GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cosafa Cup - 30/06/2024 10:00

SVĐ: Wolfson Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.90 1.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.80 3.20

-0.83 7.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 -0.85

0.78 0.5 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 1.72 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Đang cập nhật

    H. Ahmed

  • Đang cập nhật

    Paul Ochuoga

    12’
  • Đang cập nhật

    Paul Ochuoga

    33’
  • 34’

    Đang cập nhật

    A. Djambae

  • 49’

    Moudhoiffar Ali Mze

    A. Djambae

  • John Ochieng

    Stanley Wilson

    55’
  • 66’

    I. Youssouf

    A. Sadad

  • Amos Wanjala

    Aldrine Kibet

    88’
  • 90’

    Kassim Hadji

    H. Wadide

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 30/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Wolfson Stadium

  • Trọng tài chính:

    G. Nkhakananga

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Engin Firat

  • Ngày sinh:

    11-06-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    30 (T:8, H:7, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stefano Cusin

  • Ngày sinh:

    28-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    17 (T:7, H:3, B:7)

9

Phạt góc

0

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

0

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

1

328

Tổng số đường chuyền

227

8

Dứt điểm

11

1

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Kenya Comoros

Đội hình

Kenya 4-3-3

Huấn luyện viên: Engin Firat

Kenya VS Comoros

4-3-3 Comoros

Huấn luyện viên: Stefano Cusin

14

Michael Olunga

10

Kenneth Muguna

10

Kenneth Muguna

10

Kenneth Muguna

10

Kenneth Muguna

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

17

A. Djambae

2

M. Zamir

2

M. Zamir

2

M. Zamir

2

M. Zamir

1

A. Anzimati-Aboudou

1

A. Anzimati-Aboudou

1

A. Anzimati-Aboudou

1

A. Anzimati-Aboudou

1

A. Anzimati-Aboudou

1

A. Anzimati-Aboudou

Đội hình xuất phát

Kenya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Michael Olunga Tiền đạo

12 8 1 2 0 Tiền đạo

16

Rooney Onyango Hậu vệ

8 1 2 2 0 Hậu vệ

6

Anthony Akumu Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

15

Daniel Anyembe Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

10

Kenneth Muguna Tiền vệ

12 0 1 2 0 Tiền vệ

18

Patrick Matasi Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

5

Alphonce Otieno Omija Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Omurwa Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Aboud Omar Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Richard Odada Tiền vệ

12 0 0 4 1 Tiền vệ

22

Timothy Noor Ouma Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

Comoros

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

A. Djambae Tiền đạo

4 2 0 0 0 Tiền đạo

7

I. Youssouf Tiền đạo

9 1 0 1 1 Tiền đạo

19

Moudhoiffar Ali Mze Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

1

A. Anzimati-Aboudou Thủ môn

6 0 0 1 0 Thủ môn

2

M. Zamir Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

4

O. Anziz Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

5

K. Mohamed Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

T. Tarek Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Naimoudine Assane Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

H. Ahmed Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kassim Hadji Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kenya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Chrispine Erambo Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Ian Otieno Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

21

J. Avire Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

17

John Ochieng Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Clifton Miheso Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

19

C. Senaji Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

D. Abuya Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Bryne Odhiambo Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

9

Benson Ochieng Thủ môn

8 1 1 0 0 Thủ môn

2

David Ochieng Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Austin Odhiambo Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

13

David Odhiambo Okoth Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Comoros

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Nasser Djanfar Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Nassurdine Idari Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

18

H. Wadide Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

3

B. Youssouf Tiền vệ

3 0 1 1 1 Tiền vệ

10

R. Bacar Tiền vệ

4 1 1 2 0 Tiền vệ

16

Ahmed Fajidou Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

11

Hilali Massulaha Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Djawadi Youssouf Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ali Mohamed Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Oubeidullah Ben Ali Soufiane Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Ali Mmadi Ali Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

A. Sadad Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Kenya

Comoros

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kenya: 0T - 0H - 0B) (Comoros: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Kenya

Phong độ

Comoros

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.4
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kenya

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

66.666666666667% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cosafa Cup

27/06/2024

Zambia

Kenya

0 2

(0) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.72 2.0 0.96

T
H

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Kenya

Bờ Biển Ngà

0 0

(0) (0)

1.05 +1.0 0.80

1.10 2.5 0.70

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Kenya

Burundi

1 1

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.91 2.0 0.91

B
H

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Kenya

Zimbabwe

3 1

(1) (1)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

23/03/2024

Malawi

Kenya

0 4

(0) (2)

1.01 +0 0.81

- - -

T

Comoros

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cosafa Cup

27/06/2024

Comoros

Zimbabwe

0 1

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.89 2.0 0.83

B
X

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Chad

Comoros

0 2

(0) (0)

1.05 +0.5 0.80

0.91 2.0 0.91

T
H

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Madagascar

Comoros

2 1

(1) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.95 2.0 0.77

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Comoros

Angola

0 0

(0) (0)

1.22 +0 0.66

- - -

H

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Comoros

Uganda

4 0

(2) (0)

1.05 +0 0.73

0.80 2.0 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 3

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 7

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất