Hạng Nhất Iceland - 23/05/2025 19:15
SVĐ: Nettóvöllurinn
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Keflavík Leiknir Reykjavík
Keflavík 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Leiknir Reykjavík
Huấn luyện viên:
23
Sami Kamel
50
Oleksii Kovtun
50
Oleksii Kovtun
50
Oleksii Kovtun
50
Oleksii Kovtun
50
Oleksii Kovtun
22
Ásgeir Páll Magnússon
22
Ásgeir Páll Magnússon
22
Ásgeir Páll Magnússon
28
Kari Sigfusson
28
Kari Sigfusson
67
Omar Sowe
23
Arnor Ingi Kristinsson
23
Arnor Ingi Kristinsson
23
Arnor Ingi Kristinsson
23
Arnor Ingi Kristinsson
10
Shkelzen Veseli
10
Shkelzen Veseli
8
Sindri Björnsson
8
Sindri Björnsson
8
Sindri Björnsson
9
Róbert Hauksson
Keflavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sami Kamel Tiền vệ |
37 | 12 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Mihael Mladen Tiền đạo |
12 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Kari Sigfusson Tiền đạo |
23 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Ásgeir Páll Magnússon Hậu vệ |
41 | 4 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Gunnlaugur Fannar Guðmundsson Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 16 | 1 | Hậu vệ |
50 Oleksii Kovtun Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Ásgeir Orrason Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Frans Elvarsson Tiền vệ |
44 | 1 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
6 Sindri Snær Magnússon Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
3 Axel Ingi Johannesson Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Ásgeir Orri Magnússon Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Leiknir Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
67 Omar Sowe Tiền đạo |
42 | 25 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Róbert Hauksson Tiền vệ |
35 | 12 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Shkelzen Veseli Tiền vệ |
31 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Sindri Björnsson Tiền vệ |
41 | 4 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Arnor Ingi Kristinsson Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
6 Andi Hoti Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
43 Kári Steinn Hlífarsson Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Bjarki Arnaldarson Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Dušan Brković Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Arnór Daði Aðalsteinsson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Daði Bærings Halldórsson Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Keflavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Stefan Jon Fridriksson Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Runar Ingi Eysteinsson Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ari Steinn Guðmundsson Tiền đạo |
24 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Gudjón Snorri Herbertsson Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Edon Osmani Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Valur Þór Hákonarson Tiền vệ |
30 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mamadou Diaw Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Leiknir Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Aron Einarsson Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Patryk Hryniewicki Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
80 Karan Gurung Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Marko Zivkovic Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Davíð Júlían Jónsson Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Thorsteinn Emil Jónsson Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Viktor Freyr Sigurðsson Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Keflavík
Leiknir Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Leiknir Reykjavík
0 : 0
(0-0)
Keflavík
Hạng Nhất Iceland
Keflavík
5 : 0
(5-0)
Leiknir Reykjavík
VĐQG Iceland
Leiknir Reykjavík
1 : 7
(0-3)
Keflavík
VĐQG Iceland
Leiknir Reykjavík
1 : 2
(0-1)
Keflavík
VĐQG Iceland
Keflavík
3 : 0
(1-0)
Leiknir Reykjavík
Keflavík
Leiknir Reykjavík
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Keflavík
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 |
Thór Keflavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/05/2025 |
Keflavík Thróttur Reykjavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/05/2025 |
Fjölnir Keflavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Keflavík Afturelding |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Keflavík ÍR |
2 3 (1) (3) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.97 3.25 0.87 |
B
|
T
|
Leiknir Reykjavík
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/05/2025 |
Leiknir Reykjavík HK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/05/2025 |
Leiknir Reykjavík Thór |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/05/2025 |
Thróttur Reykjavík Leiknir Reykjavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Leiknir Reykjavík ÍBV |
1 1 (1) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.85 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Thróttur Reykjavík Leiknir Reykjavík |
2 3 (0) (3) |
0.80 +0 0.95 |
0.78 3.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7