Hạng Nhất Iceland - 09/05/2025 19:15
SVĐ: Nettóvöllurinn
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Keflavík Thróttur Reykjavík
Keflavík 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Thróttur Reykjavík
Huấn luyện viên:
23
Sami Kamel
50
Oleksii Kovtun
50
Oleksii Kovtun
50
Oleksii Kovtun
50
Oleksii Kovtun
50
Oleksii Kovtun
22
Ásgeir Páll Magnússon
22
Ásgeir Páll Magnússon
22
Ásgeir Páll Magnússon
28
Kari Sigfusson
28
Kari Sigfusson
22
Kári Kristjánsson
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
Keflavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sami Kamel Tiền vệ |
37 | 12 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Mihael Mladen Tiền đạo |
12 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Kari Sigfusson Tiền đạo |
23 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Ásgeir Páll Magnússon Hậu vệ |
41 | 4 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Gunnlaugur Fannar Guðmundsson Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 16 | 1 | Hậu vệ |
50 Oleksii Kovtun Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Ásgeir Orrason Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Frans Elvarsson Tiền vệ |
44 | 1 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
6 Sindri Snær Magnússon Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
3 Axel Ingi Johannesson Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Ásgeir Orri Magnússon Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Thróttur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Kári Kristjánsson Tiền vệ |
39 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Jörgen Pettersen Hậu vệ |
36 | 8 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
32 Aron Snær Ingason Tiền đạo |
23 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Hlynur Þórhallsson Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Eiríkur Þorsteinsson Blöndal Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Birkir Björnsson Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Emil Skúli Einarsson Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Unnar Steinn Ingvarsson Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Viktor Andri Hafþórsson Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Njordur Thorhallsson Hậu vệ |
23 | 0 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Sveinn Oli Gudnason Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Keflavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Stefan Jon Fridriksson Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Runar Ingi Eysteinsson Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ari Steinn Guðmundsson Tiền đạo |
24 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Gudjón Snorri Herbertsson Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Edon Osmani Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Valur Þór Hákonarson Tiền vệ |
30 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mamadou Diaw Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Thróttur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Kolbeinn Gudbergsson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Viktor Steinarsson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Kostiantyn Yaroshenko Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Stefan Thordur Stefansson Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Sigurdur Steinar Bjornsson Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Thórhallur Ísak Gudmundsson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Keflavík
Thróttur Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Thróttur Reykjavík
3 : 2
(1-0)
Keflavík
Hạng Nhất Iceland
Keflavík
1 : 1
(0-0)
Thróttur Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Keflavík
4 : 2
(3-0)
Thróttur Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Thróttur Reykjavík
0 : 4
(0-4)
Keflavík
Keflavík
Thróttur Reykjavík
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Keflavík
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/05/2025 |
Fjölnir Keflavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Keflavík Afturelding |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Keflavík ÍR |
2 3 (1) (3) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.97 3.25 0.87 |
B
|
T
|
|
18/09/2024 |
ÍR Keflavík |
1 4 (1) (3) |
0.78 +0 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Keflavík Fjölnir |
4 0 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.71 |
0.87 3.5 0.97 |
T
|
T
|
Thróttur Reykjavík
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/05/2025 |
Thróttur Reykjavík Leiknir Reykjavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Dalvík / Reynir Thróttur Reykjavík |
2 5 (1) (2) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Thróttur Reykjavík Leiknir Reykjavík |
2 3 (0) (3) |
0.80 +0 0.95 |
0.78 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
29/08/2024 |
Grindavík Thróttur Reykjavík |
2 2 (1) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Thróttur Reykjavík Keflavík |
3 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20