
Luís Miguel Vieira Babo Machado
10
Luís Miguel Vieira Babo Machado
24
Cheuk Pan Ngan
24
Cheuk Pan Ngan
24
Cheuk Pan Ngan
7
Noah Koffi Baffoe
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
9
Víctor Bertomeu de la O
9
Víctor Bertomeu de la O
Kitchee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Welthon Fiel Sampaio Tiền đạo |
9 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ruslan Mingazow Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Luís Miguel Vieira Babo Machado Tiền vệ |
10 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Cheuk Pan Ngan Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aarón Rey Sánchez Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Fynn Talley Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Fernando Augusto Azevedo Pedreira Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Tsz Chun Law Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Matheus de Jesus Dantas Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Lok Kan Lam Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Leon Jones Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Eastern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Noah Koffi Baffoe Tiền đạo |
19 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
27 Marcos Gondra Krug Tiền vệ |
17 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Víctor Bertomeu de la O Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Kwun Chung Leung Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Alexander Christian Jojo Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Hei Wai Ma Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hung Fai Yapp Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Calum Hall Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Samual Nii Noye Narh Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Chun Pong Leung Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Felipe Alexandre Gonçalves de Sá Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kitchee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Walter Soares Belitardo Junior Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Hélio Jose De Souza Gonçalves Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Sherzod Temirov Tiền đạo |
10 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Chi Kin Jason Kam Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pui Hin Poon Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Chin Lung Cheng Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Sebastian Robert Buddle Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Zhenpeng Wang Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ngo Hin Chen Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Eastern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ching Siu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Prabhat Gurung Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Chin Yu Lam Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Bin Gu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Man Ho Cheung Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Uriel Contiero Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ming Ho Gao Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Fu Yuen Liu Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ho Chun Wong Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Tung Ki Yeung Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Chun Ting Lee Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Hoi Man Chung Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kitchee
Eastern
VĐQG Hồng Kông
Eastern
1 : 1
(1-1)
Kitchee
Cúp FA Hồng Kông
Kitchee
1 : 2
(0-1)
Eastern
VĐQG Hồng Kông
Eastern
2 : 1
(1-1)
Kitchee
VĐQG Hồng Kông
Kitchee
0 : 0
(0-0)
Eastern
Senior Shield Hồng Kông
Kitchee
1 : 1
(0-0)
Eastern
Kitchee
Eastern
20% 60% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kitchee
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Wofoo Tai Po Kitchee |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Eastern Kitchee |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Southern District Kitchee |
1 1 (1) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.84 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Warriors Kitchee |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Kowloon City Kitchee |
0 5 (0) (5) |
0.81 +2 0.91 |
0.81 3.75 0.82 |
T
|
T
|
Eastern
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Eastern Warriors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Eastern Kitchee |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Hong Kong FC Eastern |
0 2 (0) (0) |
0.80 +1.75 1.00 |
0.89 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Eastern |
4 1 (1) (1) |
0.78 -2.5 0.87 |
0.92 4.0 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
BC Rangers Eastern |
1 3 (1) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.89 3.25 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 14
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 21