GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Iceland - 14/09/2024 14:00

SVĐ: Nettóvöllurinn

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 1/4 0.71

0.87 3.5 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.75 2.35

1.00 9.00 -0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.84

0.95 1.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.50 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kari Sigfusson

    25’
  • Đang cập nhật

    Mihael Mladen

    46’
  • 63’

    Daniel Ingvar Ingvarsson

    Rafael Máni Þrastarson

  • Đang cập nhật

    Ari Steinn Guðmundsson

    72’
  • 74’

    Vilhjálmur Yngvi Hjálmarsson

    Rafael Thrastarson

  • Mihael Mladen

    Runar Ingi Eysteinsson

    75’
  • Kari Sigfusson

    Runar Ingi Eysteinsson

    81’
  • 82’

    Gudmundur Karl Gudmundsson

    Óliver Dagur Thorlacius

  • Oleksii Kovtun

    Aron Örn Hákonarson

    83’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 14/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nettóvöllurinn

  • Trọng tài chính:

    P. Guðmundsson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Haraldur Freyr Gudmundsson

  • Ngày sinh:

    14-12-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    66 (T:27, H:14, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Úlfur Arnar Jökulsson

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-1-1

  • Thành tích:

    75 (T:36, H:18, B:21)

5

Phạt góc

8

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

8

0

Phạm lỗi

0

369

Tổng số đường chuyền

321

21

Dứt điểm

12

12

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Keflavík Fjölnir

Đội hình

Keflavík 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Haraldur Freyr Gudmundsson

Keflavík VS Fjölnir

4-2-3-1 Fjölnir

Huấn luyện viên: Úlfur Arnar Jökulsson

23

Sami Kamel

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

22

Ásgeir Páll Magnússon

22

Ásgeir Páll Magnússon

8

Ari Steinn Guðmundsson

8

Ari Steinn Guðmundsson

8

Ari Steinn Guðmundsson

20

Mihael Mladen

9

Máni Austmann Hilmarsson

3

Reynir Haraldsson

3

Reynir Haraldsson

3

Reynir Haraldsson

4

Júlíus Mar Júlíusson

4

Júlíus Mar Júlíusson

4

Júlíus Mar Júlíusson

4

Júlíus Mar Júlíusson

3

Reynir Haraldsson

3

Reynir Haraldsson

3

Reynir Haraldsson

Đội hình xuất phát

Keflavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Sami Kamel Tiền vệ

33 11 7 3 0 Tiền vệ

20

Mihael Mladen Tiền đạo

8 6 0 1 0 Tiền đạo

22

Ásgeir Páll Magnússon Hậu vệ

64 4 3 5 0 Hậu vệ

8

Ari Steinn Guðmundsson Tiền đạo

29 3 3 0 0 Tiền đạo

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson Hậu vệ

42 3 1 16 1 Hậu vệ

28

Kari Sigfusson Tiền đạo

19 3 1 2 0 Tiền đạo

50

Oleksii Kovtun Hậu vệ

46 3 0 8 0 Hậu vệ

6

Sindri Snær Magnússon Tiền vệ

56 2 2 13 1 Tiền vệ

3

Axel Ingi Johannesson Hậu vệ

51 1 1 6 0 Hậu vệ

26

Ásgeir Orrason Hậu vệ

21 1 0 4 0 Hậu vệ

1

Ásgeir Orri Magnússon Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

Fjölnir

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Máni Austmann Hilmarsson Tiền đạo

45 20 5 2 0 Tiền đạo

7

Dagur Ingi Axelsson Hậu vệ

61 8 4 6 0 Hậu vệ

29

Gudmundur Karl Gudmundsson Tiền vệ

61 7 3 8 0 Tiền vệ

3

Reynir Haraldsson Tiền vệ

63 4 8 7 0 Tiền vệ

4

Júlíus Mar Júlíusson Tiền vệ

57 4 2 12 0 Tiền vệ

14

Daniel Ingvar Ingvarsson Tiền vệ

50 3 1 8 0 Tiền vệ

17

Vilhjálmur Yngvi Hjálmarsson Hậu vệ

57 3 0 8 0 Hậu vệ

22

Baldvin Thór Berndsen Hậu vệ

39 2 0 4 0 Hậu vệ

6

Sigurvin Reynisson Tiền vệ

34 2 0 11 1 Tiền vệ

11

Jónatan Gudni Arnarsson Tiền đạo

20 1 1 1 0 Tiền đạo

26

Halldór Snær Georgsson Thủ môn

58 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Keflavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Valur Þór Hákonarson Tiền vệ

30 4 1 0 0 Tiền vệ

5

Stefan Jon Fridriksson Hậu vệ

27 2 0 5 0 Hậu vệ

11

Runar Ingi Eysteinsson Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Sigurdur Orri Ingimarsson Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

21

Aron Örn Hákonarson Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Edon Osmani Tiền vệ

47 4 3 8 1 Tiền vệ

12

Rúnar Gissurarson Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

Fjölnir

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Sigmarsson Solvi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Bjarni Þór Hafstein Tiền vệ

44 5 1 8 1 Tiền vệ

25

Sigurjón Daði Harðarson Thủ môn

62 1 0 4 0 Thủ môn

5

Dagur Austmann Hilmarsson Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Óliver Dagur Thorlacius Tiền vệ

42 3 7 5 0 Tiền vệ

10

Rafael Thrastarson Tiền vệ

44 10 10 7 1 Tiền vệ

Keflavík

Fjölnir

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Keflavík: 0T - 2H - 0B) (Fjölnir: 0T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/07/2024

Hạng Nhất Iceland

Fjölnir

0 : 0

(0-0)

Keflavík

26/05/2020

Giao Hữu CLB

Fjölnir

1 : 1

(0-0)

Keflavík

Phong độ gần nhất

Keflavík

Phong độ

Fjölnir

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Keflavík

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

07/09/2024

Njardvík

Keflavík

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.83 3.25 0.83

B
X

Hạng Nhất Iceland

30/08/2024

Keflavík

ÍBV

3 2

(1) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.85 3.5 0.83

T
T

Hạng Nhất Iceland

24/08/2024

Thróttur Reykjavík

Keflavík

3 2

(1) (0)

0.90 +0 0.85

0.95 3.0 0.91

B
T

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

Keflavík

Dalvík / Reynir

3 1

(1) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.83 3.5 0.87

T
T

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Leiknir Reykjavík

Keflavík

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.94 3.25 0.92

B
X

Fjölnir

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

08/09/2024

Fjölnir

Afturelding

2 0

(2) (0)

0.96 +0 0.92

0.90 3.25 0.93

T
X

Hạng Nhất Iceland

31/08/2024

Grótta

Fjölnir

2 1

(1) (1)

0.87 +0.75 0.97

0.85 3.5 0.83

B
X

Hạng Nhất Iceland

22/08/2024

Fjölnir

ÍR

1 2

(1) (1)

0.72 +0.25 0.68

0.94 3.25 0.89

B
X

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

Thór

Fjölnir

1 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.90 3.0 0.92

T
X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Njardvík

Fjölnir

0 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.88

0.91 3.5 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 20

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 14

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 17

15 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất