GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ireland - 18/10/2024 18:45

SVĐ: Mount Hawk Park

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 1.00

0.92 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.40 2.20

0.83 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.83 0 0.68

-0.90 1.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.25 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Cian Brosnan

    9’
  • 46’

    M. McHugh

    G. Tetteh

  • Đang cập nhật

    Kennedy Amechi

    50’
  • 53’

    P. McGregor

    A. Babatund

  • 61’

    S. Forbes

    J. Campion-Hinds

  • Đang cập nhật

    Kennedy Amechi

    62’
  • Đang cập nhật

    Sean McGrath

    64’
  • 71’

    O. Duffy

    R. Rubinstein

  • 78’

    Đang cập nhật

    K. Robinson

  • Andrew Spain

    Oran Horgan

    79’
  • Cian Brosnan

    Victor Udeze

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 18/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mount Hawk Park

  • Trọng tài chính:

    M. Lynch

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Conor McCarthy

  • Ngày sinh:

    28-01-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    38 (T:6, H:11, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dário Manuel Ferreira Castelo

  • Ngày sinh:

    25-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    58 (T:22, H:15, B:21)

2

Phạt góc

6

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

0

Cứu thua

0

2

Phạm lỗi

2

387

Tổng số đường chuyền

473

2

Dứt điểm

0

2

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Kerry Athlone Town

Đội hình

Kerry 5-3-2

Huấn luyện viên: Conor McCarthy

Kerry VS Athlone Town

5-3-2 Athlone Town

Huấn luyện viên: Dário Manuel Ferreira Castelo

7

Sean McGrath

4

Oran Crowe

4

Oran Crowe

4

Oran Crowe

4

Oran Crowe

4

Oran Crowe

5

Andrew Spain

5

Andrew Spain

5

Andrew Spain

17

Cian Brosnan

17

Cian Brosnan

11

K. Robinson

14

A. Oakley

14

A. Oakley

14

A. Oakley

14

A. Oakley

18

O. Duffy

18

O. Duffy

19

P. McGregor

19

P. McGregor

19

P. McGregor

4

N. van Geenen

Đội hình xuất phát

Kerry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Sean McGrath Tiền vệ

71 7 2 12 0 Tiền vệ

12

Kennedy Amechi Tiền vệ

57 6 0 5 1 Tiền vệ

17

Cian Brosnan Tiền vệ

59 3 0 3 0 Tiền vệ

5

Andrew Spain Hậu vệ

35 1 0 7 0 Hậu vệ

3

Sean O'Connell Hậu vệ

61 1 0 6 0 Hậu vệ

4

Oran Crowe Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

13

Nathan Gleeson Tiền vệ

57 1 0 17 1 Tiền vệ

1

Antonio Tuta Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

23

Finn Barrett Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Cian Barrett Hậu vệ

42 0 0 11 1 Hậu vệ

8

Ronan Teahan Tiền vệ

66 0 0 18 1 Tiền vệ

Athlone Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

K. Robinson Tiền đạo

14 7 0 1 0 Tiền đạo

4

N. van Geenen Hậu vệ

59 5 1 19 0 Hậu vệ

18

O. Duffy Hậu vệ

70 1 1 11 0 Hậu vệ

19

P. McGregor Tiền đạo

8 1 0 2 0 Tiền đạo

14

A. Oakley Tiền vệ

27 0 1 6 1 Tiền vệ

13

L. Axworthy Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

12

M. McHugh Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

27

K. Martin-Conway Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

D. McKenna Tiền vệ

48 0 0 16 0 Tiền vệ

17

Mark Huynh Tiền vệ

167 0 0 0 0 Tiền vệ

15

S. Forbes Tiền vệ

27 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kerry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Darragh Foley Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

37

Tom Healy Thủ môn

14 0 0 2 0 Thủ môn

10

Valeriy Dolya Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Victor Udeze Tiền đạo

30 0 0 2 0 Tiền đạo

36

Bobby Amadasun Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Rob Vasiu Hậu vệ

91 0 0 0 0 Hậu vệ

Athlone Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

A. Connolly Tiền vệ

67 5 0 15 1 Tiền vệ

24

G. Tetteh Tiền vệ

35 4 0 2 0 Tiền vệ

21

L. Gaxha Tiền vệ

13 4 0 0 0 Tiền vệ

25

Roscoe Rubinstein Tiền vệ

167 0 0 0 0 Tiền vệ

1

E. Minogue Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

26

A. Babatund Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

B. Torre Hậu vệ

26 1 0 1 0 Hậu vệ

10

J. Campion-Hinds Tiền vệ

42 6 2 2 0 Tiền vệ

Kerry

Athlone Town

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kerry: 0T - 2H - 3B) (Athlone Town: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/08/2024

Hạng Hai Ireland

Athlone Town

3 : 3

(1-2)

Kerry

19/04/2024

Hạng Hai Ireland

Kerry

1 : 2

(1-1)

Athlone Town

08/03/2024

Hạng Hai Ireland

Athlone Town

1 : 1

(0-0)

Kerry

15/09/2023

Hạng Hai Ireland

Athlone Town

2 : 1

(1-1)

Kerry

09/06/2023

Hạng Hai Ireland

Kerry

0 : 1

(0-1)

Athlone Town

Phong độ gần nhất

Kerry

Phong độ

Athlone Town

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.8
2.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kerry

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ireland

11/10/2024

Wexford Youths

Kerry

4 0

(0) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.79 3.0 0.80

B
T

Hạng Hai Ireland

04/10/2024

Cobh Ramblers

Kerry

2 1

(1) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.72 2.5 1.07

B
T

Hạng Hai Ireland

27/09/2024

Kerry

Finn Harps

1 1

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.85 2.25 1.01

T
X

Hạng Hai Ireland

20/09/2024

Bray Wanderers

Kerry

2 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.78 2.5 0.87

B
X

Hạng Hai Ireland

13/09/2024

Kerry

Cork City

1 4

(0) (2)

0.87 +0.75 0.97

0.91 2.5 0.91

B
T

Athlone Town

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ireland

11/10/2024

Athlone Town

Cork City

4 1

(1) (1)

0.97 +0.5 0.87

0.95 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Ireland

05/10/2024

Longford Town

Athlone Town

1 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.94 3.0 0.82

B
X

Hạng Hai Ireland

27/09/2024

Athlone Town

Cobh Ramblers

1 2

(1) (1)

0.82 -0.75 1.02

0.85 2.75 0.78

B
T

Hạng Hai Ireland

23/09/2024

Athlone Town

UCD

1 0

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.96 2.75 0.90

T
X

Hạng Hai Ireland

20/09/2024

Treaty United

Athlone Town

1 2

(1) (0)

0.86 +0 0.89

0.82 2.5 0.82

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 17

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 14

15 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

31 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất