GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Iceland - 22/09/2024 14:00

SVĐ: Nettóvöllurinn

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/4 0.82

0.97 3.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 4.10 3.40

0.82 11.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.87 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.40 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mihael Mladen

    1’
  • 13’

    Đang cập nhật

    Guðjón Máni Magnússon

  • 16’

    Đang cập nhật

    Guðjón Máni Magnússon

  • 35’

    Đang cập nhật

    Bragi Karl Bjarkason

  • Đang cập nhật

    Ásgeir Orrason

    38’
  • Đang cập nhật

    Kari Sigfusson

    45’
  • Ari Steinn Guðmundsson

    Sami Kamel

    46’
  • 61’

    Hakon Dagur Matthiasson

    Ágúst Unnar Kristinsson

  • Đang cập nhật

    Sami Kamel

    69’
  • 73’

    Marteinn Theodórsson

    Stefán Þór Pálsson

  • Đang cập nhật

    Frans Elvarsson

    77’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Marc McAusland

  • Đang cập nhật

    Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

    79’
  • 83’

    Kristján Atli Marteinsson

    Aleksandar Kostic

  • Mihael Mladen

    Valur Þór Hákonarson

    86’
  • Đang cập nhật

    Valur Þór Hákonarson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 22/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nettóvöllurinn

  • Trọng tài chính:

    T. Ahmed

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Haraldur Freyr Gudmundsson

  • Ngày sinh:

    14-12-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    66 (T:27, H:14, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Árni Freyr Gudnason

  • Ngày sinh:

    12-05-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    25 (T:10, H:8, B:7)

8

Phạt góc

4

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

4

Cứu thua

4

5

Phạm lỗi

1

325

Tổng số đường chuyền

352

10

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

1

Keflavík ÍR

Đội hình

Keflavík 5-3-2

Huấn luyện viên: Haraldur Freyr Gudmundsson

Keflavík VS ÍR

5-3-2 ÍR

Huấn luyện viên: Árni Freyr Gudnason

20

Mihael Mladen

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

22

Ásgeir Páll Magnússon

22

Ásgeir Páll Magnússon

22

Ásgeir Páll Magnússon

25

Frans Elvarsson

25

Frans Elvarsson

11

Bragi Karl Bjarkason

19

Hakon Dagur Matthiasson

19

Hakon Dagur Matthiasson

19

Hakon Dagur Matthiasson

19

Hakon Dagur Matthiasson

17

Óliver Elís Hlynsson

17

Óliver Elís Hlynsson

17

Óliver Elís Hlynsson

17

Óliver Elís Hlynsson

17

Óliver Elís Hlynsson

14

Guðjón Máni Magnússon

Đội hình xuất phát

Keflavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Mihael Mladen Tiền đạo

10 8 1 1 0 Tiền đạo

28

Kari Sigfusson Tiền đạo

21 6 3 2 0 Tiền đạo

25

Frans Elvarsson Tiền vệ

65 4 5 20 1 Tiền vệ

22

Ásgeir Páll Magnússon Hậu vệ

66 4 3 5 0 Hậu vệ

8

Ari Steinn Guðmundsson Tiền đạo

31 4 3 0 0 Tiền đạo

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson Hậu vệ

44 3 1 16 1 Hậu vệ

50

Oleksii Kovtun Hậu vệ

48 3 0 8 0 Hậu vệ

26

Ásgeir Orrason Hậu vệ

23 2 1 4 0 Hậu vệ

5

Stefan Jon Fridriksson Hậu vệ

29 2 0 5 0 Hậu vệ

11

Runar Ingi Eysteinsson Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Ásgeir Orri Magnússon Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

ÍR

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Bragi Karl Bjarkason Tiền vệ

20 8 1 3 0 Tiền vệ

14

Guðjón Máni Magnússon Tiền vệ

11 3 0 2 0 Tiền vệ

13

Marc McAusland Hậu vệ

21 2 2 6 0 Hậu vệ

6

Kristján Atli Marteinsson Tiền vệ

21 2 1 5 0 Tiền vệ

19

Hakon Dagur Matthiasson Tiền vệ

17 2 0 1 0 Tiền vệ

17

Óliver Elís Hlynsson Tiền vệ

21 1 3 3 0 Tiền vệ

77

Marteinn Theodórsson Tiền vệ

22 1 0 1 0 Tiền vệ

18

Róbert Elís Hlynsson Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

26

Gils Gíslason Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Vilhelm Thrainn Sigurjonsson Thủ môn

21 1 0 0 0 Thủ môn

25

Arnór Gauti Úlfarsson Hậu vệ

19 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Keflavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Sami Kamel Tiền vệ

35 11 7 3 0 Tiền vệ

7

Mamadou Diaw Tiền đạo

15 1 1 4 0 Tiền đạo

6

Sindri Snær Magnússon Tiền vệ

58 2 2 14 1 Tiền vệ

10

Valur Þór Hákonarson Tiền vệ

32 4 1 0 0 Tiền vệ

19

Edon Osmani Tiền vệ

49 4 3 8 1 Tiền vệ

ÍR

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Ágúst Unnar Kristinsson Tiền đạo

19 2 2 3 0 Tiền đạo

27

Johannes Kristinn Hlynsson Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

30

Renato Punyed Dubon Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Bergvin Fannar Helgason Tiền đạo

17 1 0 3 0 Tiền đạo

4

Jordian Farahani Hậu vệ

6 0 1 4 1 Hậu vệ

8

Aleksandar Kostic Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

10

Stefán Þór Pálsson Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

Keflavík

ÍR

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Keflavík: 2T - 0H - 1B) (ÍR: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/09/2024

Hạng Nhất Iceland

ÍR

1 : 4

(1-3)

Keflavík

18/07/2024

Hạng Nhất Iceland

ÍR

0 : 1

(0-1)

Keflavík

03/05/2024

Hạng Nhất Iceland

Keflavík

1 : 2

(1-2)

ÍR

Phong độ gần nhất

Keflavík

Phong độ

ÍR

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.6
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Keflavík

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

18/09/2024

ÍR

Keflavík

1 4

(1) (3)

0.78 +0 0.95

0.90 2.75 0.90

T
T

Hạng Nhất Iceland

14/09/2024

Keflavík

Fjölnir

4 0

(1) (0)

0.68 +0.25 0.71

0.87 3.5 0.97

T
T

Hạng Nhất Iceland

07/09/2024

Njardvík

Keflavík

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.83 3.25 0.83

B
X

Hạng Nhất Iceland

30/08/2024

Keflavík

ÍBV

3 2

(1) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.85 3.5 0.83

T
T

Hạng Nhất Iceland

24/08/2024

Thróttur Reykjavík

Keflavík

3 2

(1) (0)

0.90 +0 0.85

0.95 3.0 0.91

B
T

ÍR

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

18/09/2024

ÍR

Keflavík

1 4

(1) (3)

0.78 +0 0.95

0.90 2.75 0.90

B
T

Hạng Nhất Iceland

14/09/2024

Afturelding

ÍR

3 0

(2) (0)

0.89 -0.5 0.91

0.92 3.25 0.94

B
X

Hạng Nhất Iceland

08/09/2024

ÍR

Grótta

2 1

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.92 3.5 0.92

B
X

Hạng Nhất Iceland

31/08/2024

Thór

ÍR

1 1

(0) (1)

0.91 +0 0.83

0.89 3.0 0.94

H
X

Hạng Nhất Iceland

22/08/2024

Fjölnir

ÍR

1 2

(1) (1)

0.72 +0.25 0.68

0.94 3.25 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 19

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 16

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất