GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hồng Kông - 02/02/2025 10:00

SVĐ: Mong Kok Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Mong Kok Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Kitchee Eastern

Đội hình

Kitchee 4-1-2-3

Huấn luyện viên:

Kitchee VS Eastern

4-1-2-3 Eastern

Huấn luyện viên:

9

Welthon Fiel Sampaio

20

Aarón Rey Sánchez

20

Aarón Rey Sánchez

20

Aarón Rey Sánchez

20

Aarón Rey Sánchez

7

Ruslan Mingazow

10

Luís Miguel Vieira Babo Machado

10

Luís Miguel Vieira Babo Machado

24

Cheuk Pan Ngan

24

Cheuk Pan Ngan

24

Cheuk Pan Ngan

7

Noah Koffi Baffoe

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

9

Víctor Bertomeu de la O

9

Víctor Bertomeu de la O

Đội hình xuất phát

Kitchee

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Welthon Fiel Sampaio Tiền đạo

9 5 0 0 0 Tiền đạo

7

Ruslan Mingazow Tiền đạo

13 4 0 5 0 Tiền đạo

10

Luís Miguel Vieira Babo Machado Tiền vệ

10 3 1 3 0 Tiền vệ

24

Cheuk Pan Ngan Tiền vệ

11 2 0 1 0 Tiền vệ

20

Aarón Rey Sánchez Tiền vệ

11 1 0 2 0 Tiền vệ

25

Fynn Talley Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

17

Fernando Augusto Azevedo Pedreira Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Tsz Chun Law Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Matheus de Jesus Dantas Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Jordan Lok Kan Lam Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Leon Jones Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Eastern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Noah Koffi Baffoe Tiền đạo

19 6 0 3 1 Tiền đạo

27

Marcos Gondra Krug Tiền vệ

17 5 0 2 0 Tiền vệ

9

Víctor Bertomeu de la O Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

22

Kwun Chung Leung Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Alexander Christian Jojo Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

23

Hei Wai Ma Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Hung Fai Yapp Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

2

Calum Hall Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Samual Nii Noye Narh Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Chun Pong Leung Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Felipe Alexandre Gonçalves de Sá Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Kitchee

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Walter Soares Belitardo Junior Tiền đạo

12 3 0 1 0 Tiền đạo

5

Hélio Jose De Souza Gonçalves Hậu vệ

9 0 0 2 1 Hậu vệ

27

Sherzod Temirov Tiền đạo

10 6 0 1 0 Tiền đạo

34

Chi Kin Jason Kam Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pui Hin Poon Tiền đạo

14 3 0 0 0 Tiền đạo

8

Chin Lung Cheng Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Sebastian Robert Buddle Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Zhenpeng Wang Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

18

Ngo Hin Chen Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

Eastern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Ching Siu Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Prabhat Gurung Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Chin Yu Lam Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Bin Gu Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Man Ho Cheung Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Uriel Contiero Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Ming Ho Gao Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Fu Yuen Liu Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

11

Ho Chun Wong Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

42

Tung Ki Yeung Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Chun Ting Lee Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

40

Hoi Man Chung Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Kitchee

Eastern

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kitchee: 1T - 1H - 3B) (Eastern: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/01/2025

VĐQG Hồng Kông

Eastern

1 : 1

(1-1)

Kitchee

12/05/2024

Cúp FA Hồng Kông

Kitchee

1 : 2

(0-1)

Eastern

01/05/2024

VĐQG Hồng Kông

Eastern

2 : 1

(1-1)

Kitchee

06/04/2024

VĐQG Hồng Kông

Kitchee

0 : 0

(0-0)

Eastern

11/02/2024

Senior Shield Hồng Kông

Kitchee

1 : 1

(0-0)

Eastern

Phong độ gần nhất

Kitchee

Phong độ

Eastern

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kitchee

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

26/01/2025

Wofoo Tai Po

Kitchee

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

18/01/2025

Eastern

Kitchee

1 1

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Hồng Kông

11/01/2025

Southern District

Kitchee

1 1

(1) (0)

1.00 +1.0 0.80

0.84 3.0 0.88

B
X

Senior Shield Hồng Kông

30/11/2024

Warriors

Kitchee

2 2

(1) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.90 3.0 0.80

T
T

VĐQG Hồng Kông

24/11/2024

Kowloon City

Kitchee

0 5

(0) (5)

0.81 +2 0.91

0.81 3.75 0.82

T
T

Eastern

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Senior Shield Hồng Kông

30/01/2025

Eastern

Warriors

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

18/01/2025

Eastern

Kitchee

1 1

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Hồng Kông

12/01/2025

Hong Kong FC

Eastern

0 2

(0) (0)

0.80 +1.75 1.00

0.89 3.25 0.87

T
X

Cúp Châu Á

05/12/2024

Sanfrecce Hiroshima

Eastern

4 1

(1) (1)

0.78 -2.5 0.87

0.92 4.0 0.90

B
T

Senior Shield Hồng Kông

01/12/2024

BC Rangers

Eastern

1 3

(1) (1)

0.95 +1.5 0.85

0.89 3.25 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 14

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất