VĐQG UAE - 02/11/2024 12:50
SVĐ: Saqr bin Mohammad al Qassimi Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/4 0.87
0.85 3.0 0.99
- - -
- - -
1.66 4.20 3.60
0.82 8.75 0.84
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.93 1.25 0.93
- - -
- - -
2.20 2.40 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kyung-won Kwon
18’ -
24’
Midana Cassamá
Nikša Vujanović
-
35’
Đang cập nhật
Falah Al Jneibi
-
43’
Đang cập nhật
Hussain Abbas Juma
-
Đang cập nhật
Oumar Keita
46’ -
60’
Đang cập nhật
Khamis Mohamed
-
73’
Đang cập nhật
Dominic Nsobila
-
Oumar Keita
Ahmadou Ama Camara
82’ -
Pedro Pavlov
Abdulrahman Yousef
84’ -
86’
Midana Cassamá
Witi
-
90’
Đang cập nhật
Witi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
64%
36%
1
2
17
15
458
258
15
10
3
2
1
1
Khorfakkan Club Dibba Al Hisn
Khorfakkan Club 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Daniel Isăilă
4-2-3-1 Dibba Al Hisn
Huấn luyện viên: Hassan Al-Abdooli
7
Lourency
1
Ahmed Hamdan
1
Ahmed Hamdan
1
Ahmed Hamdan
1
Ahmed Hamdan
30
Oumar Keita
30
Oumar Keita
15
Abdulla Al Karbi
15
Abdulla Al Karbi
15
Abdulla Al Karbi
10
Mattheus
3
Oussama Haddadi
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
15
Ali Aldhanhani
15
Ali Aldhanhani
15
Ali Aldhanhani
15
Ali Aldhanhani
15
Ali Aldhanhani
9
Haythem Jouini
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lourency Tiền vệ |
35 | 14 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Mattheus Tiền vệ |
8 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Oumar Keita Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdulla Al Karbi Hậu vệ |
8 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ahmed Hamdan Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
74 Abdalla Alrefaey Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kyung-won Kwon Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Sultan Alzaabi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Du-jae Won Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Ayman Rchoq Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Pedro Henrique Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Oussama Haddadi Hậu vệ |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Haythem Jouini Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Nikša Vujanović Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
85 Midana Cassamá Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Suhail Al Mutuwa Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Ali Aldhanhani Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Hamdan Al Kamali Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
52 Hussain Abbas Juma Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Pierre Kunde Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Ibrahima Cisse Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
6 Falah Al Jneibi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Saeed Ahmad Hậu vệ |
27 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Waleed Husain Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Sultan Al Shamsi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdulrahman Yousef Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
44 Khalid Jalal Al Marzouqi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Cheickna Doumbia Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
80 Omar Saeed Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
48 Ismail Jamal Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Pedro Pavlov Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Ahmed Mahmoud Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ahmadou Ama Camara Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Hamdan Humaid Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Abdullah Al-Qumaish Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Ibrahim Saeed Mohamed Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Waleed Ambar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Nahyan Al-Abdouli Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ali Abdulla Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Isamail Alzaabi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Dominic Nsobila Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Joao Vitor Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Guilherme Matos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
84 Abdallah Saeed Salem Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Witi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
49 Abdullah Khamis Juma Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Khorfakkan Club
Dibba Al Hisn
Khorfakkan Club
Dibba Al Hisn
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Khorfakkan Club
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Al Jazira Khorfakkan Club |
4 2 (3) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.90 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Al Wasl Khorfakkan Club |
3 4 (3) (1) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.83 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Khorfakkan Club Al Ittihad Kalba |
0 2 (0) (1) |
0.86 +0.25 0.93 |
0.88 3.0 0.98 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Al Urooba Khorfakkan Club |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Al Sharjah Khorfakkan Club |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
- - - |
B
|
Dibba Al Hisn
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Al Ain Dibba Al Hisn |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Dibba Al Hisn Al Jazira |
1 6 (0) (4) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.94 3.25 0.70 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Ajman Dibba Al Hisn |
5 1 (3) (1) |
1.04 +0.25 0.86 |
0.97 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
Dibba Al Hisn Al Bataeh |
1 2 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.90 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
08/09/2024 |
Dibba Al Hisn Bani Yas |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 15