Hạng Nhất Iceland - 18/08/2024 14:00
SVĐ: Nettóvöllurinn
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 1/4 0.87
0.83 3.5 0.87
- - -
- - -
1.30 5.50 6.25
0.93 12 0.84
- - -
- - -
0.80 -1 1/4 1.00
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.57 2.87 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Álex Zambrano
-
Đang cập nhật
Mihael Mladen
33’ -
Đang cập nhật
Frans Elvarsson
45’ -
48’
Đang cập nhật
Amin Guerrero
-
51’
Đang cập nhật
Amin Guerrero
-
Valur Þór Hákonarson
Ari Steinn Gudmundsson
55’ -
Ari Steinn Gudmundsson
Mihael Mladen
61’ -
Đang cập nhật
Mihael Mladen
67’ -
Mamadou Diaw
Kári Sigfússon
70’ -
Ari Steinn Gudmundsson
Kári Sigfússon
71’ -
73’
Breki Hólm Baldursson
Borja López
-
79’
Thröstur Mikael Jónasson
Bjarmi Fannar Óskarsson
-
Mihael Mladen
Runar Ingi Eysteinsson
82’ -
87’
Álex Zambrano
Hákon Atli Adalsteinsson
-
Đang cập nhật
Stefán Jón Fridriksson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
53%
47%
1
5
3
2
374
324
14
8
8
2
2
0
Keflavík Dalvík / Reynir
Keflavík 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Haraldur Freyr Gudmundsson
4-2-3-1 Dalvík / Reynir
Huấn luyện viên: Dragan Stojanović
23
Sami Kamel
50
Oleksiy Kovtun
50
Oleksiy Kovtun
50
Oleksiy Kovtun
50
Oleksiy Kovtun
22
Ásgeir Páll Magnússon
22
Ásgeir Páll Magnússon
10
Valur Þór Hákonarson
10
Valur Þór Hákonarson
10
Valur Þór Hákonarson
25
Frans Elvarsson
19
Áki Sölvason
10
Nikola Kristinn Stojanovic
10
Nikola Kristinn Stojanovic
10
Nikola Kristinn Stojanovic
10
Nikola Kristinn Stojanovic
30
Matheus Bissi
30
Matheus Bissi
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
23
Amin Guerrero
Keflavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sami Kamel Tiền vệ |
30 | 10 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Frans Elvarsson Tiền vệ |
61 | 4 | 4 | 17 | 1 | Tiền vệ |
22 Ásgeir Páll Magnússon Hậu vệ |
61 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Valur Þór Hákonarson Tiền vệ |
26 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Oleksiy Kovtun Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Sindri Snær Magnússon Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
20 Mihael Mladen Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Mamadou Diaw Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Axel Ingi Jóhannesson Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Ásgeir Orri Magnússon Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Ásgeir Helgi Orrason Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Dalvík / Reynir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Áki Sölvason Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Amin Guerrero Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
30 Matheus Bissi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
17 Gunnlaugur Rafn Ingvarsson Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Nikola Kristinn Stojanovic Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Franko Lalić Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Rúnar Helgi Björnsson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Álex Zambrano Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Breki Hólm Baldursson Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Thröstur Mikael Jónasson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Hassan Jalloh Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Keflavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Rúnar Gissurarson Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Gabríel Aron Sævarsson Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ari Steinn Gudmundsson Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Gunnlaugur Fannar Guðmundsson Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
5 Stefán Jón Fridriksson Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Runar Ingi Eysteinsson Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Kári Sigfússon Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Dalvík / Reynir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Borja López Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Hákon Atli Adalsteinsson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aron Máni Sverrisson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ísak Andri Maronsson Olsen Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Bjarmi Fannar Óskarsson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jóhann Örn Sigurjónsson Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Keflavík
Dalvík / Reynir
Hạng Nhất Iceland
Dalvík / Reynir
0 : 0
(0-0)
Keflavík
Keflavík
Dalvík / Reynir
0% 20% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Keflavík
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Keflavík |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.94 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
08/08/2024 |
Keflavík Grindavík |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.94 3.5 0.92 |
H
|
X
|
|
31/07/2024 |
Keflavík Thór |
3 2 (2) (1) |
0.89 +0.25 0.97 |
0.96 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
25/07/2024 |
Afturelding Keflavík |
1 3 (0) (2) |
0.93 -0.5 0.86 |
0.84 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
18/07/2024 |
ÍR Keflavík |
0 1 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Dalvík / Reynir
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/08/2024 |
Dalvík / Reynir Afturelding |
1 3 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.82 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
10/08/2024 |
Grótta Dalvík / Reynir |
2 3 (1) (2) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 3.25 0.85 |
T
|
T
|
|
31/07/2024 |
Dalvík / Reynir ÍR |
1 1 (0) (0) |
0.94 +0.75 0.92 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
26/07/2024 |
Fjölnir Dalvík / Reynir |
1 1 (0) (0) |
0.96 -2 0.82 |
0.89 3.75 0.91 |
T
|
X
|
|
20/07/2024 |
ÍBV Dalvík / Reynir |
1 0 (1) (0) |
0.86 -2.25 0.92 |
0.89 4.0 0.77 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 22
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 32