VĐQG Hungary - 02/02/2025 16:30
SVĐ: Széktói Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kecskemeti TE Zalaegerszegi TE
Kecskemeti TE 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Zalaegerszegi TE
Huấn luyện viên:
7
Gergő Pálinkás
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
15
Alex Szabó
15
Alex Szabó
15
Alex Szabó
44
T. Nikitscher
44
T. Nikitscher
10
Yohan Croizet
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
99
Csanád Vilmos Dénes
99
Csanád Vilmos Dénes
99
Csanád Vilmos Dénes
41
Stefanos Evangelou
41
Stefanos Evangelou
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gergő Pálinkás Tiền đạo |
56 | 9 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
55 Dániel Lukács Tiền đạo |
35 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 T. Nikitscher Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Alex Szabó Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
77 Márió Zeke Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Levente Katona Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Donát Zsótér Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Csaba Belényesi Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
46 Roland Kersák Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Marcell Tibor Berki Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Barnabás Kovács Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Zalaegerszegi TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yohan Croizet Tiền đạo |
42 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Gergely Mim Tiền vệ |
49 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Stefanos Evangelou Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
99 Csanád Vilmos Dénes Tiền đạo |
17 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
49 Bence Kiss Tiền vệ |
33 | 1 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Sinan Medgyes Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Bence Várkonyi Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Bence Gundel-Takács Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Vince Tóbiás Nyíri Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jack Ipalibo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Bojan Sanković Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Máté Kotula Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kristóf Pálfi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Imre Polyák Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Tòfol Montiel Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Mykhaylo Ryashko Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Milán Májer Tiền đạo |
45 | 0 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
24 Milán Papp Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Bence Varga Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 8 | 1 | Thủ môn |
14 Kolos Kovács Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Krisztián Nagy Tiền đạo |
25 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Mykhaylo Meskhi Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Bálint Katona Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zalaegerszegi TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Balázs Vogyicska Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Bence Bodrogi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Marko Čubrilo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Josip Špoljarić Tiền đạo |
39 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Máté Sajbán Tiền đạo |
48 | 9 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Abel Gyorgy Krajcsovics Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ervin Németh Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kristian Fućak Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Balázs Bakti Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Dániel Németh Tiền đạo |
52 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Dominik Csontos Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kecskemeti TE
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
2 : 1
(1-1)
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Kecskemeti TE
2 : 1
(0-1)
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
3 : 1
(2-0)
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Kecskemeti TE
3 : 1
(2-0)
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Kecskemeti TE
3 : 0
(2-0)
Zalaegerszegi TE
Kecskemeti TE
Zalaegerszegi TE
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kecskemeti TE
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Újpest Kecskemeti TE |
1 1 (0) (1) |
0.88 -0.75 0.91 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Kecskemeti TE Diósgyőr |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Győri ETO Kecskemeti TE |
1 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Debrecen Kecskemeti TE |
2 2 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kecskemeti TE Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.5 1.00 |
0.94 2.75 0.89 |
T
|
X
|
Zalaegerszegi TE
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Zalaegerszegi TE Debrecen |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Ferencváros Zalaegerszegi TE |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Zalaegerszegi TE MOL Fehérvár |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.88 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Paksi SE Zalaegerszegi TE |
2 2 (1) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Zalaegerszegi TE Puskás |
4 2 (3) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
17 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 19