Hạng Hai Iceland - 14/09/2024 14:00
SVĐ: Fjarðabyggðarhöllin
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 1/2 0.89
0.80 3.25 0.86
- - -
- - -
1.80 3.90 3.30
- - -
- - -
- - -
- - -
0.77 1.25 0.94
- - -
- - -
2.25 2.50 3.60
- - -
- - -
- - -
0
0
47%
53%
1
1
0
0
172
192
5
7
3
4
2
0
KF Höttur / Huginn
KF 3-5-2
Huấn luyện viên: Slobodan Milisic
3-5-2 Höttur / Huginn
Huấn luyện viên: Brynjar Árnason
Tạm thời chưa có dữ liệu
KF
Höttur / Huginn
Hạng Hai Iceland
Höttur / Huginn
1 : 0
(1-0)
KF
Hạng Hai Iceland
Höttur / Huginn
2 : 2
(1-1)
KF
Hạng Hai Iceland
KF
3 : 1
(2-0)
Höttur / Huginn
Hạng Hai Iceland
Höttur / Huginn
3 : 2
(1-1)
KF
Hạng Hai Iceland
KF
1 : 2
(0-0)
Höttur / Huginn
KF
Höttur / Huginn
60% 0% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
KF
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Haukar KF |
5 1 (2) (1) |
- - - |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
||
31/08/2024 |
Thróttur Vogar KF |
5 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/08/2024 |
KF Reynir |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.75 0.87 |
0.83 3.5 0.75 |
T
|
X
|
|
21/08/2024 |
Selfoss KF |
3 2 (2) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
KF Víkingur Ólafsvík |
4 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Höttur / Huginn
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Höttur / Huginn Reynir |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.84 |
0.83 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Selfoss Höttur / Huginn |
5 0 (2) (0) |
- - - |
0.84 3.75 0.82 |
T
|
||
25/08/2024 |
Höttur / Huginn Víkingur Ólafsvík |
1 3 (0) (2) |
0.81 +0.25 0.83 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
21/08/2024 |
Fjardabyggd / Leiknir Höttur / Huginn |
8 2 (1) (2) |
0.84 -0.75 0.80 |
- - - |
B
|
||
16/08/2024 |
Höttur / Huginn Völsungur |
0 1 (0) (0) |
0.69 -0.25 0.89 |
0.95 3.25 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 7
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4