-0.98 -1 3/4 0.77
0.90 1.5 0.92
- - -
- - -
2.30 2.80 3.20
-0.83 7.00 -1.00
- - -
- - -
0.69 0 -0.85
0.78 0.5 0.99
- - -
- - -
3.25 1.72 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
H. Ahmed
-
Đang cập nhật
Paul Ochuoga
12’ -
Đang cập nhật
Paul Ochuoga
33’ -
34’
Đang cập nhật
A. Djambae
-
49’
Moudhoiffar Ali Mze
A. Djambae
-
John Ochieng
Stanley Wilson
55’ -
66’
I. Youssouf
A. Sadad
-
Amos Wanjala
Aldrine Kibet
88’ -
90’
Kassim Hadji
H. Wadide
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
0
59%
41%
0
1
3
1
328
227
8
11
1
2
2
2
Kenya Comoros
Kenya 4-3-3
Huấn luyện viên: Engin Firat
4-3-3 Comoros
Huấn luyện viên: Stefano Cusin
14
Michael Olunga
10
Kenneth Muguna
10
Kenneth Muguna
10
Kenneth Muguna
10
Kenneth Muguna
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
17
A. Djambae
2
M. Zamir
2
M. Zamir
2
M. Zamir
2
M. Zamir
1
A. Anzimati-Aboudou
1
A. Anzimati-Aboudou
1
A. Anzimati-Aboudou
1
A. Anzimati-Aboudou
1
A. Anzimati-Aboudou
1
A. Anzimati-Aboudou
Kenya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Michael Olunga Tiền đạo |
12 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Rooney Onyango Hậu vệ |
8 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Anthony Akumu Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Daniel Anyembe Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Kenneth Muguna Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Patrick Matasi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Alphonce Otieno Omija Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Omurwa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Aboud Omar Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Richard Odada Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Timothy Noor Ouma Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Comoros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 A. Djambae Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 I. Youssouf Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
19 Moudhoiffar Ali Mze Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 A. Anzimati-Aboudou Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 M. Zamir Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 O. Anziz Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 K. Mohamed Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 T. Tarek Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Naimoudine Assane Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 H. Ahmed Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kassim Hadji Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kenya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Chrispine Erambo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ian Otieno Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 J. Avire Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 John Ochieng Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Clifton Miheso Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 C. Senaji Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 D. Abuya Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Bryne Odhiambo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Benson Ochieng Thủ môn |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 David Ochieng Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Austin Odhiambo Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 David Odhiambo Okoth Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Comoros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Nasser Djanfar Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Nassurdine Idari Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 H. Wadide Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 B. Youssouf Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 R. Bacar Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Ahmed Fajidou Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Hilali Massulaha Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Djawadi Youssouf Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ali Mohamed Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Oubeidullah Ben Ali Soufiane Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ali Mmadi Ali Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 A. Sadad Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kenya
Comoros
Kenya
Comoros
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kenya
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
66.666666666667% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/06/2024 |
Zambia Kenya |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
11/06/2024 |
Kenya Bờ Biển Ngà |
0 0 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
07/06/2024 |
Kenya Burundi |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
26/03/2024 |
Kenya Zimbabwe |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2024 |
Malawi Kenya |
0 4 (0) (2) |
1.01 +0 0.81 |
- - - |
T
|
Comoros
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/06/2024 |
Comoros Zimbabwe |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.89 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
11/06/2024 |
Chad Comoros |
0 2 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
07/06/2024 |
Madagascar Comoros |
2 1 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.95 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
25/03/2024 |
Comoros Angola |
0 0 (0) (0) |
1.22 +0 0.66 |
- - - |
H
|
||
22/03/2024 |
Comoros Uganda |
4 0 (2) (0) |
1.05 +0 0.73 |
0.80 2.0 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 10