GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hungary - 02/02/2025 16:30

SVĐ: Széktói Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Széktói Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Kecskemeti TE Zalaegerszegi TE

Đội hình

Kecskemeti TE 5-3-2

Huấn luyện viên:

Kecskemeti TE VS Zalaegerszegi TE

5-3-2 Zalaegerszegi TE

Huấn luyện viên:

7

Gergő Pálinkás

6

Levente Katona

6

Levente Katona

6

Levente Katona

6

Levente Katona

6

Levente Katona

15

Alex Szabó

15

Alex Szabó

15

Alex Szabó

44

T. Nikitscher

44

T. Nikitscher

10

Yohan Croizet

23

Sinan Medgyes

23

Sinan Medgyes

23

Sinan Medgyes

23

Sinan Medgyes

23

Sinan Medgyes

99

Csanád Vilmos Dénes

99

Csanád Vilmos Dénes

99

Csanád Vilmos Dénes

41

Stefanos Evangelou

41

Stefanos Evangelou

Đội hình xuất phát

Kecskemeti TE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Gergő Pálinkás Tiền đạo

56 9 0 7 0 Tiền đạo

55

Dániel Lukács Tiền đạo

35 5 3 4 0 Tiền đạo

44

T. Nikitscher Tiền vệ

24 3 0 1 0 Tiền vệ

15

Alex Szabó Hậu vệ

54 2 1 8 0 Hậu vệ

77

Márió Zeke Hậu vệ

49 2 1 8 0 Hậu vệ

6

Levente Katona Hậu vệ

55 2 0 9 0 Hậu vệ

27

Donát Zsótér Tiền vệ

49 1 1 4 0 Tiền vệ

18

Csaba Belényesi Hậu vệ

56 0 1 6 0 Hậu vệ

46

Roland Kersák Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

17

Marcell Tibor Berki Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Barnabás Kovács Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

Zalaegerszegi TE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Yohan Croizet Tiền đạo

42 12 4 2 0 Tiền đạo

6

Gergely Mim Tiền vệ

49 8 4 4 0 Tiền vệ

41

Stefanos Evangelou Hậu vệ

38 3 1 11 0 Hậu vệ

99

Csanád Vilmos Dénes Tiền đạo

17 2 3 1 0 Tiền đạo

49

Bence Kiss Tiền vệ

33 1 7 3 0 Tiền vệ

23

Sinan Medgyes Hậu vệ

43 1 2 5 0 Hậu vệ

5

Bence Várkonyi Hậu vệ

37 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Bence Gundel-Takács Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

17

Vince Tóbiás Nyíri Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Jack Ipalibo Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Bojan Sanković Tiền vệ

52 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kecskemeti TE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

72

Máté Kotula Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Kristóf Pálfi Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

74

Imre Polyák Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Tòfol Montiel Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Mykhaylo Ryashko Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

9

Milán Májer Tiền đạo

45 0 4 7 1 Tiền đạo

24

Milán Papp Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Bence Varga Thủ môn

51 0 0 8 1 Thủ môn

14

Kolos Kovács Tiền đạo

29 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Krisztián Nagy Tiền đạo

25 1 2 5 0 Tiền đạo

23

Mykhaylo Meskhi Tiền vệ

50 0 1 2 0 Tiền vệ

88

Bálint Katona Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Zalaegerszegi TE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Balázs Vogyicska Tiền đạo

32 0 1 0 0 Tiền đạo

33

Bence Bodrogi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Marko Čubrilo Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Josip Špoljarić Tiền đạo

39 2 0 0 0 Tiền đạo

9

Máté Sajbán Tiền đạo

48 9 2 0 0 Tiền đạo

27

Abel Gyorgy Krajcsovics Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ervin Németh Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

7

Kristian Fućak Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

67

Balázs Bakti Tiền vệ

16 1 1 2 0 Tiền vệ

97

Dániel Németh Tiền đạo

52 3 3 2 0 Tiền đạo

13

Dominik Csontos Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Kecskemeti TE

Zalaegerszegi TE

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kecskemeti TE: 3T - 0H - 2B) (Zalaegerszegi TE: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Hungary

Zalaegerszegi TE

2 : 1

(1-1)

Kecskemeti TE

19/05/2024

VĐQG Hungary

Kecskemeti TE

2 : 1

(0-1)

Zalaegerszegi TE

24/02/2024

VĐQG Hungary

Zalaegerszegi TE

3 : 1

(2-0)

Kecskemeti TE

28/10/2023

VĐQG Hungary

Kecskemeti TE

3 : 1

(2-0)

Zalaegerszegi TE

15/04/2023

VĐQG Hungary

Kecskemeti TE

3 : 0

(2-0)

Zalaegerszegi TE

Phong độ gần nhất

Kecskemeti TE

Phong độ

Zalaegerszegi TE

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kecskemeti TE

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

15/12/2024

Újpest

Kecskemeti TE

1 1

(0) (1)

0.88 -0.75 0.91

0.86 2.5 0.86

T
X

VĐQG Hungary

07/12/2024

Kecskemeti TE

Diósgyőr

0 0

(0) (0)

0.82 +0 0.89

0.85 2.5 0.95

H
X

VĐQG Hungary

30/11/2024

Győri ETO

Kecskemeti TE

1 2

(0) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Hungary

24/11/2024

Debrecen

Kecskemeti TE

2 2

(1) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.83 2.75 0.80

T
T

VĐQG Hungary

10/11/2024

Kecskemeti TE

Ferencváros

0 1

(0) (0)

0.85 +1.5 1.00

0.94 2.75 0.89

T
X

Zalaegerszegi TE

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

14/12/2024

Zalaegerszegi TE

Debrecen

2 1

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.72 2.5 1.07

T
T

VĐQG Hungary

08/12/2024

Ferencváros

Zalaegerszegi TE

1 0

(1) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.79 3.0 0.80

T
X

VĐQG Hungary

01/12/2024

Zalaegerszegi TE

MOL Fehérvár

0 1

(0) (0)

0.86 -0.25 0.88

0.85 2.25 0.93

B
X

VĐQG Hungary

24/11/2024

Paksi SE

Zalaegerszegi TE

2 2

(1) (1)

1.05 -1.0 0.80

0.89 2.75 0.89

T
T

VĐQG Hungary

09/11/2024

Zalaegerszegi TE

Puskás

4 2

(3) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.85 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 15

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

10 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 4

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

17 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất