GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Phi - 11/06/2024 13:00

SVĐ: Moi International Sports Centre

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1 0.80

-0.91 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.50 3.90 1.48

0.86 8.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/2 -0.93

-0.97 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 2.20 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 53’

    Đang cập nhật

    Jérémie Boga

  • 61’

    Jérémie Boga

    Oumar Diakité

  • Kenneth Muguna

    D. Abuya

    66’
  • 77’

    L. Amani

    Jean Michaël Seri

  • Timothy Noor Ouma

    Chrispine Erambo

    79’
  • 88’

    Simon Adingra

    Mohammed Diomande

  • Richard Odada

    C. Senaji

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 11/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Moi International Sports Centre

  • Trọng tài chính:

    J. Jayed

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Engin Firat

  • Ngày sinh:

    11-06-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    30 (T:8, H:7, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Emerse Fae

  • Ngày sinh:

    24-01-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    8 (T:5, H:3, B:0)

2

Phạt góc

10

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

9

380

Tổng số đường chuyền

380

5

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

2

Kenya Bờ Biển Ngà

Đội hình

Kenya 4-3-3

Huấn luyện viên: Engin Firat

Kenya VS Bờ Biển Ngà

4-3-3 Bờ Biển Ngà

Huấn luyện viên: Emerse Fae

14

Michael Olunga

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

10

Kenneth Muguna

10

Kenneth Muguna

10

Kenneth Muguna

10

Kenneth Muguna

10

Kenneth Muguna

10

Kenneth Muguna

6

Seko Fofana

15

L. Amani

15

L. Amani

15

L. Amani

15

L. Amani

13

Jérémie Boga

13

Jérémie Boga

13

Jérémie Boga

13

Jérémie Boga

13

Jérémie Boga

13

Jérémie Boga

Đội hình xuất phát

Kenya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Michael Olunga Tiền đạo

11 8 1 2 0 Tiền đạo

16

Rooney Onyango Hậu vệ

6 1 2 1 0 Hậu vệ

6

Anthony Akumu Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

10

Kenneth Muguna Tiền vệ

12 0 2 2 0 Tiền vệ

15

Daniel Anyembe Hậu vệ

8 0 1 0 0 Hậu vệ

18

Patrick Matasi Thủ môn

9 0 0 1 0 Thủ môn

5

Alphonce Otieno Omija Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Omurwa Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Aboud Omar Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Richard Odada Tiền vệ

11 0 0 4 1 Tiền vệ

22

Timothy Noor Ouma Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

Bờ Biển Ngà

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Seko Fofana Tiền vệ

13 4 3 2 0 Tiền vệ

8

Franck Kessié Tiền vệ

15 3 3 1 0 Tiền vệ

10

Simon Adingra Tiền vệ

12 2 3 1 0 Tiền vệ

13

Jérémie Boga Tiền đạo

13 1 1 0 0 Tiền đạo

15

L. Amani Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Wilfried Singo Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Yahia Fofana Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

12

Willy Boly Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Evan Ndicka Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Ghislain Konan Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Emmanuel Latte Lath Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Kenya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

John Ochieng Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Clifton Miheso Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

19

C. Senaji Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Ian Otieno Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

8

D. Abuya Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Bryne Odhiambo Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

9

Benson Ochieng Thủ môn

6 1 0 0 0 Thủ môn

2

David Ochieng Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Austin Odhiambo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

13

David Odhiambo Okoth Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Chrispine Erambo Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

21

J. Avire Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

Bờ Biển Ngà

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Evann Guessand Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Mohammed Diomande Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Guela Doué Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

14

Oumar Diakité Tiền đạo

14 2 0 2 1 Tiền đạo

23

Badra Ali Sangaré Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jean Michaël Seri Tiền vệ

15 0 1 2 0 Tiền vệ

11

Christopher Operi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Ousmane Diomande Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

16

M. Koné Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

19

Nicolas Pépé Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Emmanuel Agbadou Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Odilon Kossounou Hậu vệ

12 0 0 2 1 Hậu vệ

Kenya

Bờ Biển Ngà

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kenya: 0T - 0H - 0B) (Bờ Biển Ngà: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Kenya

Phong độ

Bờ Biển Ngà

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

2.8
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kenya

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

100% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Kenya

Burundi

1 1

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.91 2.0 0.91

B
H

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Kenya

Zimbabwe

3 1

(1) (1)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

23/03/2024

Malawi

Kenya

0 4

(0) (2)

1.01 +0 0.81

- - -

T

Vòng Loại WC Châu Phi

20/11/2023

Seychelles

Kenya

0 5

(0) (3)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

16/11/2023

Gabon

Kenya

2 1

(0) (1)

- - -

- - -

Bờ Biển Ngà

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Bờ Biển Ngà

Gabon

1 0

(1) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.85 2.5 0.95

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Bờ Biển Ngà

Uruguay

2 1

(1) (0)

1.05 +0.25 0.80

1.10 2.5 0.70

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

23/03/2024

Bờ Biển Ngà

Benin

2 2

(1) (1)

0.97 -1.0 0.87

0.91 2.25 0.92

B
T

Vô Địch Châu Phi

11/02/2024

Nigeria

Bờ Biển Ngà

1 2

(1) (0)

0.92 +0 0.92

0.88 1.75 0.87

T
T

Vô Địch Châu Phi

07/02/2024

Bờ Biển Ngà

Congo

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.10

0.88 1.75 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất